Home Học tiếng Anh V2,V3 của Bet là gì? Quá khứ, Quá khứ phân từ của Bet

V2,V3 của Bet là gì? Quá khứ, Quá khứ phân từ của Bet

V2,V3 của Bet là gì? Quá khứ, Quá khứ phân từ của Bet

Động từ Bet là một trong những động từ thông dụng nhất mà bạn có thể bắt gặp trong rất nhiều bài kiểm tra trong tiếng Anh, trong công việc, trong những đoạn giao tiếp hằng ngày. Chính vì là một động từ bất quy tắc nên Bet không tuân theo quy tắc thông thường khi chia động từ. Vậy quá khứ của Bet là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Bet? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay sau đây.

Quá khứ của động từ Bet là gì?

Quá khứ của Bet là:

Động từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
betbetbetđánh cược

Ví dụ:

  • He regularly goes to the races and bets heavily.
  • She bet £500,000 on the horse that came in second.

Những động từ bất quy tắc tương tự Bet

Động từ nguyên thểQuá khứ đơnQuá khứ phân từ
BidBid/BadeBid/Bidden
BroadcastBroadcast/BroadcastedBroadcast/Broadcasted
BurstBurstBurst
BustBustBust
CastCastCast
CostCostCost
CutCutCut
FitFit/FittedFit/Fitted
ForecastForecast/ForecastedForecast/Forecasted
HitHitHit
HurtHurtHurt
InputInput/InputtedInput/Inputted
KnitKnit/KnittedKnit/Knitted
LetLetLet
MiswedMiswed/MisweddedMiswed/Miswedded
PresetPresetPreset
PutPutPut
QuitQuitQuit
ReadReadRead
RidRid/RiddedRid/Ridded
SetSetSet
ShedShedShed
ShutShutShut
SlitSlitSlit
SplitSplitSplit
SpreadSpreadSpread
SubletSubletSublet
SweatSweat/SweatedSweat/Sweated
ThrustThrustThrust
UpsetUpsetUpset
WedWed/WeddedWed/Wedded
WetWet/WettedWet/Wetted

Quá khứ của Bet là gì

Cách chia động từ Bet

Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnbetbetbetsbetbetbet
Hiện tại tiếp diễnam bettingare bettingis bettingare bettingare bettingare betting
Quá khứ đơnbettedbettedbettedbettedbettedbetted
Quá khứ tiếp diễnwas bettingwere bettingwas bettingwere bettingwere bettingwere betting
Hiện tại hoàn thànhhave bettedhave bettedhas bettedhave bettedhave bettedhave betted
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been bettinghave been bettinghas been bettinghave been bettinghave been bettinghave been betting
Quá khứ hoàn thànhhad bettedhad bettedhad bettedhad bettedhad bettedhad betted
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been bettinghad been bettinghad been bettinghad been bettinghad been bettinghad been betting
Tương Laiwill betwill betwill betwill betwill betwill bet
TL Tiếp Diễnwill be bettingwill be bettingwill be bettingwill be bettingwill be bettingwill be betting
Tương Lai hoàn thànhwill have bettedwill have bettedwill have bettedwill have bettedwill have bettedwill have betted
TL HT Tiếp Diễnwill have been bettingwill have been bettingwill have been bettingwill have been bettingwill have been bettingwill have been betting
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould betwould betwould betwould betwould betwould bet
Conditional Perfectwould have bettedwould have bettedwould have bettedwould have bettedwould have bettedwould have betted
Conditional Present Progressivewould be bettingwould be bettingwould be bettingwould be bettingwould be bettingwould be betting
Conditional Perfect Progressivewould have been bettingwould have been bettingwould have been bettingwould have been bettingwould have been bettingwould have been betting
Present Subjunctivebetbetbetbetbetbet
Past Subjunctivebettedbettedbettedbettedbettedbetted
Past Perfect Subjunctivehad bettedhad bettedhad bettedhad bettedhad bettedhad betted
ImperativebetLet′s betbet

XEM THÊM: 12 thì trong tiếng Anh hiện nay