Quá khứ của Bite là gì?

0
24029
Quá khứ của Bite

Động từ Bite là một trong những động từ thông dụng nhất mà bạn có thể bắt gặp trong rất nhiều bài kiểm tra trong tiếng Anh, trong công việc, trong những đoạn giao tiếp hằng ngày. Chính vì là một động từ bất quy tắc nên Bite không tuân theo quy tắc thông thường khi chia động từ. Vậy quá khứ của Bite là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Bte? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay sau đây.

Quá khứ của động từ Bite là gì?

Động từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
bitebitbittencắn

Ví dụ:

  • He bites his fingernails
  • He bit into the apple.
  • He has bitten off more than he can chew

Một số động từ tương tự với Bite

Động từ nguyên thểQuá khứ đơnQuá khứ phân từ
FrostbiteFrostbitFrostbitten
HideHidHidden

Quá khứ của Bite là gì?

Cách chia thì với động từ Bite

Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnbitebitebitesbitebitebite
Hiện tại tiếp diễnam bitingare bitingis bitingare bitingare bitingare biting
Quá khứ đơnbitbitbitbitbitbit
Quá khứ tiếp diễnwas bitingwere bitingwas bitingwere bitingwere bitingwere biting
Hiện tại hoàn thànhhave bittenhave bittenhas bittenhave bittenhave bittenhave bitten
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been bitinghave been bitinghas been bitinghave been bitinghave been bitinghave been biting
Quá khứ hoàn thànhhad bittenhad bittenhad bittenhad bittenhad bittenhad bitten
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been bitinghad been bitinghad been bitinghad been bitinghad been bitinghad been biting
Tương Laiwill bitewill bitewill bitewill bitewill bitewill bite
TL Tiếp Diễnwill be bitingwill be bitingwill be bitingwill be bitingwill be bitingwill be biting
Tương Lai hoàn thànhwill have bittenwill have bittenwill have bittenwill have bittenwill have bittenwill have bitten
TL HT Tiếp Diễnwill have been bitingwill have been bitingwill have been bitingwill have been bitingwill have been bitingwill have been biting
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould bitewould bitewould bitewould bitewould bitewould bite
Conditional Perfectwould have bittenwould have bittenwould have bittenwould have bittenwould have bittenwould have bitten
Conditional Present Progressivewould be bitingwould be bitingwould be bitingwould be bitingwould be bitingwould be biting
Conditional Perfect Progressivewould have been bitingwould have been bitingwould have been bitingwould have been bitingwould have been bitingwould have been biting
Present Subjunctivebitebitebitebitebitebite
Past Subjunctivebitbitbitbitbitbit
Past Perfect Subjunctivehad bittenhad bittenhad bittenhad bittenhad bittenhad bitten
ImperativebiteLet′s bitebite

XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất

5/5 - (101 bình chọn)