
Thì Hiện tại đơn (Simple Present) là một trong những thì cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây của JES tổng hợp những ví dụ giúp các bạn hình dung và áp dụng công thức, cách dùng,… của điểm ngữ pháp này cách dễ dàng hơn. Ngoài ra, bài viết cũng có phần ôn tập lý thuyết để thuận tiện hơn cho các bạn trong việc củng cố những kiến thức đã quên.
1. Định nghĩa
Thì hiện tại đơn (Simple Present) diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên, hay một thói quen, hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.
2. Công thức của thì Hiện tại đơn
Động từ to be | Động từ thường | |
Khẳng định |
S + AM/IS/ARE + O |
S + V_S/ES + O Ex: She has short blonde hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn màu vàng) |
Phủ định |
S + AM/IS/ARE + NOT + O |
S + DO/DOES + NOT + V-INF + O |
Nghi vấn |
AM/IS/ARE + S + O?
Ex: Are they your friends? |
DO/DOES + S + O?
Ex: Does snowfall in winter? |
Xem thêm: Thì Hiện tại đơn (Simple Present Tense) – Cách dùng, công thức và bài tập
3. Một số ví dụ của thì Hiện tại đơn
- I don’ think you’re right.
- Do we have enough time?
- I eat cereal in the morning.
- They often see a film on Fridays.
- You watch a lot of TV.
- Do they write emails every day?
- The chef usually tastes the food before he servers it.
- She doesn’t drink much tea.
- How does he travel to work?
- Julia hates vegetables.
- My husband always tastes the food while I’m cooking! It’s really annoying.
- Luke has to see the doctor immediately.
- This coffee doesn’t taste right.
- Adam is not a doctor.
- What do you think about the war?
4. Cách dùng thì Hiện tại đơn
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên:
Ex: The Sun rises at East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
- Diễn tả một lịch trình, thời khóa biểu:
Ex: The train leaves the station at 7.am every morning. (Tàu rời ga lúc 7h mỗi sáng.)
- Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại nhiều lần
Ex: He always does morning exercises in the morning. (Anh ấy thường tập thể dục vào buổi sáng.)
5. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu của thì Hiện tại đơn có các trạng từ chỉ tần suất như:
- always, often, usually, sometimes, seldom, never,…
- every time, every day, every year, every month, once a week, twice a year,…
Bài viết với phần ví dụ minh họa cụ thể trên hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong học tập.
Xem thêm: 12 thì trong tiếng Anh – bản cập nhật mới và đầy đủ nhất