Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn nội dung Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, đây là một chủ điểm kiến thức tiếng anh lớp 7 rất quan trọng mà bạn bắt buộc phải nắm thật vững nếu muốn học tốt. Vậy tiếng Anh 7 gồm những điểm ngữ pháp nào theo từng unit, hãy cùng mình tìm hiểu ngay nhé.
1. Ngữ pháp Unit 1 tiếng Anh lớp 7 – Thì hiện tại đơn (Present simple tense)
Khái niệm: Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên, một hành động, sự việc chung chung, lặp đi lặp lại nhiều lần, một thói quen hoặc hành động xảy ra trong thời gian hiện tại
Cấu trúc:
Câu | Động từ thường | Động từ “to be” |
---|---|---|
Khẳng định | S + V(s/es) + O Ví dụ: They always come to school on time. Họ luôn đến trường đúng giờ. |
S + am/ are/ is + N/ Adj Ví dụ: He is a teacher. Anh ấy là giáo viên. |
Phủ định | S + don’t/ doesn’t + V + O Ví dụ: They don’t play football on Monday. Họ không chơi bóng đá vào Thứ hai. |
S + am/ are/ is + not + N/ Adj Ví dụ: They are not interested in game. Họ không hứng thú với trò chơi. |
Nghi vấn | Do/Does + V + O? Ví dụ: Do you speak Vietnamese? Bạn có nói được tiếng Việt Nam không? |
Am/ Are/ is + S + N/ Adj?WH-word + am/ are/ is + S +…? Ví dụ: Are you hungry? Cậu đói bụng không? Who is she? – She is my sister. Cô ấy là ai? – Cô ấy là em gái của mình. |
Cách dùng:
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Diễn tả một thói quen hoặc một hành động được lặp đi lặp lại | I go to the gym every evening. Mình đến phòng tập mỗi tối. |
Diễn tả một sự thật hiển nhiên | The sun rises in the east. Mặt trời mọc ở phía đông. |
Diễn tả một sự việc được kế hoạch trước và sẽ xảy ra trong tương lai | My flight leaves at 8am tomorrow. Chuyến bay của mình cất cánh lúc 8 giờ sáng ngày mai. |
Diễn tả năng lực hoặc khả năng của một người | He speaks French fluently. Anh ấy nói tiếng Pháp trôi chảy. |
Dùng trong câu điều kiện loại 1 ở mệnh đề “if” | If I have time, I will go to the zoo. Nếu mình có thời gian, mình sẽ đến sở thú. |
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian: every day/night/week/year, always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, seldom, once, twice,…
2. Ngữ pháp Unit 2 – Câu đơn (Simple sentences)
Khái niệm: Câu đơn là câu gồm có một mệnh đề, cụ thể hơn là một mệnh đề độc lập, có chủ ngữ và vị ngữ.
Một câu đơn thông thường được tạo thành từ một chủ ngữ (S), động từ (V), tân ngữ (O) và tạo ra một ý nghĩa hoàn chỉnh; tuy nhiên, vì vị ngữ đơn giản chỉ là một động từ hoặc một cụm động từ nên câu đơn cũng có thể chỉ được tạo thành từ động từ (V) và chủ ngữ (S). Đôi khi, trong câu đơn cũng có thể chứa trạng từ (adverb – A).
Ví dụ:
- S + V: I sleep (Tôi đi ngủ).
- S + V + O: I read magazines (Tôi đọc tạp chí).
- S + V + A: They live in a big house (Họ sống trong một căn nhà lớn).
3. Kiến thức tiếng Anh 7 Unit 3 – Thì quá khứ đơn (Past simple tense)
Khái niệm: Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động, sự việc được xác định trong quá khứ hay vừa mới kết thúc.
Động từ to be | Động từ thường | |
Khẳng định | S + WAS/WERE + O
Ex: I was at Jone house yesterday. (Tôi đã ở nhà Jone ngày hôm qua) |
S + V-ED/V2 + O
Ex: She cut her hair. (Cô ấy đã cắt tóc) |
Phủ định | S + WAS/WERE + NOT + O
Ex: Lan wasn’t attend class yesterday. (Lan không có mặt trong lớp ngày hôm qua) |
S + DID + NOT + V-INF + O
Ex: They didn’t have English in last week. (Họ không có môn Tiếng Anh vào tuần trước) |
Nghi vấn | WAS/WERE + S + O?
Ex: Was she sick? No, she wasn’t. (Có phải cô ấy bị ốm không? Không, cô ấy không bị ốm) |
DID + S + V-INF + O?
Ex: Did you finish your homework? Yes, I did. (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà hay chưa? Tôi đã làm xong rồi) |
4. Unit 4 – Cấu trúc so sánh: like, different from, (not) as…as
Khái niệm: Cấu trúc so sánh được dùng để so sánh hai hay nhiều vật, người, sự vật hay sự việc với nhau có chung một đặc điểm nào đó. Có 3 cấu trúc so sánh mà bạn sẽ được học trong Unit 4 đó là:
4.1 Like
- Định nghĩa: “like” dùng để chỉ một sự vật này giống với một sự vật khác về một điểm nào đó.
- Cấu trúc: S + V + like + N.
- Ví dụ: Lan looks like her mother. (Lan trông giống mẹ của cô ấy.)
4.2 Different from
- Định nghĩa: “different from” dùng để chỉ ra hai hoặc nhiều thứ không giống nhau ở một đặc điểm nào đó
- Cấu trúc: S + V + different from + N.
- Ví dụ: His house is different from mine. (Nhà của anh ấy khác với nhà của tôi.)
4.3 (not) as … as
- Định nghĩa: “as + tính từ + as” dùng để chỉ ra hai sự vật giống nhau. “not as + tính từ + as” dùng để chỉ ra một thứ gì đó “tốt hơn” hoặc “kém hơn” với thứ khác.
- Cấu trúc: S + V + (not) as + adj/adv + as + N.
- Ví dụ: She is not as tall as her sister. (Cô ấy không cao bằng chị gái mình.)
5. Ngữ pháp Unit 5 – some, a lot of, lots of
Khái niệm: Some, a lot of, lots of được dùng để chỉ số lượng không xác định của danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được. Ngoài ra, chúng có thể được dùng để diễn tả số lượng lớn hoặc nhỏ tùy theo ngữ cảnh.
Cách dùng:
- Some: “Some” có nghĩa là một số, một vài hay một cặp, được dùng trong câu khẳng định hoặc câu hỏi khi muốn có câu trả lời đồng ý và có thể dùng cho danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
- A lot of/ Lots of: Được dùng trong câu khẳng định để chỉ số lượng lớn. Có thể dùng cho danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- She has some friends in this school. (Cô ấy có vài người bạn ở trường học này.)
- Do you want some coffee? (Bạn có muốn uống chút cà phê không?)
- He reads a lot of books every years. (Mỗi năm anh ấy đọc rất nhiều sách.)
- We have lots of fun at the party. (Chúng tôi có rất nhiều niềm vui ở bữa tiệc.)
6. Unit 6 – Prepositions of time and place (Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn)
Khái niệm: Giới từ (Preposition) dùng để chỉ sự liên quan giữa các từ loại của cụm từ trong câu. Những từ thường đi sau giới từ đó là tân ngữ (Object), cụm danh từ, V-ing,…
Ví dụ: I went into the house. (“the house” là tân ngữ của giới từ “into”)
Trong unit 6 của tiếng Anh 7, chúng mình sẽ được học về giới từ chỉ thời gian và giới từ chỉ nơi chốn, với 3 giới từ đó là: at, in và on.
6.1 Giới từ chỉ thời gian
- At: Giới từ “at” được sử dụng với các thời điểm cụ thể trong ngày hoặc trên đồng hồ.
Ví dụ: at 6 o’clock, at midnight, at noon, at lunchtime, at the moment, at the same time.
- In: Giới từ “in” được sử dụng với các khoảng thời gian dài như tháng, năm, mùa hoặc một phần của ngày
Ví dụ: in summer, in January, in 2024, in the morning/afternoon/evening.
- On: Giới từ “on” được sử dụng với các ngày trong tuần hoặc các ngày cụ thể của tháng,
Ví dụ: on Monday, on 25th December, on Friday morning, on Christmas Day.
6.2 Giới từ chỉ địa điểm
- At: Giới từ “at” được dùng cho những địa điểm hoặc điểm cụ thể, ví dụ như địa chỉ, vị trí hoặc sự kiện.
Ví dụ: at my desk, at the cinema, at the office, at school, at number 12.
- In: Giới từ “in” được dùng với các địa điểm trong một khu vực lớn hơn hoặc những nơi làm việc khi ta xem chúng như là một không gian vật lý
Ví dụ: in this room, in class, in an open-plan office.
- On: Giới từ “on” được dùng với các bề mặt hoặc các vị trí dọc theo một con đường, con sông, biển hoặc hồ.
Ví dụ: on the table, on the 15th floor, on the east coast of Ireland, on the train.
7. Unit 7 – Sử dụng “It” để chỉ khoảng cách + động từ khiếm khuyết: Should/ Shouldn’t
7.1 Sử dụng từ “It” để chỉ khoảng cách
- Định nghĩa: Có thể sử dụng “It” ở vị trí chủ ngữ để biểu thị khoảng cách.
- Cấu trúc: It + is + distance + from/to + place
- Ví dụ: It is 15 kilometers from my house to the airport. (Từ nhà tôi đến sân bay cách đó 15 km.)
7.2 Should/ Shouldn’t
- Định nghĩa: Should/ Shouldn’t dùng để diễn tả lời khuyên, ý kiến, đề nghị, gợi ý hay nghĩa vụ nên hoặc không nên làm việc gì.
- Cấu trúc: S + should/ shouldn’t + V
- Ví dụ: You should study hard for the exam. (Bạn nên học hành chăm chỉ cho kỳ thi.)
8. Tổng hợp kiến thức tiếng Anh 7 – Unit 8: Although/ Though và However
8.1 Although/ Though
Khái niệm: Although/ Though được sử dụng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau trong cùng một câu. Bạn có thể dùng Although hoặc Though để diễn tả ý tương tự nhau, trong đó Though có thể đứng ở cuối câu.
Cấu trúc:
- Although/ Though + clause 1, clause 2
- Clause 1, although/ though + clause 2
Ví dụ:
- Although she is rich, she is not happy. (Mặc dù cô ấy giàu có, cô ấy không hạnh phúc.)
- He passed the test, although he didn’t study hard. (Anh ấy đã vượt qua bài kiểm tra, mặc dù anh ấy không học hành chăm chỉ.)
- Nam went to work though he was sick. (Nam đã đi làm mặc dù anh ấy bị ốm.)
8.2 However
Khái niệm: However được dùng để nối hai câu có nghĩa ngược nhau, thể hiện sự đối lập hay chuyển biến. However thường đứng đầu câu thứ hai và được phân cách bằng dấu phẩy.
Cấu trúc: Sentence 1. However, sentence 2.
Ví dụ:
- Se studied hard for the exam. However, she failed. (Cô ấy đã học tập chăm chỉ cho kỳ thi. Tuy nhiên, cô ấy đã trượt.)
- Dung is very smart. However, she is not very friendly. (Dung rất thông minh. Tuy nhiên, cô ấy không quá thân thiện.)
9. Ngữ pháp Unit 9 – Yes / No Questions
Khái niệm: Yes / No Questions là những câu hỏi có câu trả lời là yes (có) hoặc no (không). Có nhiều cách để tạo ra dạng câu hỏi này, tùy thuộc vào thì, động từ và chủ ngữ của câu.
Cách dùng:
Dùng động từ to be hoặc động từ khiếm khuyết như can, will, should… ở đầu câu, sau đó đảo chủ ngữ cùng vị ngữ.
Ví dụ:
- Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?)
- Can you speak English? (Bạn có thể nói tiếng Anh không?)
- Will you go to the party? (Bạn có định đi dự tiệc không?)
- Should we study harder? (Chúng ta có nên học hành chăm chỉ hơn không?)
Dùng trợ động từ do/ does/ did đặt ở đầu câu, sau đó đảo vị ngữ và chủ ngữ. Trong đó
- Do: dùng cho chủ ngữ số nhiều hoặc I/ you/ we/ they
- Does: cho chủ ngữ số ít, tên riêng hoặc he/ she/ it
- Did: cho quá khứ.
Ví dụ:
- Do you like play game? (Bạn có thích chơi game không?)
- Does Nam play soccer? (Nam có chơi bóng đá không?)
- Did they go to the cinema? (Họ đã đến rạp chiếu phim à?)
Không dùng trợ động từ khi sử dụng động từ to be làm động từ chính
Ví dụ: Were they in Paris last months? (Họ có ở Paris vào tháng trước không?)
10. Ngữ pháp Unit 10 – Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Khái niệm: Thì Hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc đang diễn ra ở thời điểm hiện tại (ngay khi đang nói).
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thì hiện tại tiếp diễn thường xuất hiện các từ: now, right now, today, nowadays, at the moment, this week/month…
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing + O
- Phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing + O
- Nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + V-ing + O?
Ví dụ:
- We are playing soccer
- We are not playing soccer
- Are you playing soccer?
11. Unit 11 – Đại từ sở hữu và Thì tương lai đơn (Future simple)
11.1 Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
Khái niệm: Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) là những đại từ được dùng để chỉ sự sở hữu của một người hay một vật. Có 2 loại đại từ sử hữa đó là:
- Thay thế cho danh từ sở hữu: ví dụ: yours, mine, his, hers, ours, theirs.
- Đứng trước danh từ nhằm chỉ sự sở hữu, ví dụ: your, my, his, her, our, their.
Ví dụ:
- This book is mine. (Quyển sách này là của tôi)
- That is your pen. (Đó là bút của bạn)
- He loves his dog. (Anh ấy yêu chú chó của mình)
- She is very proud of her work. (Cô ấy rất tự hào về công việc của mình)
11.2 Thì tương lai đơn (Future simple)
Khái niệm: Thì tương lai đơn dùng để diễn tả những ý định, dự định, dự báo hay mong muốn về một sự kiện, hành động hay trạng thái sẽ được xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will + V + O
- Phủ định: S + won’t + V + O
- Nghi vấn: Will + S + V + O?
Ví dụ:
- She will go to the supermarket tomorrow. (Ngày mai cô ấy sẽ đi siêu thị.)
- We won’t come to the party tonight. (Chúng tôi sẽ không đến bữa tiệc tối nay.)
- Will you go to the zoo with me? (Bạn sẽ đi sở thú với tôi chứ?)
12. Ngữ pháp Unit 12 tiếng Anh lớp 7 – Mạo từ a/an và the
Khái niệm: Mạo từ là những từ thường đi kèm với danh từ để chỉ một người, vật, sự vật, sự việc cụ thể hay không cụ thể. Hai mạo từ mà bạn sẽ được học trong tiếng Anh 7 đó là:
12.1 Mạo từ A/an
- Mạo từ a/an đứng trước một danh từ đếm được số ít khi nói về một cái gì đó không xác định hoặc nhắc đến lần đầu tiên, ví dụ: a car, a teacher, an apple.
- Mạo từ “a” đứng trước một danh từ bắt đầu với một phụ âm, và mạo từ “an” đứng trước một danh từ bắt đầu bằng một âm nguyên âm, ví dụ: an umbrella, a book.
- Chúng ta không dùng a/an trước một danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được, ví dụ: water, books
12.2 Mạo từ The
- Mạo từ “the” đứng trước một danh từ khi nói về một cái gì đó đã được xác định hoặc đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ: the car, the apple, the teacher.
- Mạo từ “the” đứng cùng với câu có cấu trúc so sánh nhất.
Ví dụ: The largest country in the world is Country M (Quốc gia lớn nhất thế giới là Quốc gia M)
- Mạo từ “the” được dùng với tên của một vài địa điểm.
Ví dụ: Nam’s family is traveling in the UK. (Gia đình của Nam đang đi du lịch ở Vương quốc Anh)
- Mạo từ “the” được dùng trước một địa điểm nếu một trong những từ trong tên địa điểm là một danh từ chung như cầu, đảo, sông, tháp,…
Ví dụ: The Eiffel Tower is one of the most famous tourist attractions in France. (Tháp Eiffel là một trong số những địa điểm nổi tiếng thu hút khách du lịch bậc nhất của Pháp.)
Vậy là chúng ta đã điểm qua ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 theo từng unit trong sách giáo khoa rồi phải không nào. Ngoài ra, vẫn còn rất nhiều kiến thức ngữ pháp khác tại https://jes.edu.vn/ngu-phap-tieng-anh đang đợi bạn khám phá đấy nhé. Nếu bạn có thắc mắc nào về phần kiến thức tiếng Anh thì có thể trao đổi với mình nhé.