Trong tiếng Anh có rất nhiều động từ bất quy tắc, và Lend là một trong số đó. Vậy Quá khứ của Lend là gì? Cách chia động từ Lend theo các thì trong tiếng Anh như thế nào? Cùng mình tìm hiểu ngay nhé.
Quá khứ của động từ Lend là gì?
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V30 | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
lend | lent | lent | cho mượn (vay) |
Bảng chia động từ Lend theo các thì trong tiếng Anh
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | lend | lend | lends | lend | lend | lend |
Hiện tại tiếp diễn | am lending | are lending | is lending | are lending | are lending | are lending |
Quá khứ đơn | lent | lent | lent | lent | lent | lent |
Quá khứ tiếp diễn | was lending | were lending | was lending | were lending | were lending | were lending |
Hiện tại hoàn thành | have lent | have lent | has lent | have lent | have lent | have lent |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been lending | have been lending | has been lending | have been lending | have been lending | have been lending |
Quá khứ hoàn thành | had lent | had lent | had lent | had lent | had lent | had lent |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been lending | had been lending | had been lending | had been lending | had been lending | had been lending |
Tương Lai | will lend | will lend | will lend | will lend | will lend | will lend |
TL Tiếp Diễn | will be lending | will be lending | will be lending | will be lending | will be lending | will be lending |
Tương Lai hoàn thành | will have lent | will have lent | will have lent | will have lent | will have lent | will have lent |
TL HT Tiếp Diễn | will have been lending | will have been lending | will have been lending | will have been lending | will have been lending | will have been lending |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would lend | would lend | would lend | would lend | would lend | would lend |
Conditional Perfect | would have lent | would have lent | would have lent | would have lent | would have lent | would have lent |
Conditional Present Progressive | would be lending | would be lending | would be lending | would be lending | would be lending | would be lending |
Conditional Perfect Progressive | would have been lending | would have been lending | would have been lending | would have been lending | would have been lending | would have been lending |
Present Subjunctive | lend | lend | lend | lend | lend | lend |
Past Subjunctive | lent | lent | lent | lent | lent | lent |
Past Perfect Subjunctive | had lent | had lent | had lent | had lent | had lent | had lent |
Imperative | lend | Let′s lend | lend |
XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc thông dụng nhất
Qua bài viết trên đây, vậy là bạn đã biết quá khứ của Lend là Lent rồi phải không nào? Vì V2, V3 của Lend giống nhau nên bạn cũng sẽ rất dễ nhớ. Hãy làm nhiều dạng bài tập để ghi nhớ kiến thức lâu và sâu hơn nhé.