Nhang tiếng Anh là gì? Muốn biết đáp án cho câu hỏi này thì theo dõi bài viết dưới đây của JES nhé! Bài viết bao gồm phần dịch nghĩa, phát âm và ví dụ cụ thể để các bạn hiểu rõ hơn cách dùng từ.
Nghĩa thông dụng | Ví dụ | |
Incense | nhang | Incense burned in a corner of the room. |
Theo từ điển Oxford, không có sự khác biệt khi phát âm từ này theo giọng Anh – Anh (BrE) hay Anh – Mỹ (NAmE), cụ thể như sau:
- Incense: /ˈɪnsens/
Dưới đây là một số ví dụ tham khảo giúp các bạn dễ hình dung hơn khi dùng từ và vị trí của từ trong câu:
- Some people offer incense or prayers to the departed in order to repel wicked spirits. (Một số người thắp nhang hoặc cầu xin người quá cố để xua đuổi các quỷ thần)
- The sweet smell of incense could be bad for your health,” reports New Scientist magazine. (Tạp chí New Scientist cho rằng mùi nhang thơm có thể gây hại cho sức khỏe)
- Believers often honor these icons with kisses, incense, and burning candles. (Tín hữu thường tôn kính những ảnh tượng này qua việc hôn, thắp nhang, và đốt nến)
Mong rằng phần dịch nghĩa, phát âm và ví dụ trên không những giúp bạn giải đáp câu hỏi nhang tiếng Anh là gì mà còn giúp việc nói và viết tiếng Anh của bạn trôi chảy hơn.