Home Học tiếng Anh Quá khứ phân từ của Fit là gì? V1, V2, V3 của Fit chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Fit là gì? V1, V2, V3 của Fit chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Fit là gì? V1, V2, V3 của Fit chính xác nhất

Động từ Fit là động từ thường được sử dụng trong giao tiếp, trong học tập và trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Đồng thời, Fit cũng là động từ bất quy tắc thông dụng, vậy quá khứ của Fit là gì? Chia động từ Fit theo các thì như thế nào? Cùng mình tìm hiểu trong bài viết này nhé.

Quá khứ của động từ Fit là gì?

Quá khứ của Fit là:

Động từ (V1)Quá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V3)Nghĩa của động từ
fitfit/fittedfit/fittedbám, bám sát

Ví dụ:

  • That jacket fits you perfectly.
  • Their new car barely fitted into the garage.

Quá khứ của Fit là gì?

Bảng chia động từ Fit theo các thì trong tiếng Anh

Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnfitfitfitsfitfitfit
Hiện tại tiếp diễnam fittingare fittingis fittingare fittingare fittingare fitting
Quá khứ đơnfittedfittedfittedfittedfittedfitted
Quá khứ tiếp diễnwas fittingwere fittingwas fittingwere fittingwere fittingwere fitting
Hiện tại hoàn thànhhave fittedhave fittedhas fittedhave fittedhave fittedhave fitted
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been fittinghave been fittinghas been fittinghave been fittinghave been fittinghave been fitting
Quá khứ hoàn thànhhad fittedhad fittedhad fittedhad fittedhad fittedhad fitted
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been fittinghad been fittinghad been fittinghad been fittinghad been fittinghad been fitting
Tương Laiwill fitwill fitwill fitwill fitwill fitwill fit
TL Tiếp Diễnwill be fittingwill be fittingwill be fittingwill be fittingwill be fittingwill be fitting
Tương Lai hoàn thànhwill have fittedwill have fittedwill have fittedwill have fittedwill have fittedwill have fitted
TL HT Tiếp Diễnwill have been fittingwill have been fittingwill have been fittingwill have been fittingwill have been fittingwill have been fitting
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould fitwould fitwould fitwould fitwould fitwould fit
Conditional Perfectwould have fittedwould have fittedwould have fittedwould have fittedwould have fittedwould have fitted
Conditional Present Progressivewould be fittingwould be fittingwould be fittingwould be fittingwould be fittingwould be fitting
Conditional Perfect Progressivewould have been fittingwould have been fittingwould have been fittingwould have been fittingwould have been fittingwould have been fitting
Present Subjunctivefitfitfitfitfitfit
Past Subjunctivefittedfittedfittedfittedfittedfitted
Past Perfect Subjunctivehad fittedhad fittedhad fittedhad fittedhad fittedhad fitted
ImperativefitLet′s fitfit

Vậy là với thắc mắc quá khứ của Fit là gì, chắc hẳn các bạn đã có được câu trả lời rồi phải không nào. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn có thêm được nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích để bạn học tập hiệu quả hơn.