Con sâu róm tiếng Anh là caterpillars.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ con sâu róm tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Con bướm (tiếng Anh là Butterfly)
- Con chuồn chuồn (tiếng Anh là Dragonfly)
- Con bọ rùa (tiếng Anh là Ladybug)
- Con ve sầu (tiếng Anh là Cicada)
- Con giòi (tiếng Anh là Moth)
- Con bướm đêm (tiếng Anh là)
- Con tò vò (tiếng Anh là Wasp)
- Con sâu (tiếng Anh là Worm)
- Con nhện (tiếng Anh là Spider)
- Con ốc sên (tiếng Anh là Snail)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi con sâu róm tiếng Anh là gì ở đầu bài.