Home Học tiếng Anh Quá khứ phân từ của Get là gì? V1, V2, V3 của Get chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Get là gì? V1, V2, V3 của Get chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Get là gì? V1, V2, V3 của Get chính xác nhất

Động từ bất quy tắc Get có lẽ là một trong những động từ thường gặp trong tiếng Anh với một số cụm từ như: Get ahead, get back… Vậy quá khứ của Get là gì? V2, V3 của Get có giống nhau không? Cùng mình tìm câu trả lời trong bài viết này nhé.

Quá khứ của Get là gì?

Động từ (V1)Quá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V3)Nghĩa của động từ
forgetforgotforgottenquên
getgotgotnhận, nhận được

Ví dụ:

  • Let me get you a drink => Để mình lấy đồ uống cho cậu nhé
  • My watch got broken while I was playing with the children => Đồng hồ của tớ bị hỏng trong khi tớ đang chơi đùa với lũ trẻ.

Một số thành ngữ thông dụng với từ Get:

  • To get out of bed on the wrong side: càu nhàu, bực dọc, không vui.
  • To get your own back: trả thù ai đó, một thứ gì đó.
  • To get rid of: làm giảm bớt một điều gì đó trong cuộc sống bằng cách đưa nó cho một người khác hoặc ném nó đi.
  • To get by: có thể tồn tại với một nguồn cung cấp hoặc kiến thức giới hạn về một vấn đề nào đó mà bạn gặp phải.
  • To get up to: làm gì đó (thường là những việc không tốt/ không nên làm).

Quá khứ của Get

Bảng chia động từ Get theo các thì trong tiếng Anh

Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơngetgetgetsgetgetget
Hiện tại tiếp diễnam gettingare gettingis gettingare gettingare gettingare getting
Quá khứ đơngotgotgotgotgotgot
Quá khứ tiếp diễnwas gettingwere gettingwas gettingwere gettingwere gettingwere getting
Hiện tại hoàn thànhhave gothave gothas gothave gothave gothave got
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been gettinghave been gettinghas been gettinghave been gettinghave been gettinghave been getting
Quá khứ hoàn thànhhad gothad gothad gothad gothad gothad got
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been gettinghad been gettinghad been gettinghad been gettinghad been gettinghad been getting
Tương Laiwill getwill getwill getwill getwill getwill get
TL Tiếp Diễnwill be gettingwill be gettingwill be gettingwill be gettingwill be gettingwill be getting
Tương Lai hoàn thànhwill have gotwill have gotwill have gotwill have gotwill have gotwill have got
TL HT Tiếp Diễnwill have been gettingwill have been gettingwill have been gettingwill have been gettingwill have been gettingwill have been getting
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould getwould getwould getwould getwould getwould get
Conditional Perfectwould have gotwould have gotwould have gotwould have gotwould have gotwould have got
Conditional Present Progressivewould be gettingwould be gettingwould be gettingwould be gettingwould be gettingwould be getting
Conditional Perfect Progressivewould have been gettingwould have been gettingwould have been gettingwould have been gettingwould have been gettingwould have been getting
Present Subjunctivegetgetgetgetgetget
Past Subjunctivegotgotgotgotgotgot
Past Perfect Subjunctivehad gothad gothad gothad gothad gothad got
ImperativegetLet′s getget

XEM THÊM: Những động từ bất quy tắc thông dụng nhất

Trên đây là những thông tin chia sẻ của mình về thắc mắc quá khứ phân từ của Get là gì, cùng với cách chia động từ get trong tiếng Anh như thế nào? Chúc các bạn học tốt và ngày càng tiến bộ nhé.