Muốn thành thạo tiếng Anh thì ngữ pháp là phần kiến thức bạn không nên bỏ qua, trong bài viết hôm nay, mình sẽ giới thiệu đến bạn phần ngữ pháp tiếng anh lớp 10 sách mới cực chi tiết và đầy đủ. Trong đó, điểm ngữ pháp cuối cùng tương đối quan trọng và cần thiết, vì thế đừng vội bỏ qua bài viết khi chưa xem hết nhé.
1. Ngữ pháp Unit 1
Ở unit trong tiếng Anh 10 thì chúng ta sẽ được làm quen với Present simple (hiện tại đơn) cùng với Present continuous (hiện tại tiếp diễn). Dưới đây là sự khác nhau giữa hai thì này kèm theo ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung:
1.1 Thì hiện tại đơn (Simple present)
Công thức:
Thể | Công thức | Ví dụ |
Positive (khẳng định) | Subject + verb (bare-infinitive)/ verb-s/es | I am a student. (Tôi là sinh viên.) |
Negative (phủ định) | Subject + do not (don’t)/ does not (doesn’t) + verb (bare-inf) | I am not a student |
Question (Nghi vấn) | Do/Does + subject + verb (bare-inf)…? | Does he play chess? |
Cách dùng:
- Diễn đạt một sự thật hiển nhiên, chân lý.
Ví dụ: Water freezes at 0°C.
- Diễn tả một thói quen, nhận thức, cảm giác, tình trạng ở hiện tại.
Ví dụ: We play table tennis every Thursday.
- Diễn tả thời gian biểu, lịch trình.
Ví dụ: His train arrives at 7:30.
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có từ: Always (luôn luôn), usually(thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), often/occasionally (thường), rarely/barely/seldom (hiếm khi), never (không bao giờ).
1.2 Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous)
Khái niệm: Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả các sự việc xảy ra ngay lúc đang nói hay xung quanh thời điểm nói, và hành động vẫn còn đang diễn ra.
Công thức:
Thể | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + am/is/are + V-ing + O | I am playing football with my brother |
Phủ định | S + am/is/are + NOT + V-ing + O | I am not watching TV at the moment. |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V-ing + O ? | Are you doing your homework? |
Cách dùng:
- Diễn đạt một hành động nào đó đang xảy ra tại thời điểm nói.
Ví dụ: I am eating my lunch now. (Bây giờ tôi đang ăn trưa)
- Diễn tả một hành động, sự việc nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết thực sự diễn ra ngay lúc nói.
Ví dụ: She is quite busy these days. She is doing my assignment.(Dạo này cô ấy khá là bận. Cô ấy đang làm luận án)
- Hành động thường lặp đi lặp lại gây bực mình hay khó chịu cho người nói, được dùng với trạng từ “always, continually”
Ví dụ: Nam is always losing his keys (Nam cứ hay đánh mất chìa khóa)
- Diễn đạt một hành động sắp diễn ra trong tương lai gần, thường để diễn tả một kế hoạch đã lên lịch sẵn
Ví dụ: I am flying to Paris tomorrow. (Tôi sẽ bay sang Paris sáng ngày mai)
Dấu hiệu nhận biết:
- Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at present, at the moment, at + giờ cụ thể,…
- Trong câu có các động từ như Look!, Listen!, Keep silent!,…
2. Ngữ pháp Unit 2 tiếng Anh 10
Ở phần tóm tắt kiến thức tiếng Anh 10 unit 2, chúng ta sẽ biết đến “will”, “be going to” để nói về một hành động trong tương lai và dạng bị động của câu bạn nhé.
2.1 Will
Cách dùng Will:
- Kế hoạch được đưa ra ở thời điểm nói.
Ví dụ: I will volunteer at a soup kitchen to help provide meals for the homeless.
(Tôi sẽ làm tình nguyện tại một nhà hàng từ thiện để giúp cung cấp bữa ăn cho người vô gia cư.)
- Dự đoán dựa vào suy nghĩ hoặc niềm tin về tương lai.
Ví dụ: If They start a recycling program at their workplace, they will be able to reduce waste and promote a greener environment.
(Nếu họ bắt đầu chương trình tái chế tại nơi làm việc, họ sẽ có thể giảm thiểu rác thải và thúc đẩy môi trường xanh hơn.)
2.2 Be going to
Cách dùng be going to:
- Kế hoạch được đưa ra vào trước thời điểm nói.
Ví dụ: My class are going to organize a beach clean-up campaign to remove litter from the shoreline.
(Lớp học của tôi sẽ tổ chức một chiến dịch dọn dẹp bãi biển để thu gom rác thải từ bờ biển.)
- Dự đoán dựa vào những gì chúng ta thấy hoặc biết.
Ví dụ: Look at the dark clouds. It is going to rain soon
2.3 Câu Bị động
Khái niệm: Chúng ta sử dụng dạng câu bị động khi muốn nhấn mạnh hành động chính và không quan trọng ai là người thực hiện
Cấu trúc:
S (người/vật bị tác động) + be + V3/ed + by + O (người/vật gây ra tác động).
Ví dụ:
Apples are bought in the supermarket by Jone. (Quả táo được mua ở siêu thị bởi Jone)
3. Ngữ pháp Unit 3
3.1 Câu ghép
Khái niệm: Câu ghép (compound sentence) là loại câu mà hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được kết hợp với nhau thông qua một từ nối (coordinating conjunction) như: and (và), but (nhưng), or (hay/hoặc), so (nên).
Cách dùng:
- Từ nối “And”: Dùng để chỉ rằng cả hai hành động này đều xảy ra đồng thời và có sự tương đồng với nhau.
Ví dụ: She enjoys playing game, and he likes taking photographs.
- Từ nối “Or”: Dùng để chỉ hai lựa chọn có sự tương phản và chỉ có thể được chọn một trong hai.
Ví dụ: He can go hiking, or he can goes swimming at the beach.
- Từ nối “But”: Dùng để đưa ra một sự tương phản giữa hai việc nào đó có mối quan hệ với nhau.
Ví dụ: He sings beautifully, but he is still nervous on stage.
3.2 To-infinitive
Khái niệm: To-infinitive là cấu trúc được dùng khi một số động từ theo sau bởi động từ to-infinitive như expect, plan, decide, want, agree, promise, hope. Động từ to-infinitive thường sẽ đứng sau động từ chính để diễn tả mục đích, ý định hoặc kế hoạch hành động đó.
Ví dụ: “I decided to go to the music concert.” (Tôi đã quyết định đi xem buổi biểu diễn âm nhạc.)
3.3 Bare infinitive
Khái niệm: Bare infinitive là cấu trúc được dùng khi một số động từ theo sau bởi động từ nguyên thể không có “to” (bare infinitive) như make, hear, let, notice. Động từ nguyên thể không có “to” được dùng để diễn tả một hành động thực hiện sau động từ chính.
Ví dụ: “I heard him sing a new song.” (Tôi đã nghe anh ấy hát một bài hát mới.)
4. Ngữ pháp lớp 10 Unit 4
Với unit 4, thì chúng ta sẽ được làm quen với phần ngữ pháp Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ đơn với “When” và While”.
Khi trong câu có “When” (khi mà) và “While” (trong khi) với thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn, thì ta ghi nhớ như sau:
- Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) khi diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ (hành động kéo dài).
Ví dụ 1: While the volunteers were cleaning up the park, a group of children came to play.
Ví dụ 2: When Lan’s sister got there, he was waiting for her
- Sử dụng thì quá khứ đơn (past simple) khi diễn tả một hành động đã làm gián đoạn hành động đang diễn ra (hành động ngắn).
Ví dụ: Nam used to play football with his dad when he was young
5. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 Unit 5
5.1 Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)
Khái niệm: Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) được dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã hoàn thành đến hiện tại mà không bàn về thời gian của nó.
Công thức:
Thể | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + HAS/HAVE + V-ED/V3 + O | She has listened to music for 2 hours. |
Phủ định | S + HAS/HAVE + NOT + V-ED/V3 + O | We haven’t prepared dinner. |
Nghi vấn | HAS/HAVE + S + V-ED/V3 + O? | Has she arrived in Shanghai yet? |
Cách dùng:
- Nói về một hành động xảy ra ở quá khứ, kéo dài cho đến hiện tại, có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: John have worked for this company since 2010
- Nói về hành động xảy ra ở quá khứ nhưng không xác định được thời gian, và chỉ tập trung vào kết quả.
Ví dụ: I have met him several times
- Miêu tả sự kiện đáng nhớ trong đời.
Ví dụ: This is the worst time I have been through
- Kinh nghiệm cho đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ: Have you ever been to Japan?
Dấu hiệu nhận biết:
Câu sử dụng thì HTHT thường có các từ sau: already, not…yet, just, since, for, ever, never, recenthy, before…
5.2 Gerunds
Khái niệm: Danh động từ là một hình thức của động từ, nó được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ING vào động từ nguyên mẫu. Gerunds thường được sử dụng như một danh từ và có thể đứng ở nhiều vị trí như: tân ngữ, chủ ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu. Chúng có thể thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ.
Cách dùng:
- Sau các động từ như ẹnoy, avoid, finish
Ví dụ: I enjoy using new gadgets.
- Làm chủ ngữ trong câu
Inventing new technologies is a challenging but rewarding task.
5.3 To – infinitive
Cách dùng:
- Sau các động từ như decide, want, allow.
Ví dụ: She decided to pursue a career in invention and innovation.
(Cô ấy quyết định theo đuổi một sự nghiệp trong lĩnh vực phát minh và sáng tạo)
- Sau tính từ để diễn đạt một ý kiến, bắt đầu bằng “it’s…”
Ví dụ: It’s fascinating to explore the latest technological advancements.
(Thật hấp dẫn để khám phá ra những tiến bộ công nghệ mới nhất.)
- Làm chủ ngữ trong câu
Ví dụ: Learning about famous inventors is very inspiring.
(Học về những nhà phát minh nổi tiếng thực sự rất truyền cảm hứng.)
Lưu ý: Một số động từ như love, like, và hate có thể được theo sau bởi cả các động từ nguyên thể có “ing và động từ nguyên thể có “to”.
Ví dụ: I hate wasting time on outdated inventions.
(Tôi ghét phí phạm thời gian vào các phát minh lạc hậu.)
6. Ngữ pháp Unit 6 global success
Ở phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh 10 về Bị động với Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)
Công thức: Modal + be + past participle
Ví dụ: Gender equality should be promoted in the workplace by companies.” (Bình đẳng giới nên được thúc đẩy ở nơi làm việc bởi các doanh nghiệp
7. Ngữ pháp Unit 7
7.1 So sánh hơn
Khái niệm: So sánh hơn được sử dụng khi muốn so sánh cái này hơn cái kia, ví dụ như cao hơn, tốt hơn, đẹp hơn…
Công thức:
Công thức | Ví dụ | |
So sánh với tính từ/trạng từ ngắn (1 âm tiết) | ADJ/ADV -er + than | He is taller than me |
So sánh với tính từ/trạng từ dài (2 âm tiết trở lên) | more ADJ/ADV + than | This work is more difficult than that one |
Lưu ý | Sau than có thể nói đầy đủ chủ ngữ và động từ | He is taller than me => He is taller than I am |
7.2 So sánh nhất
Khái niệm: So sánh nhất được dùng khi người nói muốn nói về cái gì đó là nhất so với những cái còn lại.
Công thức | Ví dụ | |
So sánh với tính từ/trạng từ ngắn (1 âm tiết) | the + ADJ/ADV -est | He is the tallest student in his class |
So sánh với tính từ/trạng từ dài (2 âm tiết trở lên) | the most + ADJ/ADV | This is the most difficult subject I’ve learned |
Trường hợp đặc biệt | Nếu so sánh nhất cho một tính từ bổ nghĩa danh từ, sử dụng tính từ sở hữu my, his, her, your,… thay cho mạo từ the | He is the youngest son => He is my youngest son |
8. Ngữ pháp Unit 8 tiếng Anh lớp 10
Khái niệm: Mệnh đề quan hệ là mệnh đề đứng sau một danh từ, với chức năng bổ nghĩa cho danh từ. Có 2 loại mệnh đề quan hệ đó là mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.
8.1 Mệnh đề quan hệ xác định
Khái niệm: Mệnh đề quan hệ xác định (Mệnh đề quan hệ bắt buộc) được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước. đây là thành phần không thể thiếu, nếu không nghĩa của câu sẽ không được rõ ràng.
Ví dụ: I’ve just met a wonman. She cheated John last week.
8.2 Mệnh đề quan hệ không xác định
Khái niệm: Mệnh đề quan hệ không xác định (Mệnh đề quan hệ không bắt buộc) được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nên dù không có nó thì câu vẫn rõ nghĩa. Mệnh đề này thường được ngăn với mệnh đề chính bằng dấu “,”
Ví dụ: Tony Stark, who is the Iron man, is the greatest inventor in Marvel.
9. Ngữ pháp Unit 9
Khái niệm: Câu tường thuật còn được gọi là câu gián tiếp, được dùng khi người nói muốn thuật lại một sự việc, một hành động hay câu chuyện mà người khác đã nói, đã xảy ra. Các động từ thường dùng trong câu tường thuật như: said, thought, told, announced.
Cách dùng: Khi sử dụng câu gián tiếp, chúng ta thay đổi thì (ví dụ: thì hiện tại đơn đổi thành thì quá khứ đơn, …), đại từ nhân xưng và sở hữu (ví dụ: “I” sang “he/she”, “my” sang “his/her”, …), địa điểm và nơi chốn (“now” thành “then”, “here” thành “there”…).
Ví dụ:
“Littering is harmful to the environment,” he said.
-> He said that littering was harmful to the environment.
Đối với câu hỏi Wh-: chúng ta thường dùng động từ “ask” và thứ tự từ như ở câu tường thuật, và bỏ dấu chấm hỏi.
Ví dụ:
Original question: “Where do you live?”
Reported speech: He asked me where I lived.
Đối với câu hỏi Yes/No: chúng ta cũng thay đổi thì của động từ “do” sang “did” để phù hợp với thì của câu tường thuật.
Ví dujL “Are you recycling your waste?”
-> He asked if I was recycling my waste.
10. Ngữ pháp Unit 10
10.1 Câu điều kiện loại I
- Khái niệm: Câu điều kiện loại I còn gọi là câu điều kiện có thực ở hiện tại hoặc tương lai.
- Công thức: If + S + V(s/eS), S + will + V-inf
- Cách dùng: Dùng để đặt ra một điều kiện có thể thực hiện được ở hiện tại hay tương lai và nêu kết quả có thể xảy ra.
- Ví dụ: If you come into my garden, my dog will bite you.
10.2 Câu điều kiện loại II
- Khái niệm: Câu điều kiện loại II dùng để nói về một sự việc không thể xảy ra ở hiện tại.
- Công thức: If + S + V-ed/V2, S + would/ could/ should…+ V-inf
- Ví dụ: If I were a bird, I would be very happy.
10.3 Câu điều kiện loại III
- Khái niệm: Câu điều kiện loại III là loại câu điều kiện không có thực trong quá khứ. Điều kiện không thể xảy ra ở quá khứ, chỉ mang tính ước muốn trong quá khứ, một giả thiết trái ngược so với thực trạng ở quá khứ.
- Công thức: If + S + had + V-ed/V3, S + would/could/should…+ have + V-ed/V3
- Ví dụ: If he had come to see me lastday, I would have taken him to the movies.
Trên đây là toàn bộ những công thức ngữ pháp tiếng Anh 10 trong sách chương trình mới mà mình muốn giới thiệu để bạn hệ thống kiến thức dễ dàng. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo thêm các điểm ngữ pháp Anh ngữ khác tại https://jes.edu.vn/ngu-phap-tieng-anh. Chúc các bạn sớm trau dồi thêm nhiều kiến thức cho bản thân nhé.