Động từ bất quy tắc là một trong những chủ đề được rất nhiều người quan tâm trong quá trình học tiếng Anh. Và Stand cũng là một trong những từ bất quy tắc mà bạn thường gặp trong các bài tập tiếng Anh? Vậy quá khứ của Stand là gì? V2, V3 của Stand có giống nhau không? Cùng mình tìm câu trả lời trong bài viết này.
Quá khứ của Stand là gì?
Quá khứ phân từ của Stand là:
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của động từ |
stand | stood | stood | đứng |
Ví dụ:
- Stand still and be quiet!
- They stood on the street corner handing out leaflets.
Bảng chia động từ Stand theo các thì trong tiếng Anh
ĐẠI TỪ SỐ ÍT | ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU | |||||
THÌ | I | You | He/ she/ it | We | You | They |
HT đơn | stand | stand | stands | stand | stand | stand |
HT tiếp diễn | am standing | are standing | is standing | are standing | are standing | are standing |
HT hoàn thành | have stood | have stood | has stood | have stood | have stood | have stood |
HT HTTD | have been
standing |
have been
standing |
has been
standing |
have been
standing |
have been
standing |
have been
standing |
QK đơn | stood | stood | stood | stood | stood | stood |
QK tiếp diễn | was standing | were standing | was standing | were standing | were standing | were standing |
QK hoàn thành | had stood | had stood | had stood | had stood | had stood | had stood |
QK HTTD | had been standing | had been standing | had been standing | had been standing | had been standing | had been standing |
TL đơn | will stand | will stand | will stand | will stand | will stand | will stand |
TL gần | am going to stand | are going to stand | is going to stand | are going to stand | are going to stand | are going to stand |
TL tiếp diễn | will be standing | will be standing | will be standing | will be standing | will be standing | will be standing |
TL hoàn thành | will have stood | will have stood | will have stood | will have stood | will have stood | will have stood |
TL HTTD | will have been standing | will have been standing | will have been standing | will have been standing | will have been standing | will have been standing |
XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất
Vậy là với thắc mắc quá khứ của Stand là gì, chắc hẳn bạn đọc đã có được câu trả lời rồi phải không nào? Ngoài ra còn có nhiều động từ bất quy tắc thông dụng khác mà bạn nên nắm vững. Hãy tìm hiểu và trau dồi thêm cho bản thân nhé.