Home Học tiếng Anh Quá khứ phân từ của Make là gì? V1, V2, V3 của Make chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Make là gì? V1, V2, V3 của Make chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Make là gì? V1, V2, V3 của Make chính xác nhất

Make là một trong những động từ bất quy tắc thường gặp trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Vậy bạn đã biết Quá khứ của Make là gì chưa? Cùng mình tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé.

Quá khứ của Make là gì?

Quá khứ phân từ của Make là:

Động từ (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Nghĩa của động từ 
make made made tạo ra, làm ra

Ví dụ:

  • She makes all her own clothes.
  • He made a chocolate cake.

Cách chia động từ Make theo thì trong tiếng Anh

Bảng chia động từ
Số Số it Số nhiều
Ngôi I You He/She/It We You They
Hiện tại đơn make make makes make make make
Hiện tại tiếp diễn am making are making is making are making are making are making
Quá khứ đơn made made made made made made
Quá khứ tiếp diễn was making were making was making were making were making were making
Hiện tại hoàn thành have made have made has made have made have made have made
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been making have been making has been making have been making have been making have been making
Quá khứ hoàn thành had made had made had made had made had made had made
QK hoàn thành Tiếp diễn had been making had been making had been making had been making had been making had been making
Tương Lai will make will make will make will make will make will make
TL Tiếp Diễn will be making will be making will be making will be making will be making will be making
Tương Lai hoàn thành will have made will have made will have made will have made will have made will have made
TL HT Tiếp Diễn will have been making will have been making will have been making will have been making will have been making will have been making
Điều Kiện Cách Hiện Tại would make would make would make would make would make would make
Conditional Perfect would have made would have made would have made would have made would have made would have made
Conditional Present Progressive would be making would be making would be making would be making would be making would be making
Conditional Perfect Progressive would have been making would have been making would have been making would have been making would have been making would have been making
Present Subjunctive make make make make make make
Past Subjunctive made made made made made made
Past Perfect Subjunctive had made had made had made had made had made had made
Imperative make Let′s make make

XEM THÊM: 360 động từ bất quy tắc thông dụng nhất 

Trên đây là những thông tin chia sẻ của chúng tôi về quá khứ V2, V3 của Make là gì, kèm theo đó là cách chia động từ Make theo các thì trong tiếng Anh. Chúng tôi tin rằng đây sẽ là kiến thức mà bạn không nên bỏ qua khi học tiếng Anh.