
Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường, điều duy nhất bạn có thể làm là học thuộc và cố gắng ghi nhớ chúng. Một trong những động từ bất quy tắc vô cùng phổ biến chính là Sit. Vậy quá khứ của Sit là gì? Ý nghĩa của những giới từ đi kèm với Sit ra sao? Tất cả kiến thức bạn quan tâm đều được chúng tôi tổng hợp trong bài viết dưới đây.
V3 của Sit là gì?
Quá khứ của Sit là:
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
sit | sat | sat | ngồi |
Ví dụ:
- Come and sit beside me
- The committee sat to hear the arguments for and against the plan.
Động từ bất quy tắc tương tự với Sit
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
Spit | Spit/Spat | Spit/Spat |
Outsit | Outsat | Outsat |
Cách chia thì với động từ Sit
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | sit | sit | sits | sit | sit | sit |
Hiện tại tiếp diễn | am sitting | are sitting | is sitting | are sitting | are sitting | are sitting |
Quá khứ đơn | sat | sat | sat | sat | sat | sat |
Quá khứ tiếp diễn | was sitting | were sitting | was sitting | were sitting | were sitting | were sitting |
Hiện tại hoàn thành | have sat | have sat | has sat | have sat | have sat | have sat |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been sitting | have been sitting | has been sitting | have been sitting | have been sitting | have been sitting |
Quá khứ hoàn thành | had sat | had sat | had sat | had sat | had sat | had sat |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been sitting | had been sitting | had been sitting | had been sitting | had been sitting | had been sitting |
Tương Lai | will sit | will sit | will sit | will sit | will sit | will sit |
TL Tiếp Diễn | will be siting | will be sitting | will be sitting | will be sitting | will be sitting | will be sitting |
Tương Lai hoàn thành | will have sat | will have sat | will have sat | will have sat | will have sat | will have sat |
TL HT Tiếp Diễn | will have been sitting | will have been sitting | will have been sitting | will have been sitting | will have been sitting | will have been sitting |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would sit | would sit | would sit | would sit | would sit | would sit |
Conditional Perfect | would have sat | would have sat | would have sat | would have sat | would have sat | would have sat |
Conditional Present Progressive | would be sitting | would be sitting | would be sitting | would be sitting | would be siting | would be siting |
Conditional Perfect Progressive | would have been sitting | would have been sitting | would have been sitting | would have been sitting | would have been sitting | would have been sitting |
Present Subjunctive | sit | sit | sit | sit | sit | sit |
Past Subjunctive | sat | sat | sat | sat | sat | sat |
Past Perfect Subjunctive | had sat | had sat | had sat | had sat | had sat | had sat |
Imperative | sit | Let′s sit | sit |