Home Học tiếng Anh Quá khứ phân từ của Keep là gì? V1, V2, V3 của Keep chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Keep là gì? V1, V2, V3 của Keep chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Keep là gì? V1, V2, V3 của Keep chính xác nhất

Keep là động từ bất quy tắc thông dụng mà bạn sẽ thường gặp trong các bài kiểm tra tiếng Anh, cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Vậy quá khứ V2, V3 của Keep là gì bạn đã nắm vững chưa để tránh nhầm lẫn khi làm bài tập. Cùng mình tìm câu trả lời trong bài viết sau đây nhé.

Quá khứ của động từ Keep là gì?

Quá khứ của Keep là:

Động từ (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Nghĩa của động từ
keep kept kept giữ

Ví dụ:

  • I use this piece of wood to keep the door from blowing shut.
  • He kept the room for seven months.

Quá khứ của Keep là gì?

Bảng chia động từ Keep theo các thì trong tiếng Anh

Bảng chia động từ
Số Số it Số nhiều
Ngôi I You He/She/It We You They
Hiện tại đơn keep keep keeps keep keep keep
Hiện tại tiếp diễn am keeping are keeping is keeping are keeping are keeping are keeping
Quá khứ đơn kept kept kept kept kept kept
Quá khứ tiếp diễn was keeping were keeping was keeping were keeping were keeping were keeping
Hiện tại hoàn thành have kept have kept has kept have kept have kept have kept
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been keeping have been keeping has been keeping have been keeping have been keeping have been keeping
Quá khứ hoàn thành had kept had kept had kept had kept had kept had kept
QK hoàn thành Tiếp diễn had been keeping had been keeping had been keeping had been keeping had been keeping had been keeping
Tương Lai will keep will keep will keep will keep will keep will keep
TL Tiếp Diễn will be keeping will be keeping will be keeping will be keeping will be keeping will be keeping
Tương Lai hoàn thành will have kept will have kept will have kept will have kept will have kept will have kept
TL HT Tiếp Diễn will have been keeping will have been keeping will have been keeping will have been keeping will have been keeping will have been keeping
Điều Kiện Cách Hiện Tại would keep would keep would keep would keep would keep would keep
Conditional Perfect would have kept would have kept would have kept would have kept would have kept would have kept
Conditional Present Progressive would be keeping would be keeping would be keeping would be keeping would be keeping would be keeping
Conditional Perfect Progressive would have been keeping would have been keeping would have been keeping would have been keeping would have been keeping would have been keeping
Present Subjunctive keep keep keep keep keep keep
Past Subjunctive kept kept kept kept kept kept
Past Perfect Subjunctive had kept had kept had kept had kept had kept had kept
Imperative keep Let′s keep keep

XEM THÊM: Động từ bất quy tắc thông dụng nhất 

Vậy là chúng ta đã giải mã được thắc mắc quá khứ của Keep là gì? Vì V2, V3 của động từ Keep giống nhau nên bạn sẽ rất dễ nhớ. Và đừng quên bổ sung thêm nhiều động từ bất quy tắc khác để làm đa dạng vốn từ của mình nhé.