Home Học tiếng Anh Quá khứ phân từ của Quit là gì? V1, V2, V3 của Quit chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Quit là gì? V1, V2, V3 của Quit chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Quit là gì? V1, V2, V3 của Quit chính xác nhất

Động từ bất quy tắc là phần kiến thức ngữ pháp quan trọng mà bạn không nên bỏ qua khi học tiếng Anh. Và Quit cũng nằm trong số đó thường gặp trong các bài kiểm tra. Vậy quá khứ của Quit là gì? Quit V2, Quit V3 có giống nhau không? Cùng mình tìm hiểu nhé.

Quá khứ của Quit là gì?

Động từ (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Nghĩa của động từ
Quit Quit/Quitted Quit/Quitted nghỉ, bỏ (học, làm việc…)

Ví dụ:

  • Would you quit your job if you inherited lots of money?
  • Mr. Turner quit his job as a loan officer to take up dairy farming.

Bảng chia động từ Quit theo các thì trong tiếng Anh

Bảng chia động từ
Số Số it Số nhiều
Ngôi I You He/She/It We You They
Hiện tại đơn Quit Quit Quits Quit Quit Quit
Hiện tại tiếp diễn am Quiting are Quiting is Quiting are Quiting are Quiting are Quiting
Quá khứ đơn Quit Quit Quit Quit Quit Quit
Quá khứ tiếp diễn was Quiting were Quiting was Quiting were Quiting were Quiting were Quiting
Hiện tại hoàn thành have Quit have Quit has Quit have Quit have Quit have Quit
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been Quiting have been Quiting has been Quiting have been Quiting have been Quiting have been Quiting
Quá khứ hoàn thành had Quit had Quit had Quit had Quit had Quit had Quit
QK hoàn thành Tiếp diễn had been Quiting had been Quiting had been Quiting had been Quiting had been Quiting had been Quiting
Tương Lai will Quit will Quit will Quit will Quit will Quit will Quit
TL Tiếp Diễn will be Quiting will be Quiting will be Quiting will be Quiting will be Quiting will be Quiting
Tương Lai hoàn thành will have Quit will have Quit will have Quit will have Quit will have Quit will have Quit
TL HT Tiếp Diễn will have been Quiting will have been Quiting will have been Quiting will have been Quiting will have been Quiting will have been Quiting
Điều Kiện Cách Hiện Tại would Quit would Quit would Quit would Quit would Quit would Quit
Conditional Perfect would have Quit would have Quit would have Quit would have Quit would have Quit would have Quit
Conditional Present Progressive would be Quiting would be Quiting would be Quiting would be Quiting would be Quiting would be Quiting
Conditional Perfect Progressive would have been Quiting would have been Quiting would have been Quiting would have been Quiting would have been Quiting would have been Quiting
Present Subjunctive Quit Quit Quit Quit Quit Quit
Past Subjunctive Quit Quit Quit Quit Quit Quit
Past Perfect Subjunctive had Quit had Quit had Quit had Quit had Quit had Quit
Imperative Quit Let′s Quit Quit

XEM THÊM: Động từ bất quy tắc thông dụng nhất 

Vậy là chúng ta đã biết quá khứ của Quit là gì rồi phải không nào. Và còn quá khứ của từ Wake, choose, go, have… bạn đã biết chưa? Hãy trau dồi cho mình thêm nhiều động từ bất quy tắc khác nữa nhé.