Home Học tiếng Anh Quá khứ phân từ của Eat là gì? V1, V2, V3 của Eat chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Eat là gì? V1, V2, V3 của Eat chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Eat là gì? V1, V2, V3 của Eat chính xác nhất

Eat là động từ được sử dụng rất phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh và trong giao tiếp hằng ngày. Đồng thời, Eat là động từ bất quy tắc nên không tuân theo nguyên tắc thông thường. Vậy quá khứ của Eat là gì? Cách chia động từ Eat theo các thì trong tiếng Anh như thế nào? Cùng mình tìm hiểu ngay nhé.

Quá khứ của động từ Eat là gì?

Quá khứ của Eat là:

Động từ (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Nghĩa của động từ
eat ate eaten ăn

Ví dụ:

  • Do you eat meat?
  • He ate a hamburger for lunch.
  • In four instances, the testa was removed from one end of the seed and the fleshy cotyledons eaten from the centre.

Quá khứ của Eat

Cách chia động từ Eat trong các thì tiếng Anh

Bảng chia động từ
Số Số it Số nhiều
Ngôi I You He/She/It We You They
Hiện tại đơn eat eat eats eat eat eat
Hiện tại tiếp diễn am eating are eating is eating are eating are eating are eating
Quá khứ đơn ate ate ate ate ate ate
Quá khứ tiếp diễn was eating were eating was eating were eating were eating were eating
Hiện tại hoàn thành have eaten have eaten has eaten have eaten have eaten have eaten
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been eating have been eating has been eating have been eating have been eating have been eating
Quá khứ hoàn thành had eaten had eaten had eaten had eaten had eaten had eaten
QK hoàn thành Tiếp diễn had been eating had been eating had been eating had been eating had been eating had been eating
Tương Lai will eat will eat will eat will eat will eat will eat
TL Tiếp Diễn will be eating will be eating will be eating will be eating will be eating will be eating
Tương Lai hoàn thành will have eaten will have eaten will have eaten will have eaten will have eaten will have eaten
TL HT Tiếp Diễn will have been eating will have been eating will have been eating will have been eating will have been eating will have been eating
Điều Kiện Cách Hiện Tại would eat would eat would eat would eat would eat would eat
Conditional Perfect would have eaten would have eaten would have eaten would have eaten would have eaten would have eaten
Conditional Present Progressive would be eating would be eating would be eating would be eating would be eating would be eating
Conditional Perfect Progressive would have been eating would have been eating would have been eating would have been eating would have been eating would have been eating
Present Subjunctive eat eat eat eat eat eat
Past Subjunctive ate ate ate ate ate ate
Past Perfect Subjunctive had eaten had eaten had eaten had eaten had eaten had eaten
Imperative eat Let′s eat eat

XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc thông dụng nhất

Trên đây là những thông tin chia sẻ của chúng tôi về thắc mắc Quá khứ của Eat là gì? Mong rằng qua bài viết này, bạn đọc đã có thêm cho mình những kiến thức tiếng Anh hay và hữu ích. Chúc các bạn học tốt.