
Rửa chén tiếng Anh là wash the dishes.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Rửa chén tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Quét nhà (tiếng Anh là sweep the floor)
- Lau nhà (tiếng Anh là mop the floor)
- Lau cửa sổ (tiếng Anh là clean the window)
- Dọn dẹp phòng (tiếng Anh là tidy up the room)
- Hút bụi sàn (tiếng Anh là vacuum the floor)
- Quét lá (tiếng Anh là rake the leaves)
- Lau dọn nhà cửa (tiếng Anh là clean the house)
- Quét bụi đồ đạc (tiếng Anh là dust the furniture)
- Đổ rác (tiếng Anh là take out the rubbish)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Rửa chén tiếng Anh là gì ở đầu bài.