Quá khứ của Give là gì?

0
25659
Quá khứ của Give

Động từ Give là động từ được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp, trong học tập, trong các bài kiểm tra,…. Đồng thời Give còn là một động từ bất quy tắc rất thường gặp và không tuân theo quy tắc thông thường khi chia thì. Vậy quá khứ của Give là gì? Chia thì với động từ Give sao cho đúng? Mọi thắc mắc đều được chúng tôi giải đáp trong bài viết dưới đây.

Quá khứ của động từ Give là gì?

STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
1 forgive forgave forgiven tha thứ
2 give gave given đưa, cho, tặng

Ví dụ:

  • Can you give me a date for another appointment?
  • They never gave me a chance/choice.
  • Has the director given you permission to do that?

Quá khứ của Give là gì?

Cách chia động từ với động từ Give

Bảng chia động từ
Số Số it Số nhiều
Ngôi I You He/She/It We You They
Hiện tại đơn give give gives give give give
Hiện tại tiếp diễn am giving are giving is giving are giving are giving are giving
Quá khứ đơn gave gave gave gave gave gave
Quá khứ tiếp diễn was giving were giving was giving were giving were giving were giving
Hiện tại hoàn thành have given have given has given have given have given have given
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been giving have been giving has been giving have been giving have been giving have been giving
Quá khứ hoàn thành had given had given had given had given had given had given
QK hoàn thành Tiếp diễn had been giving had been giving had been giving had been giving had been giving had been giving
Tương Lai will give will give will give will give will give will give
TL Tiếp Diễn will be giving will be giving will be giving will be giving will be giving will be giving
Tương Lai hoàn thành will have given will have given will have given will have given will have given will have given
TL HT Tiếp Diễn will have been giving will have been giving will have been giving will have been giving will have been giving will have been giving
Điều Kiện Cách Hiện Tại would give would give would give would give would give would give
Conditional Perfect would have given would have given would have given would have given would have given would have given
Conditional Present Progressive would be giving would be giving would be giving would be giving would be giving would be giving
Conditional Perfect Progressive would have been giving would have been giving would have been giving would have been giving would have been giving would have been giving
Present Subjunctive give give give give give give
Past Subjunctive gave gave gave gave gave gave
Past Perfect Subjunctive had given had given had given had given had given had given
Imperative give Let′s give give

XEM THÊM: Động từ bất quy tắc thông dụng nhất

5/5 - (108 bình chọn)