Home Học tiếng Anh Quá khứ phân từ của Hit là gì? V1, V2, V3 của Hit chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Hit là gì? V1, V2, V3 của Hit chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Hit là gì? V1, V2, V3 của Hit chính xác nhất

Hit là một trong những động từ bất quy tắc mà bạn sẽ thường gặp trong các bài kiểm tra. Vậy quá khứ của Hit là gì? Cách chia động từ Hit theo các thì trong tiếng Anh như thế nào? Cùng mình tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

Quá khứ của động từ Hit là gì?

Quá khứ của Hit là:

Động từ (V1)Quá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V3)Nghĩa của động từ
hithithitđánh ai/vật gì

Ví dụ:

  • She hit her thumb with the hammer.
  • One journalist was hit in the leg by a stray bullet.

Quá khứ của Hit là gì?

Cách chia thì với động từ Hit trong tiếng Anh

Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnhithithitshithithit
Hiện tại tiếp diễnam hittingare hittingis hittingare hittingare hittingare hitting
Quá khứ đơnhithithithithithit
Quá khứ tiếp diễnwas hittingwere hittingwas hittingwere hittingwere hittingwere hitting
Hiện tại hoàn thànhhave hithave hithas hithave hithave hithave hit
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been hittinghave been hittinghas been hittinghave been hittinghave been hittinghave been hitting
Quá khứ hoàn thànhhad hithad hithad hithad hithad hithad hit
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been hittinghad been hittinghad been hittinghad been hittinghad been hittinghad been hitting
Tương Laiwill hitwill hitwill hitwill hitwill hitwill hit
TL Tiếp Diễnwill be hittingwill be hittingwill be hittingwill be hittingwill be hittingwill be hitting
Tương Lai hoàn thànhwill have hitwill have hitwill have hitwill have hitwill have hitwill have hit
TL HT Tiếp Diễnwill have been hittingwill have been hittingwill have been hittingwill have been hittingwill have been hittingwill have been hitting
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould hitwould hitwould hitwould hitwould hitwould hit
Conditional Perfectwould have hitwould have hitwould have hitwould have hitwould have hitwould have hit
Conditional Present Progressivewould be hittingwould be hittingwould be hittingwould be hittingwould be hittingwould be hitting
Conditional Perfect Progressivewould have been hittingwould have been hittingwould have been hittingwould have been hittingwould have been hittingwould have been hitting
Present Subjunctivehithithithithithit
Past Subjunctivehithithithithithit
Past Perfect Subjunctivehad hithad hithad hithad hithad hithad hit
ImperativehitLet′s hithit

XEM THÊM: Tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh

Vậy là quá khứ của Hit là gì bạn đã biết rồi phải không nào? Mong rằng đây sẽ là bài viết mang đến cho bạn những kiến thức hay và hữu ích trong việc học tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt.