
Bring là một trong những động từ thông dụng hiện nay, vậy quá khứ của Bring là gì? Đồng thời, vì Bring là động từ bất quy tắc nên không tuân theo nguyên tắc chia thì thông thường. Làm sao để chia động từ với động từ Bring? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Quá khứ của động từ Bring là gì?
Quá khứ của Bring là:
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
bring | brought | brought | đem, mang, đưa |
Ví dụ:
- Can you help me bring in the shopping (= take it into the house)
- The police brought several men in for questioning (= took them to the police station because they might have been involved in a crime).
Một số động từ có cùng quy tắc với động từ Bring
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Buy | Bought | Bought |
Catch | Caught | Caught |
Fight | Fought | Fought |
Seek | Sought | Sought |
Teach | Taught | Taught |
Think | Thought | Thought |
Cách chia thì với động từ Bring
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | bring | bring | brings | bring | bring | bring |
Hiện tại tiếp diễn | am bringing | are bringing | is bringing | are bringing | are bringing | are bringing |
Quá khứ đơn | brought | brought | brought | brought | brought | brought |
Quá khứ tiếp diễn | was bringing | were bringing | was bringing | were bringing | were bringing | were bringing |
Hiện tại hoàn thành | have brought | have brought | has brought | have brought | have brought | have brought |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been bringing | have been bringing | has been bringing | have been bringing | have been bringing | have been bringing |
Quá khứ hoàn thành | had brought | had brought | had brought | had brought | had brought | had brought |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been bringing | had been bringing | had been bringing | had been bringing | had been bringing | had been bringing |
Tương Lai | will bring | will bring | will bring | will bring | will bring | will bring |
TL Tiếp Diễn | will be bringing | will be bringing | will be bringing | will be bringing | will be bringing | will be bringing |
Tương Lai hoàn thành | will have brought | will have brought | will have brought | will have brought | will have brought | will have brought |
TL HT Tiếp Diễn | will have been bringing | will have been bringing | will have been bringing | will have been bringing | will have been bringing | will have been bringing |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would bring | would bring | would bring | would bring | would bring | would bring |
Conditional Perfect | would have brought | would have brought | would have brought | would have brought | would have brought | would have brought |
Conditional Present Progressive | would be bringing | would be bringing | would be bringing | would be bringing | would be bringing | would be bringing |
Conditional Perfect Progressive | would have been bringing | would have been bringing | would have been bringing | would have been bringing | would have been bringing | would have been bringing |
Present Subjunctive | bring | bring | bring | bring | bring | bring |
Past Subjunctive | brought | brought | brought | brought | brought | brought |
Past Perfect Subjunctive | had brought | had brought | had brought | had brought | had brought | had brought |
Imperative | bring | Let′s bring | bring |