
Động từ Give là động từ được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp, trong học tập, trong các bài kiểm tra,…. Đồng thời Give còn là một động từ bất quy tắc rất thường gặp và không tuân theo quy tắc thông thường khi chia thì. Vậy quá khứ của Give là gì? Chia thì với động từ Give sao cho đúng? Mọi thắc mắc đều được chúng tôi giải đáp trong bài viết dưới đây.
Quá khứ của động từ Give là gì?
STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|---|
1 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
2 | give | gave | given | đưa, cho, tặng |
Ví dụ:
- Can you give me a date for another appointment?
- They never gave me a chance/choice.
- Has the director given you permission to do that?
Cách chia động từ với động từ Give
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | give | give | gives | give | give | give |
Hiện tại tiếp diễn | am giving | are giving | is giving | are giving | are giving | are giving |
Quá khứ đơn | gave | gave | gave | gave | gave | gave |
Quá khứ tiếp diễn | was giving | were giving | was giving | were giving | were giving | were giving |
Hiện tại hoàn thành | have given | have given | has given | have given | have given | have given |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been giving | have been giving | has been giving | have been giving | have been giving | have been giving |
Quá khứ hoàn thành | had given | had given | had given | had given | had given | had given |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been giving | had been giving | had been giving | had been giving | had been giving | had been giving |
Tương Lai | will give | will give | will give | will give | will give | will give |
TL Tiếp Diễn | will be giving | will be giving | will be giving | will be giving | will be giving | will be giving |
Tương Lai hoàn thành | will have given | will have given | will have given | will have given | will have given | will have given |
TL HT Tiếp Diễn | will have been giving | will have been giving | will have been giving | will have been giving | will have been giving | will have been giving |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would give | would give | would give | would give | would give | would give |
Conditional Perfect | would have given | would have given | would have given | would have given | would have given | would have given |
Conditional Present Progressive | would be giving | would be giving | would be giving | would be giving | would be giving | would be giving |
Conditional Perfect Progressive | would have been giving | would have been giving | would have been giving | would have been giving | would have been giving | would have been giving |
Present Subjunctive | give | give | give | give | give | give |
Past Subjunctive | gave | gave | gave | gave | gave | gave |
Past Perfect Subjunctive | had given | had given | had given | had given | had given | had given |
Imperative | give | Let′s give | give |
XEM THÊM: Động từ bất quy tắc thông dụng nhất