
Động từ Fit là động từ được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp, trong học tập, trong các bài kiểm tra,…. Đồng thời Fit còn là một động từ bất quy tắc rất thường gặp và không tuân theo quy tắc thông thường khi chia thì. Vậy quá khứ của Fit là gì? Chia thì với động từ Fit sao cho đúng? Mọi thắc mắc đều được chúng tôi giải đáp trong bài viết dưới đây.
Quá khứ của động từ Fit là gì?
Quá khứ của Fit là:
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
fit | fit/fitted | fit/fitted | bám, bám sát |
Ví dụ:
- That jacket fits you perfectly.
- Their new car barely fitted into the garage.
Những động từ bất quy tắc cùng quy tắc với Fit
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bet | Bet | Bet |
Bid | Bid/Bade | Bid/Bidden |
Broadcast | Broadcast/Broadcasted | Broadcast/Broadcasted |
Burst | Burst | Burst |
Bust | Bust | Bust |
Cast | Cast | Cast |
Cost | Cost | Cost |
Cut | Cut | Cut |
Forecast | Forecast/Forecasted | Forecast/Forecasted |
Hit | Hit | Hit |
Hurt | Hurt | Hurt |
Input | Input/Inputted | Input/Inputted |
Knit | Knit/Knitted | Knit/Knitted |
Let | Let | Let |
Miswed | Miswed/Miswedded | Miswed/Miswedded |
Preset | Preset | Preset |
Put | Put | Put |
Quit | Quit | Quit |
Read | Read | Read |
Rid | Rid/Ridded | Rid/Ridded |
Set | Set | Set |
Shed | Shed | Shed |
Shut | Shut | Shut |
Slit | Slit | Slit |
Split | Split | Split |
Spread | Spread | Spread |
Sublet | Sublet | Sublet |
Sweat | Sweat/Sweated | Sweat/Sweated |
Thrust | Thrust | Thrust |
Upset | Upset | Upset |
Wed | Wed/Wedded | Wed/Wedded |
Wet | Wet/Wetted | Wet/Wetted |
Cách chia thì với động từ Fit
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | fit | fit | fits | fit | fit | fit |
Hiện tại tiếp diễn | am fitting | are fitting | is fitting | are fitting | are fitting | are fitting |
Quá khứ đơn | fitted | fitted | fitted | fitted | fitted | fitted |
Quá khứ tiếp diễn | was fitting | were fitting | was fitting | were fitting | were fitting | were fitting |
Hiện tại hoàn thành | have fitted | have fitted | has fitted | have fitted | have fitted | have fitted |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been fitting | have been fitting | has been fitting | have been fitting | have been fitting | have been fitting |
Quá khứ hoàn thành | had fitted | had fitted | had fitted | had fitted | had fitted | had fitted |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been fitting | had been fitting | had been fitting | had been fitting | had been fitting | had been fitting |
Tương Lai | will fit | will fit | will fit | will fit | will fit | will fit |
TL Tiếp Diễn | will be fitting | will be fitting | will be fitting | will be fitting | will be fitting | will be fitting |
Tương Lai hoàn thành | will have fitted | will have fitted | will have fitted | will have fitted | will have fitted | will have fitted |
TL HT Tiếp Diễn | will have been fitting | will have been fitting | will have been fitting | will have been fitting | will have been fitting | will have been fitting |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would fit | would fit | would fit | would fit | would fit | would fit |
Conditional Perfect | would have fitted | would have fitted | would have fitted | would have fitted | would have fitted | would have fitted |
Conditional Present Progressive | would be fitting | would be fitting | would be fitting | would be fitting | would be fitting | would be fitting |
Conditional Perfect Progressive | would have been fitting | would have been fitting | would have been fitting | would have been fitting | would have been fitting | would have been fitting |
Present Subjunctive | fit | fit | fit | fit | fit | fit |
Past Subjunctive | fitted | fitted | fitted | fitted | fitted | fitted |
Past Perfect Subjunctive | had fitted | had fitted | had fitted | had fitted | had fitted | had fitted |
Imperative | fit | Let′s fit | fit |
Bạn có thể tìm hiểu thêm bài viết 12 thì trong tiếng Anh để cập nhật thêm về những công thức, cách nhận biết mới nhất.