Home Học tiếng Anh Quá khứ phân từ của Grow là gì? V1, V2, V3 của Grow chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Grow là gì? V1, V2, V3 của Grow chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Grow là gì? V1, V2, V3 của Grow chính xác nhất

Một trong những thắc mắc khi nói đến động từ Grow đó là quá khứ của Grow là gì? Chia thì với động từ Grow trong tiếng Anh sao cho đúng? Cùng mình tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây.

Quá khứ của động từ Grow là gì?

Quá khứ của Grow là:

Động từ (V1)Quá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V3)Nghĩa của động từ
growgrewgrowngia tăng, tăng trưởng

Ví dụ:

  • This plant grows best in the shade.
  • She’s grown three centimetres this year
  • He grew bored of the countryside.

Quá khứ của Grow là gì

Cách chia động từ Grow theo các thì trong tiếng Anh

Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơngrowgrowgrowsgrowgrowgrow
Hiện tại tiếp diễnam growingare growingis growingare growingare growingare growing
Quá khứ đơngrewgrewgrewgrewgrewgrew
Quá khứ tiếp diễnwas growingwere growingwas growingwere growingwere growingwere growing
Hiện tại hoàn thànhhave grownhave grownhas grownhave grownhave grownhave grown
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been growinghave been growinghas been growinghave been growinghave been growinghave been growing
Quá khứ hoàn thànhhad grownhad grownhad grownhad grownhad grownhad grown
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been growinghad been growinghad been growinghad been growinghad been growinghad been growing
Tương Laiwill growwill growwill growwill growwill growwill grow
TL Tiếp Diễnwill be growingwill be growingwill be growingwill be growingwill be growingwill be growing
Tương Lai hoàn thànhwill have grownwill have grownwill have grownwill have grownwill have grownwill have grown
TL HT Tiếp Diễnwill have been growingwill have been growingwill have been growingwill have been growingwill have been growingwill have been growing
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould growwould growwould growwould growwould growwould grow
Conditional Perfectwould have grownwould have grownwould have grownwould have grownwould have grownwould have grown
Conditional Present Progressivewould be growingwould be growingwould be growingwould be growingwould be growingwould be growing
Conditional Perfect Progressivewould have been growingwould have been growingwould have been growingwould have been growingwould have been growingwould have been growing
Present Subjunctivegrowgrowgrowgrowgrowgrow
Past Subjunctivegrewgrewgrewgrewgrewgrew
Past Perfect Subjunctivehad grownhad grownhad grownhad grownhad grownhad grown
ImperativegrowLet′s growgrow

XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc thông dụng nhất 

Trên đây là những thông tin chia sẻ của mình về quá khứ của Grow là gì? V2, V3 của Grow là từ nào? Mong rằng bài viết này sẽ mang đến cho bạn nguồn kiến thức tiếng Anh hữu ích. Chúc các bạn học tốt.