
Buy là một trong những động từ bất quy tắc thông dụng và được sử dụng nhất, dù là trong văn nói, văn viết, trong các bài kiểm tra, trong công việc,… bạn sẽ gặp động từ này. Vậy quá khứ của Buy là gì? Làm sao để chia động từ với động từ buy? Hãy cùng JES tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết dưới đây nhé.
Quá khứ của Buy là gì?
STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|---|
1 | buy | bought | bought | mua |
Ví dụ:
- This jacket is a really good buy, at £200.
- He bought his mother some flowers
Cách chia động từ với Buy
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | buy | buy | buys | buy | buy | buy |
Hiện tại tiếp diễn | am buying | are buying | is buying | are buying | are buying | are buying |
Quá khứ đơn | bought | bought | bought | bought | bought | bought |
Quá khứ tiếp diễn | was buying | were buying | was buying | were buying | were buying | were buying |
Hiện tại hoàn thành | have bought | have bought | has bought | have bought | have bought | have bought |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been buying | have been buying | has been buying | have been buying | have been buying | have been buying |
Quá khứ hoàn thành | had bought | had bought | had bought | had bought | had bought | had bought |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been buying | had been buying | had been buying | had been buying | had been buying | had been buying |
Tương Lai | will buy | will buy | will buy | will buy | will buy | will buy |
TL Tiếp Diễn | will be buying | will be buying | will be buying | will be buying | will be buying | will be buying |
Tương Lai hoàn thành | will have bought | will have bought | will have bought | will have bought | will have bought | will have bought |
TL HT Tiếp Diễn | will have been buying | will have been buying | will have been buying | will have been buying | will have been buying | will have been buying |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would buy | would buy | would buy | would buy | would buy | would buy |
Conditional Perfect | would have bought | would have bought | would have bought | would have bought | would have bought | would have bought |
Conditional Present Progressive | would be buying | would be buying | would be buying | would be buying | would be buying | would be buying |
Conditional Perfect Progressive | would have been buying | would have been buying | would have been buying | would have been buying | would have been buying | would have been buying |
Present Subjunctive | buy | buy | buy | buy | buy | buy |
Past Subjunctive | bought | bought | bought | bought | bought | bought |
Past Perfect Subjunctive | had bought | had bought | had bought | had bought | had bought | had bought |
Imperative | buy | Let′s buy | buy |
Một số động từ bất quy tắc thông dụng
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ | |
1 | abide | abode/abided | abode/abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | be | was/were | been | thì, là, bị. ở |
5 | bear | bore | borne | mang, chịu dựng |
6 | become | became | become | trở nên |
7 | beat | beat | beaten | đập, nện |
8 | befall | befell | befallen | xảy đến |
9 | beget | begot | begotten | gây ra |
10 | begin | began | begun | bắt đầu |
11 | beset | beset | beset | bao quanh |
12 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
13 | bid | bid/bade | bid/bidden | trả giá |
14 | bind | bound | bound | buộc, trói |
15 | bleed | bled | bled | chảy máu |
16 | blow | blew | blown | thổi |
17 | break | broke | broken | đập vỡ |
XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc mới nhất