Find là một trong những động từ bất quy tắc được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày, trong các bài kiểm tra,…. Động từ bất quy tắc thường không theo bất kỳ nguyên tắc chia thì nào và cần người học phải thuộc lòng. Vậy quá khứ của Find là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Find? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết này nhé.
Quá khứ của động từ Find là gì?
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|
find | found | found | tìm thấy |
Ví dụ:
- I couldn’t find Andrew’s phone number.
- She was found unconscious and bleeding.
Những động từ có quy tắc giống Find
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|
Bind | Bound | Bound |
Grind | Ground | Ground |
Wind | Wound | Wound |

Cách chia thì với động từ Find
Bảng chia động từ |
Số | Số it | Số nhiều |
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | find | find | finds | find | find | find |
Hiện tại tiếp diễn | am finding | are finding | is finding | are finding | are finding | are finding |
Quá khứ đơn | found | found | found | found | found | found |
Quá khứ tiếp diễn | was finding | were finding | was finding | were finding | were finding | were finding |
Hiện tại hoàn thành | have found | have found | has found | have found | have found | have found |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been finding | have been finding | has been finding | have been finding | have been finding | have been finding |
Quá khứ hoàn thành | had found | had found | had found | had found | had found | had found |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been finding | had been finding | had been finding | had been finding | had been finding | had been finding |
Tương Lai | will find | will find | will find | will find | will find | will find |
TL Tiếp Diễn | will be finding | will be finding | will be finding | will be finding | will be finding | will be finding |
Tương Lai hoàn thành | will have found | will have found | will have found | will have found | will have found | will have found |
TL HT Tiếp Diễn | will have been finding | will have been finding | will have been finding | will have been finding | will have been finding | will have been finding |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would find | would find | would find | would find | would find | would find |
Conditional Perfect | would have found | would have found | would have found | would have found | would have found | would have found |
Conditional Present Progressive | would be finding | would be finding | would be finding | would be finding | would be finding | would be finding |
Conditional Perfect Progressive | would have been finding | would have been finding | would have been finding | would have been finding | would have been finding | would have been finding |
Present Subjunctive | find | find | find | find | find | find |
Past Subjunctive | found | found | found | found | found | found |
Past Perfect Subjunctive | had found | had found | had found | had found | had found | had found |
Imperative | | find | | Let′s find | find | |