Phrasal Verb (hay còn gọi là Cụm động từ) là một phần ngữ pháp khó, gây nhiều trở ngại cho việc học tiếng Anh cho nhiều người. Việc ghi nhớ các cụm Phrasal Verb thông dụng sẽ giúp người học tiếng Anh giao tiếp trôi chảy và tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu Phrasal verb là gì và cách ghi nhớ 1000 Phrasal verb thông dụng nhất trong bài viết này nhé.
1. Khái niệm Phrasal verb là gì?
Phrasal Verb là những cụm động từ được cấu tạo gồm 2 thành phần chính: động từ và tiểu từ (particles). Những tiểu từ đó có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb) hoặc có thể là cả hai. Tuy nhiên, khi kết hợp các tiểu từ, nghĩa của Phrasal Verb) sẽ thay đổi hoàn toàn so với các từ khác.
2. Cấu trúc của Phrasal verb
2.1 Phrasal Verb: động từ và trạng từ (VERB + ADVERB)
Động từ và trạng từ (VERB + ADVERB) là dạng Phrasal Verb thông dụng, thường được các bạn sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Sử dụng cụm động từ này sẽ giúp câu nói của bạn hay hơn.
Một số trạng từ: off, through, anyway, up, down, out, back.
VERB + ADVERB | Ý nghĩa | Ví dụ |
put off | trì hoãn | We will have to put off the meeting.
(Chúng ta sẽ phải hoãn cuộc họp.) |
get up | thức dậy | I don’t like to get up early.
(Tôi không thích thức dậy sớm.) |
turn down | từ chối | They turned down my offer.
(Họ đã từ chối lời đề nghị của tôi.) |
break down | phá vỡ | He was late because his car broke down.
(Anh ấy đến muộn vì xe của anh ấy bị hỏng.) |
2.2 Phrasal Verb: động từ và giới từ (VERB + PREPOSITION)
Một số giới từ: about, on, to, in, at, into, for, from, by, of,…
VERB + PREPOSITION | Ý nghĩa | Ví dụ |
talk about | nói về | Did you talk about me?
(Bạn đã nói về tôi?) |
look after | chăm sóc | He is looking after the dog.
(Anh ấy đang chăm sóc con chó.) |
believe in | tin tưởng vào | I believe in God.
(Tôi tin vào Chúa.) |
wait for | chờ | John is waiting for Mary.
(John đang đợi Mary.) |
2.3 Phrasal Verb: động từ, trạng từ, và giới từ (VERB + ADVERB + PREPOSITION)
khi một động từ kết hợp với cả giới từ và trạng từ cũng có thể tạo nên Phrasal Verb.
VERB + ADVERB + PREPOSITION | Ý nghĩa | Ví dụ |
look forward to | trông mong | I look forward to seeing you.
(Tôi mong được gặp bạn.) |
put up with | chịu đựng | I won’t put up with your attitude.
(Tôi sẽ không chịu được với thái độ của bạn.) |
get on with | thân với | He doesn’t get on with his wife.
(Anh ấy không hòa thuận với vợ mình.) |
run out of | hết | We have run out of eggs.
(Chúng tôi đã hết trứng.) |
3. Cách dùng Phrasal verb hiệu quả
3.1 Vai trò của Phrasal verb
Phrasal verb trong tiếng Anh có 2 vai trò:
- Ngoại động từ (transitive verb): Nếu có tân ngữ thì tân ngữ có thể nằm sau trạng từ hoặc giữa động từ và trạng từ. Nếu tân ngữ là đại từ thì tân ngữ bắt buộc nằm giữa động từ và trạng từ
- Nội động từ (intransitive verb): không có tân ngữ theo sau.
3.2 Phrasal verb là nội động từ
Khi Phrasal verb không có tân ngữ sẽ đứng một mình:
- Ví dụ 1: The magazine Time comes out once a week. ( Báo Time được phát hành mỗi tuần một lần.)
- Ví dụ 2: Our car broke down and had to be towed to a garage. ( Xe chúng tôi bị hư và phải kéo về chỗ sửa.)
3.3 Phrasal verb là ngoại động từ
Phrasal verb được chia làm 3 trường hợp, tùy theo vị trí của tân ngữ:
Trường hợp | Cách dùng | Ví dụ |
Trường hợp 1 | Tân ngữ nằm giữa động từ và tiểu từ hoặc nằm sau tiểu từ | Ví dụ 1: I took off my shoes.(Tôi cởi giày ra.)
Ví dụ 2: He admitted he’d made up the whole thing. |
Trường hợp 2 | Khi tân ngữ là một đại danh từ thì đại danh từ này sẽ đứng ở giữa động từ và tiểu từ: | Ví dụ 1: I took them off. (NOT I took off them)Ví dụ 2: He admitted he’d made it up. (NOT He admitted he’d made up it) |
Ngoại lệ về Phrasal verb | Có nhiều Phrasal verb vừa có thể là transitive hoặc intransitive.
Ngữ cảnh sẽ cho chúng ta biết chức năng cùng với nghĩa của chúng. |
Ví dụ 1: He took off his hat and bowed politely as the teacher passed. (Nó cất mũ cúi mình chào lễ phép khi thầy đi ngang.)Ví dụ 2: I am taking this Friday off to get something done around the house. (Tôi sẽ nghỉ thứ sáu để làm việc nhà) |
4. Một số Phrasal Verbs thường gặp
4.1 Phrasal verb với TAKE
Take in: thu nhận, nhận nuôi người hoặc vật
- Example: My parents decided to take in 2 cats from our neighbor.
(Bố mẹ tôi quyết định nhận 2 con mèo từ hàng xóm của chúng tôi.)
Take on: tuyển thêm, lấy thêm người
- Example: The football team’s new plan is to take on the two youngest strikers in the next game.
(Kế hoạch mới của đội bóng là tung vào sân hai tiền đạo trẻ ở trận tới.)
Take off: cất cánh, cởi tháo bỏ cái gì
- Example: The number one rule in our house is that you must take off your shoes when coming.
(Nguyên tắc số một trong nhà của chúng tôi là bạn phải cởi giày khi đến.)
Take over: giành quyền kiểm soát
- Example: The cybercriminal has finally taken over the computer domain.
(Tội phạm mạng cuối cùng đã giành quyền kiểm soát miền máy tính.)
Take to: yêu thích
- Example: I took to Jack immediately at first glance.
(Ngay từ cái nhìn đầu tiên, tôi đã nghĩ ngay đến Jack.)
Take sb into St: thuyết phục ai
- Example: Don’t take me into this evil plan! I will not do it.
(Đừng đưa tôi vào kế hoạch xấu xa này! Tôi sẽ không làm việc đó.)
Take after: giống ai như đúc
- Example: Sarah takes after her mother with her love of animals
(Sarah thừa hưởng niềm yêu thương động vật từ mẹ mình.)
Take leave of: từ biệt
- Example: Yesterday, Peter took leave of his grandmother
(Hôm qua, Peter đã rời xa bà của mình)
Take account of: lưu tâm
- Example: I hope the coach will take into account the fact that his team was sick just before the competition when he made the overall assessment.
(Tôi hy vọng huấn luyện viên sẽ tính đến việc đội của ông ấy bị ốm ngay trước cuộc thi khi ông ấy đưa ra đánh giá chung.)
Take sb/st back to: đem trả lại
- Example: The criminal finally takes back everything they stole from the household.
(Tên tội phạm cuối cùng đã đem trả lại mọi thứ mà chúng đã lấy trộm từ gia đình.)
Take down: lấy xuống
- Example: The police take down the burglar in just 5 minutes.
(Cảnh sát hạ gục tên trộm chỉ trong 5 phút.)
Take note of: để ý
- Example: You should take careful note of what she tells you because she knows their strategy well.
(Bạn nên ghi chú cẩn thận những gì cô ấy nói với bạn vì cô ấy biết rõ chiến lược của họ.)
Take care of: chăm sóc
- Example: John has to take care of his mother, so he will not be here tomorrow.
(John phải chăm sóc mẹ của anh ấy, vì vậy anh ấy sẽ không ở đây vào ngày mai.)
Take advantage of: lợi dụng
- Example: Be careful! People might take advantage of the situation and steal your belongings.
(Hãy cẩn thận! Mọi người có thể lợi dụng tình hình và ăn cắp đồ đạc của bạn.)
4.2 Phrasal verb với TURN
Turn away = turn down: từ chối
- Example: The client just called to turn down our proposal about the project.
(Khách hàng vừa gọi để từ chối đề xuất của chúng tôi về dự án.)
Turn on/off: mở/ tắt
- Example: Please turn off the light after leaving the room.
(Vui lòng tắt đèn sau khi ra khỏi phòng.)
Turn up/down: vặn to, nhỏ (âm lượng)
- Example: It would help if you turned down the volume, or else the neighbor is going to call the police.
(Sẽ rất hữu ích nếu bạn vặn nhỏ âm lượng, nếu không người hàng xóm sẽ gọi cảnh sát.).
Turn up: xuất hiện
- Example: We were very surprised due to the unexpected turn-up of Sơn Tùng MTP at the show’s end.
(Chúng tôi vô cùng bất ngờ trước sự xuất hiện bất ngờ của Sơn Tùng MTP ở cuối chương trình.)
Turn into: chuyển thành
- Example: The show turned into a nightmare due to the tragic accident.
(Buổi biểu diễn trở thành một cơn ác mộng do tai nạn thương tâm.)
Turn out: trở nên, hoá ra là
- Example: Don’t you worry! Everything is going to turn out alright.
(Đừng lo lắng! Mọi thứ sẽ trở nên ổn thỏa.)
Turn in: đi ngủ
- Example: If you want better health, you should turn in bed before 10 PM.
(Nếu muốn sức khỏe tốt hơn, bạn nên đi ngủ trước 10 giờ tối.)
4.3 Phrasal verb với GO
Go out: đi ra ngoài
- Example: Remember to wear a mask when going out.
(Nhớ đeo khẩu trang khi ra ngoài.)
Go over: Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng
- Example: Mr. Dave said he needed to spend two more days looking over the test for the final result.
(Ông Dave cho biết ông cần dành thêm hai ngày để xem lại bài kiểm tra để có kết quả cuối cùng.)
Go up: Tăng, đi lên, vào đại học
- Example: The cost of everything is going up rapidly due to the financial crisis.
(Chi phí của mọi thứ đang tăng lên nhanh chóng do cuộc khủng hoảng tài chính.)
Go out with: Hẹn hò
- Example: Do you want to go out with me this weekend?
(Bạn có muốn đi chơi với tôi vào cuối tuần này?)
Go through: Kiểm tra, thực hiện công việc
- Example: This machine needs to go through several steps of inspection.
(Máy này cần trải qua nhiều bước kiểm tra.)
Go with: Phù hợp
- Example: I think this shirt will go well with that jeans.
(Tôi nghĩ chiếc áo sơ mi này sẽ rất hợp với chiếc quần jean đó.)
Go on: đi tiếp
- Example: We will go on a trip to Dalat next week.
(Chúng tôi sẽ tiếp tục đi du lịch Đà Lạt vào tuần tới.)
Go away: đi khỏi
- Example: Peter will have a party at his place since his parents are going away for a few days.
(Peter sẽ tổ chức một bữa tiệc tại chỗ của anh ấy vì bố mẹ anh ấy sẽ đi xa vài ngày.)
Go off with: mang theo
- Example: The criminal went off with $2mil dollars after breaking into Ms. Kelly’s house.
(Tên tội phạm đã tẩu thoát với 2 triệu đô la sau khi đột nhập vào nhà cô Kelly.)
Go ahead: Tiến hành, tiếp tục
- Example: Just so you know – the making of the new product will go ahead as discussed.
(Xin lưu ý rằng – việc tạo ra sản phẩm mới sẽ được tiến hành như đã thảo luận.)
Go for: Cố gắng giành được
- Example: You can go for anything if you have a strong mind and perseverance.
(Bạn có thể cố gắng giành được bất cứ điều gì nếu bạn có tâm trí mạnh mẽ và sự kiên trì.)
Go in for: Tham gia
- Example: Do you want to go in for a ride on this motorcycle?
(Bạn có muốn đi thử trên chiếc xe máy này không?)
Go back on one‘s word: Không giữ lời
- Example: We don’t want to play with him because he always goes back with his word.
(Chúng tôi không muốn chơi với anh ấy vì anh ấy luôn nói đi nói lại.)
Go down with: Mắc bệnh
- Example: I can’t come to school today because I go down with COVID.
(Hôm nay tôi không thể đến trường vì tôi bị nhiễm COVID.)
Go into: đi vào
- Example: I don’t understand why so many people like to go into that haunted house.
(Tôi không hiểu tại sao rất nhiều người thích vào ngôi nhà ma ám đó.)
Go round: Đủ chia
- Example: Are there enough candies to go round?
(Có đủ kẹo để chia không?)
4.4 Phrasal verb với LOOK
Look after: chăm sóc
- Example: Looking after my parents when they’re old is one of the least that I must do to pay them respect.
(Chăm sóc cha mẹ tôi khi họ già yếu là một trong những điều tối thiểu mà tôi phải làm để tỏ lòng kính trọng họ.)
Look at: xem, quan sát
- Example: The reason people like to look at art is that it may bring some emotion to them.
(Lý do mọi người thích xem nghệ thuật là vì nó có thể mang lại một số cảm xúc cho họ.)
Look up to: tôn trọng, kính trọng
- Example: Peter always looks up to his dad and tries to be a better version of him.
(Peter luôn kính trọng cha mình và cố gắng trở thành một phiên bản tốt hơn của ông.)
Look down on: coi thường
- Example: He looks down on anyone who does not have a master’s degree.
(Anh ta coi thường bất cứ ai không có bằng thạc sĩ.)
Look for: tìm kiếm
- Example: Can you help me look for my dog?
(Bạn có thể giúp tôi tìm con chó của tôi?)
Look forward to V-ing: mong đợi, mong chờ
- Example: I’m looking forward to going to Da Lat this weekend.
(Tôi mong được đi Đà Lạt vào cuối tuần này.)
Look back on: nhớ lại, hồi tưởng
- Example: I try not to look back on the past and keep moving forward to the future.
(Tôi cố gắng không nhìn lại quá khứ và tiếp tục hướng tới tương lai.)
Look round: nhìn xung quanh
- Example: Look around and try to guess how many people are in this room.
(Nhìn xung quanh và thử đoán xem có bao nhiêu người trong căn phòng này.)
Look in on: ghé thăm
- Example: It would be beneficial if the elder had a close relative to look in on them.
(Sẽ rất có lợi nếu trưởng lão có người thân ghé thăm họ.)
Look up: tra cứu
- Example: Can you look up Bob’s phone number for me, please?
(Bạn có thể tìm số điện thoại của Bob cho tôi được không?)
Look into: xem xét, nghiên cứu
- Example: Our team has been looking into this expertise for years, but still, we have not found any groundbreaking ideas.
(Nhóm của chúng tôi đã xem xét chuyên môn này trong nhiều năm, nhưng chúng tôi vẫn chưa tìm thấy bất kỳ ý tưởng đột phá nào.)
Look on: đứng nhìn
- Example: A large crowd looked on as the DJ played music.
(Một đám đông lớn đã đứng nhìn DJ chơi nhạc.)
Look out for: cảnh giác với
- Example: Look out for hail this evening!
(Cảnh giác mưa đá tối nay!)
Look over: kiểm tra
- Example: Can you come to my house and look over it a little bit? I think someone just broke in.
(Anh có thể đến nhà em xem qua một chút được không? Tôi nghĩ ai đó vừa đột nhập.)
4.5 Phrasal verb với FALL
Fall back on: Trông cậy, dựa vào’
- Example: If Clover loses her job, she’ll have nothing to fall back on.
(Nếu Clover mất việc, cô ấy sẽ không còn gì để nương tựa.)
Fall through: thất bại
- Example: We found a perfect candidate for the project, but then the deal fell through.
(Chúng tôi đã tìm thấy một ứng cử viên hoàn hảo cho dự án, nhưng sau đó thỏa thuận thất bại.)
Fall of: sụp đổ, giảm dần
- Example: The fall of Yahoo has been considered one of the most unpredictable business cases ever.
(Sự sụp đổ của Yahoo được coi là một trong những trường hợp kinh doanh khó dự đoán nhất từ trước đến nay.)
Fall in with: Mê cái gì
- Example: She fell in with a strange crowd of people at university.
(Cô ấy giao du với một đám đông kỳ lạ ở trường đại học.)
Fall in love with SB: Yêu ai đó say đắm
- Example: It’s great to have someone that you can fall in love with.
(Thật tuyệt khi có một người mà bạn có thể yêu.)
Fall behind: Chậm hơn so với dự định, rớt lại phía sau
- Example: She was sick for a whole month and fell behind with her schoolwork.
(Cô ấy bị ốm cả tháng trời và học hành sa sút.)
Fall down: Thất bại
- Example: I was heartbroken to see the fall down of Cristiano Ronaldo.
(Đau lòng chứng kiến sự gục ngã của Cristiano Ronaldo.)
4.6 Phrasal verb với MAKE
Make fun of: chế giễu
- Example: Being born fat sometimes is a curse because everyone will make fun of you.
(Béo bẩm sinh đôi khi là một lời nguyền vì mọi người sẽ chế giễu bạn.)
Make a contribution to: góp phần
- Example: Our family has been honored by the mayor because we have made a great contribution to the town’s infrastructure.
(Gia đình chúng tôi đã được vinh danh bởi thị trưởng vì chúng tôi đã đóng góp rất nhiều cho cơ sở hạ tầng của thị trấn.)
Make room for: chọn chỗ
- Example: The police have to go in front of the president’s car to make room for him to visit the congress.
(Cảnh sát phải đi trước xe của tổng thống để nhường chỗ cho ông vào thăm đại hội.)
Make allowance for: trợ cấp cho
- Example: Dave’s parents do not make an allowance for Dave when he turns 18.
(Cha mẹ của Dave không trợ cấp cho Dave khi anh 18 tuổi.)
Make a decision on: đưa ra quyết định
- Example: Cristiano Ronaldo decided to drop Manchester United’s offer and move to another football team.
(Cristiano Ronaldo đã quyết định từ chối lời đề nghị của Manchester United và chuyển đến một đội bóng khác.)
Make complaint about: kêu ca, phàn nàn
- Example: My mother always complains about my studies.
(Mẹ tôi luôn phàn nàn về việc học của tôi.)
Make a fuss about: làm om sòm
- Example: I hate living in this neighborhood because they always make a fuss about everything.
(Tôi ghét sống trong khu phố này bởi vì họ luôn làm ầm lên về mọi thứ.)
Makeup: trang điểm, bịa chuyện
- Example: It’s best for us to tell the truth and not make up any story while being asked by the police.
(Tốt nhất là chúng ta nên nói sự thật và không bịa đặt bất kỳ câu chuyện nào khi bị cảnh sát yêu cầu.)
Make out: phân biệt
- Example: Alex is not as rich as people make out.
(Alex không giàu có như mọi người nghĩ.)
Make up for: đền bù, hoà giải với ai
- Example: The government has to make a significant amount of money for the residents.
(Chính phủ phải đền bù một số tiền đáng kể cho người dân.)
Make the way to: nhường cho
- Example: A lot of houses have to be torn down to make way for the new infrastructure.
(Nhiều ngôi nhà phải phá bỏ để nhường chỗ cho cơ sở hạ tầng mới.)
5. Cách học Phrasal Verb hiệu quả
Học Phrasal Verb theo nhóm
Việc chia nhóm để học Phrasal Verb sẽ giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa hơn 1000 Phrasal Verb khác nhau. Có 2 cách chia phổ biến như sau:
- Chia Phrasal Verb theo động từ: là cách thường gặp nhất nên bạn cần tìm những tài liệu, bài viết có phân chia sẵn theo động từ để học. Tuy nhiên, hạn chế của cách chia này là mặc dù các từ trong nhóm có chung một động từ nhưng ý nghĩa của chúng lại khác nhau, dễ gây cảm giác khó học.
- Chia Phrasal Verb theo tiểu từ: với cách chia này, bạn sẽ gom 1 nhóm các từ có chung tiểu từ để học cùng lúc. Thế nhưng thông thường các cụm động từ có chung tiểu từ thì về mặt ý nghĩa của chúng sẽ gần giống nhau và dễ học hơn so với phương pháp trên
- Học Phrasal Verb theo chủ đề: các Phrasal Verb sẽ được sắp xếp theo những chủ đề khác nhau ví dụ như con người, về công việc, về cảm xúc,…giúp người học dễ dàng liên kết các Phrasal Verb lại với nhau và dễ nhớ hơn khi học. Do đó, 1000 Phrasal Verb không thành vấn đề!
- Học Phrasal Verb qua hình ảnh: là phương pháp học phổ biến được nhiều người sử dụng và cũng không kém phần hiệu quả. Bạn cũng có thể áp dụng cách học này để tăng khả năng liên tưởng của não bộ với các cụm từ, từ đó dễ dàng học thuộc hơn.
6. File 1000 phrasal verb (cụm động từ) tiếng Anh thông dụng PDF
https://drive.google.com/drive/folders/1Ftp6AmZerqk2Yz0OoVJSeiuHUaGKn5VO
Qua bài viết trên, chúng tôi đã tổng hợp cho các bạn 1000 Phrasal Verb cũng như cách học Phrasal Verb hiệu quả nhất. Chúc các bạn học tập tốt!