Home Học tiếng Anh Quá khứ phân từ của Dig là gì? V1, V2, V3 của Dig chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Dig là gì? V1, V2, V3 của Dig chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Dig là gì? V1, V2, V3 của Dig chính xác nhất

Nếu bạn đang thắc mắc quá khứ của Dig là gì? Cách chia động từ Dig trong các thì tiếng Anh như thế nào? Vậy thì hãy cùng mình tham khảo ngay bài viết sau đây nhé.

Quá khứ của động từ Dig là gì?

Động từ (V1)Quá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V3)Nghĩa của động từ
digdugdugđào

Ví dụ:

  • The prisoners are made to dig holes and fill them in again.
  • They dug a shallow pit and threw the bodies into it.

Quá khứ của Dig

Bảng chia động từ Dig theo các thì trong tiếng Anh

Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơndigdigdigsdigdigdig
Hiện tại tiếp diễnam diggingare diggingis diggingare diggingare diggingare digging
Quá khứ đơndugdugdugdugdugdug
Quá khứ tiếp diễnwas diggingwere diggingwas diggingwere diggingwere diggingwere digging
Hiện tại hoàn thànhhave dughave dughas dughave dughave dughave dug
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been digginghave been digginghas been digginghave been digginghave been digginghave been digging
Quá khứ hoàn thànhhad dughad dughad dughad dughad dughad dug
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been digginghad been digginghad been digginghad been digginghad been digginghad been digging
Tương Laiwill digwill digwill digwill digwill digwill dig
TL Tiếp Diễnwill be diggingwill be diggingwill be diggingwill be diggingwill be diggingwill be digging
Tương Lai hoàn thànhwill have dugwill have dugwill have dugwill have dugwill have dugwill have dug
TL HT Tiếp Diễnwill have been diggingwill have been diggingwill have been diggingwill have been diggingwill have been diggingwill have been digging
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould digwould digwould digwould digwould digwould dig
Conditional Perfectwould have dugwould have dugwould have dugwould have dugwould have dugwould have dug
Conditional Present Progressivewould be diggingwould be diggingwould be diggingwould be diggingwould be diggingwould be digging
Conditional Perfect Progressivewould have been diggingwould have been diggingwould have been diggingwould have been diggingwould have been diggingwould have been digging
Present Subjunctivedigdigdigdigdigdig
Past Subjunctivedugdugdugdugdugdug
Past Perfect Subjunctivehad dughad dughad dughad dughad dughad dug
ImperativedigLet′s digdig

XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc thông dụng nhất

Vậy là bạn đã tìm được câu trả lời cho thắc mắc quá khứ V2, V3 của Dig là gì rồi phải không nào? Chúc các bạn học tốt và đừng quên cập nhật thêm nhiều động từ bất quy tắc để vận dụng vào các bài tập bạn nhé.