
Stand là một trong những động từ được sử dụng rất phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Đồng thời, vì là động từ bất quy tắc nên Stand không tuân theo nguyên tắc thông thường. Vậy quá khứ của Stand là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Stand? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
V3 của Stand là gì?
Quá khứ của Stand là:
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
stand | stood | stood | đứng |
Ví dụ:
- Stand still and be quiet!
- They stood on the street corner handing out leaflets.
Động từ bất quy tắc tương tự với Stand
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
Misunderstand | Misunderstood | Misunderstood |
Understand | Understood | Understood |
Withstand | Withstood | Withstood |
XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất