Home Học tiếng Anh Quá khứ phân từ của Hide là gì? V1, V2, V3 của Hide chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Hide là gì? V1, V2, V3 của Hide chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Hide là gì? V1, V2, V3 của Hide chính xác nhất

Hide là một trong những động từ bất quy tắc thông dụng thường gặp trong các bài kiểm tra. Vậy quá khứ của Hide là gì? Cách chia động từ Hide theo các thì trong tiếng Anh như thế nào? Cùng mình tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé.

Quá khứ của động từ Hide là gì?

Quá khứ của Hide là:

Động từ (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Nghĩa của động từ
hide hid hidden giấu

Ví dụ:

  • She tries to hide her bald spot by sweeping his hair over to one side.
  • Jaime hid the letter beneath a pile of papers.
  • A kilo of heroin was found hidden inside the lining of the suitcase.

Quá khứ của Hide là gì?

Bảng chia động từ Hide theo các thì trong tiếng Anh

Bảng chia động từ
Số Số it Số nhiều
Ngôi I You He/She/It We You They
Hiện tại đơn hide hide hides hide hide hide
Hiện tại tiếp diễn am hiding are hiding is hiding are hiding are hiding are hiding
Quá khứ đơn hid hid hid hid hid hid
Quá khứ tiếp diễn was hiding were hiding was hiding were hiding were hiding were hiding
Hiện tại hoàn thành have hidden have hidden has hidden have hidden have hidden have hidden
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been hiding have been hiding has been hiding have been hiding have been hiding have been hiding
Quá khứ hoàn thành had hidden had hidden had hidden had hidden had hidden had hidden
QK hoàn thành Tiếp diễn had been hiding had been hiding had been hiding had been hiding had been hiding had been hiding
Tương Lai will hide will hide will hide will hide will hide will hide
TL Tiếp Diễn will be hiding will be hiding will be hiding will be hiding will be hiding will be hiding
Tương Lai hoàn thành will have hidden will have hidden will have hidden will have hidden will have hidden will have hidden
TL HT Tiếp Diễn will have been hiding will have been hiding will have been hiding will have been hiding will have been hiding will have been hiding
Điều Kiện Cách Hiện Tại would hide would hide would hide would hide would hide would hide
Conditional Perfect would have hidden would have hidden would have hidden would have hidden would have hidden would have hidden
Conditional Present Progressive would be hiding would be hiding would be hiding would be hiding would be hiding would be hiding
Conditional Perfect Progressive would have been hiding would have been hiding would have been hiding would have been hiding would have been hiding would have been hiding
Present Subjunctive hide hide hide hide hide hide
Past Subjunctive hid hid hid hid hid hid
Past Perfect Subjunctive had hidden had hidden had hidden had hidden had hidden had hidden
Imperative hide Let′s hide hide

Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc thông dụng nhất 

Vậy là với thắc mắc quá khứ V2, V3 của Hide là gì trong tiếng Anh, chắc hẳn bạn đọc đã có câu trả lời rồi phải không nào? Ngoài ra, bạn cũng nên cập nhật thêm nhiều động từ bất quy tắc khác để làm đa dạng vốn từ của mình nhé.