Quá khứ của Catch là gì?

0
24074
Quá khứ của Catch là gì?

Catch là một trong những động từ bất quy tắc được sử dụng rất phổ biến cả trong giao tiếp, cũng như thường xuyên gặp phải trong các bài kiểm tra tiếng Anh, trong nhiều cuộc thi,…. Vậy quá khứ của Catch là gì? Mọi thông tin bạn cần biết đều được chúng tôi tổng hợp trong bài viết dưới đây.

Quá khứ của động từ Catch là gì?

Quá khứ của Catch là:

Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
catch caught caught bắt lấy, chộp lấy

Ví dụ:

  • We saw the eagle swoop from the sky to catch its prey.
  • He caught hold of my arm.

Một số động từ bất quy tắc tương tự với Catch

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bring Brought Brought
Buy Bought Bought
Fight Fought Fought
Seek Sought Sought
Teach Taught Taught
Think Thought Thought

Quá khứ của Catch là gì

Cách chia thì với động từ Catch

Bảng chia động từ
Số Số it Số nhiều
Ngôi I You He/She/It We You They
Hiện tại đơn catch catch catches catch catch catch
Hiện tại tiếp diễn am catching are catching is catching are catching are catching are catching
Quá khứ đơn caught caught caught caught caught caught
Quá khứ tiếp diễn was catching were catching was catching were catching were catching were catching
Hiện tại hoàn thành have caught have caught has caught have caught have caught have caught
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been catching have been catching has been catching have been catching have been catching have been catching
Quá khứ hoàn thành had caught had caught had caught had caught had caught had caught
QK hoàn thành Tiếp diễn had been catching had been catching had been catching had been catching had been catching had been catching
Tương Lai will catch will catch will catch will catch will catch will catch
TL Tiếp Diễn will be catching will be catching will be catching will be catching will be catching will be catching
Tương Lai hoàn thành will have caught will have caught will have caught will have caught will have caught will have caught
TL HT Tiếp Diễn will have been catching will have been catching will have been catching will have been catching will have been catching will have been catching
Điều Kiện Cách Hiện Tại would catch would catch would catch would catch would catch would catch
Conditional Perfect would have caught would have caught would have caught would have caught would have caught would have caught
Conditional Present Progressive would be catching would be catching would be catching would be catching would be catching would be catching
Conditional Perfect Progressive would have been catching would have been catching would have been catching would have been catching would have been catching would have been catching
Present Subjunctive catch catch catch catch catch catch
Past Subjunctive caught caught caught caught caught caught
Past Perfect Subjunctive had caught had caught had caught had caught had caught had caught
Imperative catch Let′s catch catch

XEM THÊM: Tổng hợp động từ bất quy tắc thông dụng nhất

5/5 - (101 bình chọn)