Nếu bạn đang có mặt ở bài viết này, chắc hẳn bạn đọc đang tìm câu trả lời cho thắc mắc Quá khứ của Feed là gì đúng không nào. Ngoài ra, trong bài viết này, chúng tôi còn cung cấp bảng chia động từ Feed theo các thì trong tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu nhé.
Quá khứ của động từ Feed là gì?
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
feed | fed | fed | cho người/loài vật ăn |
Ví dụ:
- I usually feed the neighbour’s cat while she’s away.
- The horse rasped my hand with his tongue as I fed him the apple.
Cách chia thì với động từ Feed trong tiếng Anh
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | feed | feed | feeds | feed | feed | feed |
Hiện tại tiếp diễn | am feeding | are feeding | is feeding | are feeding | are feeding | are feeding |
Quá khứ đơn | fed | fed | fed | fed | fed | fed |
Quá khứ tiếp diễn | was feeding | were feeding | was feeding | were feeding | were feeding | were feeding |
Hiện tại hoàn thành | have fed | have fed | has fed | have fed | have fed | have fed |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been feeding | have been feeding | has been feeding | have been feeding | have been feeding | have been feeding |
Quá khứ hoàn thành | had fed | had fed | had fed | had fed | had fed | had fed |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been feeding | had been feeding | had been feeding | had been feeding | had been feeding | had been feeding |
Tương Lai | will feed | will feed | will feed | will feed | will feed | will feed |
TL Tiếp Diễn | will be feeding | will be feeding | will be feeding | will be feeding | will be feeding | will be feeding |
Tương Lai hoàn thành | will have fed | will have fed | will have fed | will have fed | will have fed | will have fed |
TL HT Tiếp Diễn | will have been feeding | will have been feeding | will have been feeding | will have been feeding | will have been feeding | will have been feeding |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would feed | would feed | would feed | would feed | would feed | would feed |
Conditional Perfect | would have fed | would have fed | would have fed | would have fed | would have fed | would have fed |
Conditional Present Progressive | would be feeding | would be feeding | would be feeding | would be feeding | would be feeding | would be feeding |
Conditional Perfect Progressive | would have been feeding | would have been feeding | would have been feeding | would have been feeding | would have been feeding | would have been feeding |
Present Subjunctive | feed | feed | feed | feed | feed | feed |
Past Subjunctive | fed | fed | fed | fed | fed | fed |
Past Perfect Subjunctive | had fed | had fed | had fed | had fed | had fed | had fed |
Imperative | feed | Let′s feed | feed |
XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc thông dụng nhất
Trên đây là những chia sẻ của mình có liên quan đến câu hỏi quá khứ của feed là gì, cũng như V2 V3 của Feed là từ nào? Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo các động từ bất quy tắc khác để có thể vận dụng khi làm bài tập nhé.