Quá khứ của Fly là gì?

0
30216
Quá khứ của Fly

Fly là một trong những động từ được sử dụng rất phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Đồng thời, vì là động từ bất quy tắc nên Fly không tuân theo nguyên tắc thông thường. Vậy quá khứ của Fly là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Fly? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Quá khứ của động từ Fly là gì?

Quá khứ của Fly là:

Động từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
flyflewflownbay

Ví dụ:

  • I often fly to Ho Chi Minh City => Tôi thường bay tới thành phố Hồ Chí Minh.
  • This door flew open. => Cửa này đã bị mở tung.
  • He has even flown with his girlfriend for 4 weeks. => Anh ấy bay cùng bạn gái anh ấy khoảng 4 tuần.

Quá khứ của Fly là gì?

Cách chia thì với động từ Fly

Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnflyflyfliesflyflyfly
Hiện tại tiếp diễnam flyingare flyingis flyingare flyingare flyingare flying
Quá khứ đơnflewflewflewflewflewflew
Quá khứ tiếp diễnwas flyingwere flyingwas flyingwere flyingwere flyingwere flying
Hiện tại hoàn thànhhave flownhave flownhas flownhave flownhave flownhave flown
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been flyinghave been flyinghas been flyinghave been flyinghave been flyinghave been flying
Quá khứ hoàn thànhhad flownhad flownhad flownhad flownhad flownhad flown
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been flyinghad been flyinghad been flyinghad been flyinghad been flyinghad been flying
Tương Laiwill flywill flywill flywill flywill flywill fly
TL Tiếp Diễnwill be flyingwill be flyingwill be flyingwill be flyingwill be flyingwill be flying
Tương Lai hoàn thànhwill have flownwill have flownwill have flownwill have flownwill have flownwill have flown
TL HT Tiếp Diễnwill have been flyingwill have been flyingwill have been flyingwill have been flyingwill have been flyingwill have been flying
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould flywould flywould flywould flywould flywould fly
Conditional Perfectwould have flownwould have flownwould have flownwould have flownwould have flownwould have flown
Conditional Present Progressivewould be flyingwould be flyingwould be flyingwould be flyingwould be flyingwould be flying
Conditional Perfect Progressivewould have been flyingwould have been flyingwould have been flyingwould have been flyingwould have been flyingwould have been flying
Present Subjunctiveflyflyflyflyflyfly
Past Subjunctiveflewflewflewflewflewflew
Past Perfect Subjunctivehad flownhad flownhad flownhad flownhad flownhad flown
ImperativeflyLet′s flyfly

Bạn có thể tìm hiểu về cách chia 12 thì trong tiếng Anh để cập nhật thêm những kiến thức cần thiết nhé.

3.6/5 - (163 bình chọn)