Home Học tiếng Anh Quá khứ phân từ của Fall là gì? V1, V2, V3 của Fall chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Fall là gì? V1, V2, V3 của Fall chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Fall là gì? V1, V2, V3 của Fall chính xác nhất

Có lẽ nhiều người sẽ biết đến cụm từ fall in love, nhưng bạn có biết quá khứ của Fall là gì không? Hay nói cách khác là V2, V3 của Fall là gì có giống nhau hay không? Cùng mình tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây.

Quá khứ của Fall là gì?

Động từ (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Nghĩa của động từ
fall fell fallen rơi, rớt

Ví dụ:

  • The leaves fall in autumn => Lá rụng vào mùa thu
  • Jim fell over and broke his leg => Jim đã bị ngã và gãy chân
  • That house has fallen into decay for 10 months.=> Ngôi nhà kia đã bị sụp đổ khoảng 10 tháng

Giới từ thường đi với Fall

Cách chia động từ Fall theo các thì trong tiếng Anh

Bảng chia động từ
Số Số it Số nhiều
Ngôi I You He/She/It We You They
Hiện tại đơn fall fall falls fall fall fall
Hiện tại tiếp diễn am falling are falling is falling are falling are falling are falling
Quá khứ đơn fell fell fell fell fell fell
Quá khứ tiếp diễn was falling were falling was falling were falling were falling were falling
Hiện tại hoàn thành have fallen have fallen has fallen have fallen have fallen have fallen
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been falling have been falling has been falling have been falling have been falling have been falling
Quá khứ hoàn thành had fallen had fallen had fallen had fallen had fallen had fallen
QK hoàn thành Tiếp diễn had been falling had been falling had been falling had been falling had been falling had been falling
Tương Lai will fall will fall will fall will fall will fall will fall
TL Tiếp Diễn will be falling will be falling will be falling will be falling will be falling will be falling
Tương Lai hoàn thành will have fallen will have fallen will have fallen will have fallen will have fallen will have fallen
TL HT Tiếp Diễn will have been falling will have been falling will have been falling will have been falling will have been falling will have been falling
Điều Kiện Cách Hiện Tại would fall would fall would fall would fall would fall would fall
Conditional Perfect would have fallen would have fallen would have fallen would have fallen would have fallen would have fallen
Conditional Present Progressive would be falling would be falling would be falling would be falling would be falling would be falling
Conditional Perfect Progressive would have been falling would have been falling would have been falling would have been falling would have been falling would have been falling
Present Subjunctive fall fall fall fall fall fall
Past Subjunctive fell fell fell fell fell fell
Past Perfect Subjunctive had fallen had fallen had fallen had fallen had fallen had fallen
Imperative fall Let′s fall fall

XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất

Trên đây là những thông tin chia sẻ của chúng tôi về chủ đề quá khứ của Fall là gì? Ngoài ra còn rất nhiều động từ bất quy tắc khác đang đợi bạn khám phá đấy nhé!