Home Học tiếng Anh Quá khứ phân từ của Steal là gì? V1, V2, V3 của Steal chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Steal là gì? V1, V2, V3 của Steal chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Steal là gì? V1, V2, V3 của Steal chính xác nhất

Sẽ có không ít người thắc mắc rằng quá khứ của Steal là gì? Hay Steal chia V2, V3 như thế nào? Hãy cùng mình tìm câu trả lời chuẩn xác nhất trong bài viết dưới đây nhé.

Quá khứ của Steal là gì?

Cách chia Steal quá khứ là:

Động từ (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Nghĩa của động từ
Steal Stole Stolen ăn cắp, lấy trộm

Ví dụ:

  • They were so poor they had to steal in order to eat.
  • She stole a glance at her watch.
  • The number of cars which are stolen every year has risen.

Quá khứ của Steal là gì

Bảng chia động từ Steal theo các thì trong tiếng Anh

Bảng chia động từ
Số Số it Số nhiều
Ngôi I You He/She/It We You They
Hiện tại đơn steal steal steals steal steal steal
Hiện tại tiếp diễn am stealing are stealing is stealing are stealing are stealing are stealing
Quá khứ đơn stole stole stole stole stole stole
Quá khứ tiếp diễn was stealing were stealing was stealing were stealing were stealing were stealing
Hiện tại hoàn thành have stolen have stolen has stolen have stolen have stolen have stolen
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been stealing have been stealing has been stealing have been stealing have been stealing have been stealing
QK hoàn thành Tiếp diễn had been stealing had been stealing had been stealing had been stealing had been stealing had been stealing
Quá khứ hoàn thành had stolen had stolen had stolen had stolen had stolen had stolen
Tương Lai will steal will steal will steal will steal will steal will steal
TL Tiếp Diễn will be stealing will be stealing will be stealing will be stealing will be stealing will be stealing
TL HT Tiếp Diễn will have been stealing will have been stealing will have been stealing will have been stealing will have been stealing will have been stealing
Tương Lai hoàn thành will have stolen will have stolen will have stolen will have stolen will have stolen will have stolen
Điều Kiện Cách Hiện Tại would steal would steal would steal would steal would steal would steal
Conditional Perfect would have stolen would have stolen would have stolen would have stolen would have stolen would have stolen
Conditional Present Progressive would be stealing would be stealing would be stealing would be stealing would be stealing would be stealing
Present Subjunctive steal steal steal steal steal steal
Past Perfect Subjunctive had stolen had stolen had stolen had stolen had stolen had stolen
Conditional Perfect Progressive would have been stealing would have been stealing would have been stealing would have been stealing would have been stealing would have been stealing
Past Subjunctive stole stole stole stole stole stole
Imperative steal Let′s steal steal

XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất

Với bài chia sẻ trên đây, chắc hẳn bạn đọc đã biết quá khứ của Steal là gì rồi phải không nào? Cũng như Steal V2, V3 là từ nào? Mong rằng bài viết sẽ mang đến cho bạn nguồn kiến thức tiếng Anh hữu ích. Chúc các bạn học tốt.