
Bông tai tiếng Anh là gì? Đây là một trong những câu hỏi được tìm kiếm nhiều khi nói đến đồ trang sức, làm đẹp. Vì vậy, hãy cùng JES tìm hiểu để khi gặp từ này trong tiếng Anh các bạn không bị bỡ ngỡ nhé!
Nghĩa thông dụng | Ví dụ | |
Earring (Danh từ) | bông tai | You look perfect with those earrings |
Trong tiếng Anh – Anh (BrE) và Anh – Mỹ (NAmE), có sự khác biệt khi phát âm từ earring. Cụ thể, theo từ điển Oxford:
- Giọng Anh – Anh (BrE): /ˈɪərɪŋ/
- Giọng Anh – Mỹ (NAmE): /ˈɪrɪŋ/arr
Lưu ý rằng, giống như eyes, lips,… earring thường được dùng ở dạng số nhiều (earrings) để chỉ một đôi, một cặp bông tai, gồm hai chiếc bông tai riêng lẻ.
Một số ví dụ tham khảo giúp các bạn hiểu được cách dùng và vị trí của từ này trong câu:
- She was wearing a diamond necklace with matching earrings. (Cô ấy đeo dây chuyền kim cương với một cặp bông tai rất hợp)
- She wore a pair of dangly earrings. (Cố ấy đeo một cặp bông lai lủng lẳng)
- How could he get the video of me buying those earrings? (Làm sao mà anh ta có đoạn băng ghi hình tôi đi mua cặp bông tai đó được?)
Hi vọng phần thông tin trên của JES đã giúp ích cho các bạn trong việc tìm câu trả lời cho câu hỏi bông tai tiếng Anh là gì.