Home Học tiếng Anh Quá khứ phân từ của Fly là gì? V1, V2, V3 của Fly chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Fly là gì? V1, V2, V3 của Fly chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Fly là gì? V1, V2, V3 của Fly chính xác nhất

Quá khứ và quá khứ phân từ của fly là gì? V2 và V3 của Fly giống hay khác nhau. Tất cả những vướng mắc này sẽ được chúng tôi giải thích chi tiết trong bài viết sau đây.

Quá khứ của động từ Fly là gì?

Quá khứ phân từ của Fly là:

Động từ (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Nghĩa của động từ
fly flew flown bay

Ví dụ:

  • I often fly to Ha Noi City => Tôi thường bay tới Hà Nội
  • This door flew open. => Cửa này đã bị mở tung.
  • He has even flown with his girlfriend for 4 weeks. => Anh ấy bay cùng bạn gái anh ấy khoảng 4 tuần.

Quá khứ của Fly là gì?

Bảng chia động từ Fly theo các thì trong tiếng Anh

Bảng chia động từ
Số Số it Số nhiều
Ngôi I You He/She/It We You They
Hiện tại đơn fly fly flies fly fly fly
Hiện tại tiếp diễn am flying are flying is flying are flying are flying are flying
Quá khứ đơn flew flew flew flew flew flew
Quá khứ tiếp diễn was flying were flying was flying were flying were flying were flying
Hiện tại hoàn thành have flown have flown has flown have flown have flown have flown
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been flying have been flying has been flying have been flying have been flying have been flying
Quá khứ hoàn thành had flown had flown had flown had flown had flown had flown
QK hoàn thành Tiếp diễn had been flying had been flying had been flying had been flying had been flying had been flying
Tương Lai will fly will fly will fly will fly will fly will fly
TL Tiếp Diễn will be flying will be flying will be flying will be flying will be flying will be flying
Tương Lai hoàn thành will have flown will have flown will have flown will have flown will have flown will have flown
TL HT Tiếp Diễn will have been flying will have been flying will have been flying will have been flying will have been flying will have been flying
Điều Kiện Cách Hiện Tại would fly would fly would fly would fly would fly would fly
Conditional Perfect would have flown would have flown would have flown would have flown would have flown would have flown
Conditional Present Progressive would be flying would be flying would be flying would be flying would be flying would be flying
Conditional Perfect Progressive would have been flying would have been flying would have been flying would have been flying would have been flying would have been flying
Present Subjunctive fly fly fly fly fly fly
Past Subjunctive flew flew flew flew flew flew
Past Perfect Subjunctive had flown had flown had flown had flown had flown had flown
Imperative fly Let′s fly fly

Vậy quá khứ V2, V3 của Fly lần lượt là Flew, Flown. Ngoài ra, với bài viết này, bạn đọc cũng đã biết cách chia động từ Fly theo các thì trong tiếng Anh rồi phải không nào? Chúc các bạn học tốt.