Home Học tiếng Anh Quá khứ phân từ của Talk là gì? V1, V2, V3 của Talk chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Talk là gì? V1, V2, V3 của Talk chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Talk là gì? V1, V2, V3 của Talk chính xác nhất

Chúng mình tin rằng, đã có không ít lần bạn bắt gặp từ Talk trong khi học tiếng Anh. Vậy quá khứ của Talk là gì? Cách chia động từ Talk trong tiếng Anh như thế nào? Cùng mình tìm hiểu trong bài viết sau đây nhé.

Quá khứ của Talk là gì?

Động từ (V1)Quá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V3)Nghĩa của động từ
TalkTalkedTalkedNói

Ví dụ:

  • We don’t talk anymore
  • We talked about books.
  • There has been talk of closing some regional offices.

Quá khứ của Talk là gì?

Bảng chia động từ Talk theo các thì trong tiếng Anh

Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơntalktalktalkstalktalktalk
Hiện tại tiếp diễnam talkingare talkingis talkingare talkingare talkingare talking
Quá khứ đơntalkedtalkedtalkedtalkedtalkedtalked
Quá khứ tiếp diễnwas talkingwere talkingwas talkingwere talkingwere talkingwere talking
Hiện tại hoàn thànhhave talkedhave talkedhas talkedhave talkedhave talkedhave talked
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been talkinghave been talkinghas been talkinghave been talkinghave been talkinghave been talking
Quá khứ hoàn thànhhad talkedhad talkedhad talkedhad talkedhad talkedhad talked
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been talkinghad been talkinghad been talkinghad been talkinghad been talkinghad been talking
Tương Laiwill talkwill talkwill talkwill talkwill talkwill talk
TL Tiếp Diễnwill be talkingwill be talkingwill be talkingwill be talkingwill be talkingwill be talking
Tương Lai hoàn thànhwill have talkedwill have talkedwill have talkedwill have talkedwill have talkedwill have talked
TL HT Tiếp Diễnwill have been talkingwill have been talkingwill have been talkingwill have been talkingwill have been talkingwill have been talking
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould talkwould talkwould talkwould talkwould talkwould talk
Conditional Perfectwould have talkedwould have talkedwould have talkedwould have talkedwould have talkedwould have talked
Conditional Present Progressivewould be talkingwould be talkingwould be talkingwould be talkingwould be talkingwould be talking
Conditional Perfect Progressivewould have been talkingwould have been talkingwould have been talkingwould have been talkingwould have been talkingwould have been talking
Present Subjunctivetalktalktalktalktalktalk
Past Subjunctivetalkedtalkedtalkedtalkedtalkedtalked
Past Perfect Subjunctivehad talkedhad talkedhad talkedhad talkedhad talkedhad talked
ImperativetalkLet′s talktalk

Với bài viết này, chắc hẳn bạn đọc đã biết được quá khứ V2, V3 của Talk là gì rồi phải không nào. Ngoài ra, bạn cũng nên học thuộc thêm nhiều quá khứ phân từ của các động từ khác nữa để có thể vận dụng tốt khi làm bài tập.