
Sing là một trong những động từ được sử dụng rất phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Đồng thời, vì là động từ bất quy tắc nên Sing không tuân theo nguyên tắc thông thường. Vậy quá khứ của Sing là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Sing? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Động từ bất quy tắc – Sing
Quá khứ của Sing là:
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
sing | sang | sung | đấu tranh, chiến đấu |
Ví dụ:
- Your grandmother would like you to sing for/to her.
- She sang her baby to sleep every night.
- Typically, the whole performance is evaluated: the presentation, as well as the music being played or sung.
Động từ bất quy tắc tương tự với Sing
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
Drink | Drank | Drunk |
Begin | Began | Begun |
Ring | Rang | Rung |
Sink | Sank | Sunk |
Shrink | Shrank | Shrunk |
Spin | Spun/Span | Spun |
Stink | Stank | Stunk |
Spring | Sprang | Sprung |
Swim | Swam | Swum |