Quá khứ của Be là gì? Một số ví dụ

0
64565
Quá khứ của Be

Động từ Be là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, không ai học tiếng Anh mà không biết đến động từ này. Dù là môi trường học đường, hay tại nơi làm việc, dù là bất kỳ đâu bạn cũng sẽ thường xuyên bắt gặp động từ này. Vậy quá khứ của Be là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Be? Mọi thông tin bạn cần biết đều được chúng tôi tổng hợp trong bài viết dưới đây.

Quá khứ của Be là gì?

Động từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
bewas, werebeenthì là ở, có, tồn tại,….

Ví dụ:

  • He is a teacher
  • He was a teacher ten years ago
  • Jim has been here for six years

Phiên âm của từ Be:

  • Present simple: be – /bi/
  • Quá khứ đơn: was – /wəz/
  • Quá khứ đơn: were – /wər/
  • Quá khứ phân từ: been – /bɪn/

Một số động từ bất quy tắc thông dụng

STTĐộng từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1havehadhadcó, sở hữu
2dodiddonelàm
3saysaidsaidnói
4comecamecomeđến
5getgotgotnhận, nhận được
6gowentgoneđi, di chuyển
7makemademadetạo ra, làm ra
8taketooktakenmang, lấy
9thinkthoughtthoughtsuy nghĩ, nghĩ

cách chia thì tobe

Cách chia thì với động từ Be

Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnamareisareareare
Hiện tại tiếp diễnam beingare beingis beingare beingare beingare being
Quá khứ đơnwaswerewaswerewerewere
Quá khứ tiếp diễnwas beingwere beingwas beingwere beingwere beingwere being
Hiện tại hoàn thànhhave beenhave beenhas beenhave beenhave beenhave been
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been beinghave been beinghas been beinghave been beinghave been beinghave been being
Quá khứ hoàn thànhhad beenhad beenhad beenhad beenhad beenhad been
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been beinghad been beinghad been beinghad been beinghad been beinghad been being
Tương Laiwill bewill bewill bewill bewill bewill be
TL Tiếp Diễnwill be beingwill be beingwill be beingwill be beingwill be beingwill be being
Tương Lai hoàn thànhwill have beenwill have beenwill have beenwill have beenwill have beenwill have been
TL HT Tiếp Diễnwill have been beingwill have been beingwill have been beingwill have been beingwill have been beingwill have been being
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould bewould bewould bewould bewould bewould be
Conditional Perfectwould have beenwould have beenwould have beenwould have beenwould have beenwould have been
Conditional Present Progressivewould be beingwould be beingwould be beingwould be beingwould be beingwould be being
Conditional Perfect Progressivewould have been beingwould have been beingwould have been beingwould have been beingwould have been beingwould have been being
Present Subjunctivebebebebebebe
Past Subjunctivewas/werewas/werewas/werewas/werewas/werewas/were
Past Perfect Subjunctivehad beenhad beenhad beenhad beenhad beenhad been
ImperativebeLet′s bebe

 

3.2/5 - (521 bình chọn)