Mình tin rằng, có không ít bạn thắc mắc về cách dùng Of trong tiếng Anh như thế nào là chuẩn nhất. Bởi, giới từ được xem là một trong những điểm ngữ pháp hơi khó nhằn vì mỗi từ loại sẽ có cách sử dụng khác nhau. Để không làm mất nhiều thời gian của các bạn, hãy cùng mình đi sâu vào phần kiến thức này với nội dung bên dưới nhé.
1. Of có nghĩa là gì?
Of là một giới từ thường được sử dụng sau danh từ, và dưới đây là các nghĩa của Of mà bạn nên nắm:
1.1 Có nghĩa là “của”
- Ex: the works of Van Cao (Những tác phẩm của Văn Cao)
1.2 Of có nghĩa là “về”
- Ex: to hear of someone (nghe về ai đó)
- EX: To think of something (nghĩ về việc gì)
1.3 Mang nghĩa “thuộc, ở”
- Ex: Mr. Hung of New York (Ông Hưng ở New York)
- EX: They are of the law team (Họ thuộc nhóm luật sư)
1.4 Có nghĩa “vì điều gì”
- Ex: to dance of him (nhảy vì anh ấy)
1.5 Mang ý nghĩa “gồm có, có”
- Ex: a girl of energy (cô gái có nghị lực)
- EX: A team of ten (nhóm gồm có 10 người)
1.6 Of có nghĩa “ở, từ”
- Ex: to expect something of you (mong mỏi điều gì từ bạn)
- EX: to come of a good place (xuất thân từ một nơi tốt đẹp)
1.7 Of mang nghĩa “bằng, làm bằng”
- EX: made of silk (làm bằng lụa)
1.8 Mang nghĩa “bởi”
- Ex: forsaken of God and man (bị thượng đế và người bỏ rơi)
- EX: unseen of any (không bị ai nhìn thấy)
1.9 Of có nghĩa là “trong đám, trong”
- Ex: she is not of the best (cô ấy không có trong nhóm những người giỏi nhất)
- EX: one of his friends (Một trong những người bạn của anh ấy)
1.10 Of mang nghĩa “khỏi, mất”
- Ex: to care of a disease (được chữa khỏi bệnh)
EX: to be robbed of one’s money (bị ai đó trộm mất tiền)
1.11 Of nghĩa là “cách” dùng trong khoảng cách
- Ex: north of Ha Noi (Hướng Bắc Hà Nội)
- EX: within 35 of Hau Giang (cách Hậu Giang trong khoảng 35 km)
1.12 Mang nghĩa “vào, trong”
- Ex: of recent years (Những năm gần đây)
- EX: of old; of yore (ngày xa xưa)
2. Giới từ of đi với gì?
Thực tế trong ngữ pháp tiếng Anh, những loại từ sau of thường là các danh từ hoặc cụm danh từ, cụ thể như sau:
2.1 Cụm danh từ: blood, my first girlfriend, water, some people…
- Ví dụ: Hanoi is the capital of Vietnam.
2.2 Đại từ: him, her. theirs,…
- Ví dụ: Best of luck with the interview tonghit. We’ll be thinking of you.
2.3 Of cũng có thể sử dụng với all, both, half. Tuy nhiên, of phải được sử dụng trước đại từ tân ngữ: me, you, it, him, her, us, them
- Ví dụ: All of them will be able to travel on the taxi.
Ngoài ra, sau giới từ of cũng có thể là động từ V-ing hoặc nguyên mẫu (to + V) khi of được dùng để chỉ lý do, mục đích, hoặc kết quả của một hành động.
3. Cách dùng giới từ Of
3.1 Dùng để chỉ nguồn gốc, giới thiệu về sự liên quan đến cái gì đó
Ví dụ:
- She graduated in the summer of 2014
- Papers are made of wood.
3.2 Khi nào dùng of để chỉ quan hệ với cái gì đó, quyền sở hữu một vật,..
Ví dụ:
- He is the son of my brother.
- The highlight of the show is at the end.
3.3 Dùng giới từ Of để chỉ một số lượng hoặc một số cụ thể nào đó
Ví dụ:
- There is a large number of people attending the show.
- I drank three cups of milk.
4. Các cụm từ thông dụng đi với giới từ Of
- Afraid of: sợ, e ngại…
- Ahead of: trước
- Aware of: nhận thức
- Capable of: có khả năng
- Confident of: tin tưởng
- Doubtful of: nghi ngờ
- Fond of: thích
- Full of: đầy
- Hopeful of: hy vọng
- Independent of: độc lập
- Nervous of: lo lắng
- Proud of: tự hào
- Jealous of: ganh tỵ với
- Guilty of: phạm tội về, có tội
- Sick of: chán nản về
- Scare of: sợ hãi
- Suspicious of: nghi ngờ về
- Joyful of: vui mừng về
- Quick of: nhanh chóng về, mau
- Tired of: mệt mỏi
- Terrified of: khiếp sợ về
Với những ai vẫn còn đang thắc mắc về cách dùng giới từ Of, sau Of đi với gì thì bài viết này sẽ thực sự rất hữu ích đối với các bạn. Ngoài ra, bên mình vẫn còn nhiều bài viết khác về chủ đề ngữ pháp tiếng Anh, bạn có thể tham khảo tại https://jes.edu.vn/ngu-phap-tieng-anh. Chúc các bạn học tốt nhé.