Home Học tiếng Anh Quá khứ phân từ của Forget là gì? V1, V2, V3 của Forget chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Forget là gì? V1, V2, V3 của Forget chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Forget là gì? V1, V2, V3 của Forget chính xác nhất

Có lẽ các bạn sẽ đều biết đến cụm từ Don’t forget me (đừng quên tôi) phải không nào? Và forget cũng chính là một trong những động từ bất quy tắc mà ta thường gặp trong tiếng Anh. Vậy quá khứ của Forget là gì? Cách chia thì với động từ Forget sao cho đúng? Cùng mình giải mã trong bài viết sau nhé.

Quá khứ của động từ Forget là gì?

Quá khứ phân từ của Forget là:

Động từ (V1)Quá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V3)Nghĩa của động từ
forgetforgotforgottenquên
GetGotGot/Gottencó được

Ví dụ:

  • She would never forget seeing the Himalayas for the first time.
  • I completely forgot about Jenny’s party.
  • We had forgotten (that) she doesn’t come on Thursdays.

Quá khứ của Forget là gì?

Bảng chia động từ Forget theo các thì trong tiếng Anh

Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnforgetforgetforgetsforgetforgetforget
Hiện tại tiếp diễnam forgettingare forgettingis forgettingare forgettingare forgettingare forgetting
Quá khứ đơnforgotforgotforgotforgotforgotforgot
Quá khứ tiếp diễnwas forgettingwere forgettingwas forgettingwere forgettingwere forgettingwere forgetting
Hiện tại hoàn thànhhave forgottenhave forgottenhas forgottenhave forgottenhave forgottenhave forgotten
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been forgettinghave been forgettinghas been forgettinghave been forgettinghave been forgettinghave been forgetting
Quá khứ hoàn thànhhad forgottenhad forgottenhad forgottenhad forgottenhad forgottenhad forgotten
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been forgettinghad been forgettinghad been forgettinghad been forgettinghad been forgettinghad been forgetting
Tương Laiwill forgetwill forgetwill forgetwill forgetwill forgetwill forget
TL Tiếp Diễnwill be forgettingwill be forgettingwill be forgettingwill be forgettingwill be forgettingwill be forgetting
Tương Lai hoàn thànhwill have forgottenwill have forgottenwill have forgottenwill have forgottenwill have forgottenwill have forgotten
TL HT Tiếp Diễnwill have been forgettingwill have been forgettingwill have been forgettingwill have been forgettingwill have been forgettingwill have been forgetting
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould forgetwould forgetwould forgetwould forgetwould forgetwould forget
Conditional Perfectwould have forgottenwould have forgottenwould have forgottenwould have forgottenwould have forgottenwould have forgotten
Conditional Present Progressivewould be forgettingwould be forgettingwould be forgettingwould be forgettingwould be forgettingwould be forgetting
Conditional Perfect Progressivewould have been forgettingwould have been forgettingwould have been forgettingwould have been forgettingwould have been forgettingwould have been forgetting
Present Subjunctiveforgetforgetforgetforgetforgetforget
Past Subjunctiveforgotforgotforgotforgotforgotforgot
Past Perfect Subjunctivehad forgottenhad forgottenhad forgottenhad forgottenhad forgottenhad forgotten
ImperativeforgetLet′s forgetforget

XEM THÊM: Cập nhật 12 thì trong tiếng Anh mới nhất

Ngoài việc tìm hiểu quá khứ của Forget là gì thì bạn cũng nên trau dồi thêm nhiều động từ bất quy tắc khác để có thể vận dụng vào nhiều dang bài tập khác nhau. Chúc các bạn luôn học tốt.