Home Học tiếng Anh Quá khứ phân từ của Go là gì? V1, V2, V3 của Go chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Go là gì? V1, V2, V3 của Go chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Go là gì? V1, V2, V3 của Go chính xác nhất

Go là một trong những động từ bất quy tắc thường xuất hiện trong văn nói, văn viết, trong công việc,… đặc biệt là trong giao tiếp hằng ngày, trong các bài thi IELTS. Vậy quá khứ của Go là gì? Làm sao để chia động từ go theo thì trong tiếng Anh chuẩn nhất. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết này nhé.

Quá khứ của Go là gì?

Động từQuá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V3)Nghĩa của động từ
gowentgoneđi, di chuyển

Ví dụ:

  • Does this train go to Newcastle?
  • I went to Paris last summer. Have you ever been there?
  • They’ve gone for a walk, but they should be back soon.

Quá khứ của go là gì?

Bảng chia động từ Go theo các thì trong tiếng Anh

Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơngogogoesgogogo
Hiện tại tiếp diễnam goingare goingis goingare goingare goingare going
Quá khứ đơnwentwentwentwentwentwent
Quá khứ tiếp diễnwas goingwere goingwas goingwere goingwere goingwere going
Hiện tại hoàn thànhhave gonehave gonehas gonehave gonehave gonehave gone
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been goinghave been goinghas been goinghave been goinghave been goinghave been going
Quá khứ hoàn thànhhad gonehad gonehad gonehad gonehad gonehad gone
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been goinghad been goinghad been goinghad been goinghad been goinghad been going
Tương Laiwill gowill gowill gowill gowill gowill go
TL Tiếp Diễnwill be goingwill be goingwill be goingwill be goingwill be goingwill be going
Tương Lai hoàn thànhwill have gonewill have gonewill have gonewill have gonewill have gonewill have gone
TL HT Tiếp Diễnwill have been goingwill have been goingwill have been goingwill have been goingwill have been goingwill have been going
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould gowould gowould gowould gowould gowould go
Conditional Perfectwould have gonewould have gonewould have gonewould have gonewould have gonewould have gone
Conditional Present Progressivewould be goingwould be goingwould be goingwould be goingwould be goingwould be going
Conditional Perfect Progressivewould have been goingwould have been goingwould have been goingwould have been goingwould have been goingwould have been going
Present Subjunctivegogogogogogo
Past Subjunctivewentwentwentwentwentwent
Past Perfect Subjunctivehad gonehad gonehad gonehad gonehad gonehad gone
ImperativegoLet′s gogo

Trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về quá khứ của Go kèm theo đó là cách chia động từ go theo thì chuẩn không cần chỉnh mà bạn nên biết. Mong rằng với bài viết này sẽ giúp ích được cho bạn trong việc học tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt.

XEM THÊM: 360 động từ bất quy tắt thông dụng nhất