Home Học tiếng Anh Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 đầy đủ nhất

Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 đầy đủ nhất

Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 đầy đủ nhất

Để giúp các bạn học sinh dễ dàng nắm vững phần ngữ pháp và đạt kết quả cao trong học tập. Vì thế, chúng mình đã tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 chi tiết để hỗ trợ trong việc học tập. Hy vọng bài viết này sẽ thực sự hữu ích đối với các bạn.

1. ENOUGH… TO: Đủ để làm gì

Cấu trúc câu với “Enough” được dùng để diễn tả ý đủ hay không đủ để làm gì. “Enough” có thể sử dụng để chỉ kích cỡ, số lượng của một vật nào đó có vừa hay là có đủ không.

Đối với danh từĐối với tính từĐối với trạng từ
Khẳng địnhS + V/TO BE + ENOUGH + NOUN (FOR SOMEBODY) + TO V
Ví dụ: I have enough tickets for everyone to attend the  movies.
S + TO BE + ADJ + ENOUGH (FOR SOMEBODY) + TO V
Ví dụ: He is tall enough to reach the tree.
S + V + ADV + ENOUGH (FOR SOMEBODY) + TO V
Ví dụ: She talks slowly enough for he to hear.
Phủ địnhS + TO BE + NOT + ADJ + ENOUGH (FOR SOMEBODY) + TO V
Ví dụ: The banana are not fresh enough to eat.
S + V + NOT + ADV + ENOUGH (FOR SOMEBODY) + TO V
Ví dụ: The teacher doesn’t explain clearly enough for kids to understand.
Lưu ý
ENOUGH đứng sau trạng từ và tính từ
ENOUGH đứng trước danh từ
Thêm NOT sau động từ TO BE hoặc thêm trợ động từ DON’T/DOES/DIDN’T (tùy theo chủ ngữ và thì của câu) vào trước V

2. TOO… TO: Quá… đến nỗi không thể

Cấu trúc “Too… to” trong tiếng Anh được dùng để chỉ điều gì đó quá khả năng hoặc quá mức cần thiết. Câu có cấu trúc này luôn có nghĩa ở dạng phủ định.

Đối với tính từĐối với trạng từ
S + TO BE + TOO + ADJ (FOR SOMEBODY) + TO V
Ví dụ: The shoes are too big for me to wear
S + V + TOO + ADV (FOR SOMEBODY) + TO V
Ví dụ: The teacher talks too fast for us to understand

3. SO/SUCH…THAT: Quá…đến nỗi mà…

Cấu trúc này thường dùng để cảm thán về một sự vật, sự việc hay một người nào đó.

Công thứcVí dụ
Đối với tính từS + TO BE + SO + ADJ + THAT + S + VI was so lazy that I could not finish my homework
Đối với trạng từS + V + SO + ADV + THAT + S + VThe bus driver drove so quickly that no one could caught her up
Động từ chỉ tri giácS + feel/seem/taste/sound/look/smell + SO + ADJ + THAT + S + V The manager felf so angry that she decided to cancel the meeting
Danh từ đếm được số ítS + V + SO + ADJ + A + Countable NOUN + THAT + S + V
Trong đó, NOUN là danh từ đếm được số ít
It was so big a homestay that all of them could stay in it
Danh từ đếm được số nhiềuS + V + SO + many/few + Countable NOUN + THAT + S + V
Trong đó, NOUN là danh từ đếm được số nhiều
She has so many cravats that she spends much time choosing the suitable one
Danh từ không đếm đượcS + V + SO + much/little + Uncountable NOUN + THAT + S + V
Trong đó, NOUN là danh từ không đếm được
I drank so much milk in the evening that I felt bad

Cấu trúc “Such… that” cũng có ý nghĩa tương tự như “So… that”. Tuy nhiên, trong khi “SO + ADJ/ADV” thì “SUCH + ADJ + NOUN”, tức là theo sau such + tính từ phải có danh từ. Cụ thể như sau:

  • Công thức: S + V + SUCH (A/AN) + ADJ + NOUN + THAT + S + V
  • Ví dụ: Nam is such a good player that everyone clap for him
  • Lưu ý: Không thêm a/an nếu nó là danh từ không đếm được

4. REFLEXIVE PRONOUNS: Đại từ phản thân

Đại từ phản thân có thể được dùng làm tân ngữ, đứng sau giới từ nhưng không bao giờ đứng ở vị trí chủ ngữ.

Chủ ngữĐại từ phản thân
HeHimself
SheHerself
ItItself
IMyself
WeOurselves
YouYourself/Yourselves
TheyThemselves

5. MODAL VERBS: Động từ khiếm khuyết

Động từ khiếm khuyết là những động từ được dùng để bày tỏ khả năng, sự cho phép, sự chắc chắn, nghĩa vụ, đề nghị, hỏi ý kiến,… Những động từ này có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính và thường đứng trước động từ chính trong câu.

Động từ khiếm khuyếtQuá khứÝ nghĩa
CanCouldDiễn tả một khả năng hoặc hành động có thể xảy ra trong tương lai hoặc dùng trong câu xin phép, câu đề nghị
WillWouldDiễn tả, dự đoán một sự việc xảy ra trong tương lai hoặc được dùng trong câu đề nghị, lời mời
ShallShouldĐưa ra lời khuyên, chỉ sự bắt buộc nhưng nó ở mức độ nhẹ hơn “must”
MayMightDiễn tả điều gì đó có thể xảy ra
MustMustDiễn tả sự bắt buộc
Ought to/Have to/Had betterOught to/Had to/Had betterChỉ sự bắt buộc, khuyên nhủ mức độ nhẹ hơn “must” và mạnh hơn “should”

6. USED TO/BE USED TO/GET USED TO

Đây cũng là một trong các công thức tiếng Anh lớp 8 mà bạn sẽ được học, cụ thể như sau:

Công thứcVí dụCách dùng
USED TOS + USED TO + VWhen He was young, his dad used to take to me to school by bike
  • Chỉ thói quen trong quá khứ
  • Chỉ tình trạng, trạng thái ở quá khứ
BE USED TOS + BE USED TO + V-ING/NOUNI am used to drinking tea in the morningViệc gì đó đã được làm lại rất nhiều lần nên bạn đã quen, đã có kinh nghiệm và nó không làm bạn thấy khó khăn nữa

7. DEMANDs: Câu ra lệnh

Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh là câu mang tính chất sai khiến nên còn có tên gọi khác là câu cầu khiến.

Công thức:

  • V + (Please)
  • DON’T + V + (Please)

Ex: Keep quiet, please.

8. REPORTED SPEECH WITH MODAL VERBS: Câu tường thuật sử dụng động từ khiếm khuyết

Câu tường thuật dùng với động từ khiếm khuyết điểm khác so với câu tường thuật thông thường nên sẽ được đề cập ở mục riêng. Cụ thể như sau:

Câu trực tiếpCâu tường thuậtVí dụ
Yêu cầu lịch sự (Polite requests)Can/Could/Would/Will + YOU (PLEASE) + V-INF?S + asked/told/requested + O + (not) TO + V-INFI told him to turn off the volume
Lời khuyên (Advice)S + should/ought to/had better (not) + V-INFS + SAID (to O) + THAT + S + should/ought to/had better…I advised him not to go home late at night

9. So as to/In order to: Chỉ mục đích

“So as to” và “In order to” mang nghĩa là để, để mà, được dùng để giới thiệu về mục đích của hành động vừa được nhắc đến trước đó.

Công thức: So as (not) to V = In order (not) to V

Ví dụ: Nam has to complete his homework so as to/in order to submit it on time nextweek

10. GERUNDS: Danh động từ

Danh động từ (Gerunds) là phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh 8 mà bạn bạn sẽ được học, đây là một hình thức khác của động từ, được tạo ra nhờ cách thêm -ing vào động từ nguyên mẫu.
Một số danh động từ phổ biến:

  • Love
  • Hate
  • Like (dislike)
  • Enjoy
  • Prefer
  • Stop/Finish
  • Start (begin)
  • Practice
  • Remember: nhớ đã làm gì ở quá khứ
  • Try: thử khác với Try + to V: cố gắng
  • Mind: phiền lòng

11. Passive voice: Câu bị động

Câu bị động là câu mà chủ ngữ là người hay vật bị tác động của người hay vật khác. Câu bị động được sử dụng để nhấn mạnh đến một đối tượng chịu tác động. Khác với câu tường thuật thì câu bị động phải tuân theo thì của câu bị động.

Cấu trúc:

  • Câu chủ động: S + V + O
  • Câu bị động: S + V + BY O

Tùy vào từng thì mà có sự thay đổi trong cách chia động từ, cụ thể như sau:

ThìCâu chủ độngCâu bị động
Hiện tại đơnS + V(s/es) + O
Ví dụ: Jin buys bananas in the supermarket.
S + am/is/are + V-ed/V3 + by O
Ví dụ: bananas are bought in the supermarket by Jin.
Hiện tại tiếp diễnS + am/is/are + V-ing + O
Ví dụ: She is reading Marvel’s comic
S + am/is/are + being + V-ed/V3 + by O
Ví dụ: Marvel’s comic is being read (by her)
Hiện tại hoàn thànhS + has/have + V-ed/V3 + O
Ví dụ: I have finished the test
S + has/have + been + V-ed/V3 + by O
Ví dụ: The report has been tested (by me)
Quá khứ đơnS + Ved + O
Ví dụ: I planted a flower in the backyard.
S + was/were + V-ed/V3 + by O
Ví dụ: A flower was planted in the backyard by me)
Quá khứ tiếp diễnS + was/were + V-ing + O
Ví dụ: They were not writing essays
S + was/were + being + V-ed/V3 + by O
Ví dụ: Essays weren’t being written (by them)
Quá khứ hoàn thànhS + had + P2 + O
Ví dụ: The little boyl had broken the window.
S + had + been + V-ed/V3 + by O
Ví dụ: The window had been broken by the little boy
Tương lai gầnS + am/is/are going to + V-inf + O
Ví dụ: I am going to pay for his debts.
S + am/is/are going to + be + V-ed/V3 + by O
Ví dụ: His debts are going to be paid (by me)
Tương lai đơnS + will + V-inf + O
Ví dụ: The HR Department will process your application.
S + will + be + V-ed/V3 + by O
Ví dụ: Your application will be processed by the HR Department
Tương lai hoàn thànhS + will + have + V-ed/V3 + O
Ví dụ: I will have learned the lesson
S + will + have + been + V-ed/V3 + by O
Ví dụ: The lesson will have been learned (by me)
Động từ khiếm khuyếtS + can/could/should/would… + V-inf + O
Ví dụ: Our Math teacher may give an exam today.
S + can/could/should/would… + be + V-ed/V3 + by O
Ví dụ: An exam may be given by our Math teacher today.

12. Present Perfect: Thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động, sự việc đã hoàn thành cho đến thời điểm hiện tại và không bàn về thời gian diễn ra nó.

Công thứcVí dụ
Khẳng định: S + has/have + V-ed/V3 + OI have learned English for 10 years
Phủ định: S + has/have + NOT + V-ed/V3 + OI haven’t learned English for 10 years
Nghi vấn: Has/Have + S + V-ed/V3 + O?Have you ever learned English?

Cách dùng: 

  • Miêu tả hành động đã làm, đang đang làm trong hiện tại và vẫn tiếp tục trong tương lai
  • Mô tả kinh nghiệm
  • Mô tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian

Dấu hiệu nhận biết: For, not yet, already (rồi), never, ever, so far = since then = up to now (từ đó đến nay), lately = recently (gần đây ), just(vừa mới), it is the first (second, third…) time

Ví dụ: I have learned English for 10 years

13. Do/Would you mind…?

Cả hai cấu trúc câu dưới đây đều dùng để hỏi ý kiến hoặc yêu cầu người nghe làm việc gì đó, mang ý nghĩa “Bạn có phiền nếu…?”

  • Present Continuous => Past Continuous
Câu trực tiếpCâu tường thuậtVí dụ
Khẳng địnhS + am/is/are + V-ing + OS said S + was/were + Ving“We are working”, he says => He said they were working
Phủ địnhS + am/is/are NOT + V-ing + OS said S + was/were NOT + Ving“We aren’t working”, he says => He said they weren’t working
Nghi vấnIs/Am/Are + S + V-ing?S asked + O if /whether S + was/were + V-ing“Are John playing football in the backyard?”, I ask => I asked if John was playing football in the backyard
Wh + am/is/are +S + V-ing?S + asked O Wh + S + was/were + V-ing“What are you doing?”, he asks => He asked what I was doing
  • Present perfect => Past Perfect
Câu trực tiếpCâu tường thuậtVí dụ
Khẳng địnhS + has/have + V-ed/V3S said + S+ had NOT + V3/V-edHe has read “Anne with an E” => He said he had read Anne with an E
Phủ địnhS + has/have NOT + V-ed/V3S said + S+ had NOT + V3/V-edHe hasn’t read “Anne with an E => He said he hadn’t read “Anne with an E”
Nghi vấnHave/has + S + V3/V-ed ?S asked O if/whether S + had + V3/V-ed“Have you tried the new restaurant?”, he asked => He asked if I had tried the new restaurant
Wh + have/has + S + V3/V-ed?S asked Wh + S + had + V3/V-ed“Where have you been in such a long time?”, she asked => She asked where I had been in such a long time

Trên đây là phần tóm tắt các công thức tiếng Anh lớp 8 mà chúng tôi đã tổng hợp được muốn giới thiệu đến bạn đọc. Hi vọng với bản tóm tắt này, các bạn có thể ôn tập và hoàn thiện những điểm ngữ pháp chưa nắm chắc.

Vân Nhi tốt nghiệp khoa Ngữ Văn Anh trường Đại Học Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn, đạt chứng chỉ TOEIC tại IIG Việt Nam. Cô hiện tại đang là giảng viên tại 1 trung tâm tiếng anh ở TPHCM