Rửa bát hay còn gọi là rửa chén trong tiếng Anh là dishwashing /ˈdɪˌʃwɑʃɪŋ/
Ví dụ: Mom asked me to buy a bottle of dishwashing liquid (Mẹ nhờ tôi mua chai nước rửa chén)
Rửa bát hay còn gọi là rửa chén trong tiếng Anh là dishwashing /ˈdɪˌʃwɑʃɪŋ/
Ví dụ: Mom asked me to buy a bottle of dishwashing liquid (Mẹ nhờ tôi mua chai nước rửa chén)