Home Học tiếng Anh Quá khứ phân từ của Lend là gì? V1, V2, V3 của Lend chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Lend là gì? V1, V2, V3 của Lend chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Lend là gì? V1, V2, V3 của Lend chính xác nhất

Trong tiếng Anh có rất nhiều động từ bất quy tắc, và Lend là một trong số đó. Vậy Quá khứ của Lend là gì? Cách chia động từ Lend theo các thì trong tiếng Anh như thế nào? Cùng mình tìm hiểu ngay nhé.

Quá khứ của động từ Lend là gì?

Động từ (V1)Quá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V30Nghĩa của động từ
lendlentlentcho mượn (vay)

Quá khứ của Lend là gì

Bảng chia động từ Lend theo các thì trong tiếng Anh

Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnlendlendlendslendlendlend
Hiện tại tiếp diễnam lendingare lendingis lendingare lendingare lendingare lending
Quá khứ đơnlentlentlentlentlentlent
Quá khứ tiếp diễnwas lendingwere lendingwas lendingwere lendingwere lendingwere lending
Hiện tại hoàn thànhhave lenthave lenthas lenthave lenthave lenthave lent
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been lendinghave been lendinghas been lendinghave been lendinghave been lendinghave been lending
Quá khứ hoàn thànhhad lenthad lenthad lenthad lenthad lenthad lent
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been lendinghad been lendinghad been lendinghad been lendinghad been lendinghad been lending
Tương Laiwill lendwill lendwill lendwill lendwill lendwill lend
TL Tiếp Diễnwill be lendingwill be lendingwill be lendingwill be lendingwill be lendingwill be lending
Tương Lai hoàn thànhwill have lentwill have lentwill have lentwill have lentwill have lentwill have lent
TL HT Tiếp Diễnwill have been lendingwill have been lendingwill have been lendingwill have been lendingwill have been lendingwill have been lending
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould lendwould lendwould lendwould lendwould lendwould lend
Conditional Perfectwould have lentwould have lentwould have lentwould have lentwould have lentwould have lent
Conditional Present Progressivewould be lendingwould be lendingwould be lendingwould be lendingwould be lendingwould be lending
Conditional Perfect Progressivewould have been lendingwould have been lendingwould have been lendingwould have been lendingwould have been lendingwould have been lending
Present Subjunctivelendlendlendlendlendlend
Past Subjunctivelentlentlentlentlentlent
Past Perfect Subjunctivehad lenthad lenthad lenthad lenthad lenthad lent
ImperativelendLet′s lendlend

XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc thông dụng nhất

Qua bài viết trên đây, vậy là bạn đã biết quá khứ của Lend là Lent rồi phải không nào? Vì V2, V3 của Lend giống nhau nên bạn cũng sẽ rất dễ nhớ. Hãy làm nhiều dạng bài tập để ghi nhớ kiến thức lâu và sâu hơn nhé.