Home Học tiếng Anh Quá khứ phân từ của Build là gì? V1, V2, V3 của Build chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Build là gì? V1, V2, V3 của Build chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Build là gì? V1, V2, V3 của Build chính xác nhất

Động từ Build là một trong những động từ bất quy tắc thông dụng thường gặp trong tiếng Anh mà bạn không nên bỏ qua. Vậy quá khứ của Build là gì? Cách chia động từ Build theo các thì trong tiếng Anh như thế nào? Cùng mình tìm hiểu nhé.

Quá khứ của động từ Build là gì?

Quá khứ của Build là:

Động từ (V1)Quá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V3)Nghĩa của động từ
buildbuiltbuiltxây, xây dựng

Ví dụ:

  • We want to build a better future for our children.
  • The birds built their nest in the tree.

Quá khứ của Build là gì

Bảng chia động từ Build theo các thì trong tiếng Anh

Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnbuildbuildbuildsbuildbuildbuild
Hiện tại tiếp diễnam buildingare buildingis buildingare buildingare buildingare building
Quá khứ đơnbuiltbuiltbuiltbuiltbuiltbuilt
Quá khứ tiếp diễnwas buildingwere buildingwas buildingwere buildingwere buildingwere building
Hiện tại hoàn thànhhave builthave builthas builthave builthave builthave built
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been buildinghave been buildinghas been buildinghave been buildinghave been buildinghave been building
Quá khứ hoàn thànhhad builthad builthad builthad builthad builthad built
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been buildinghad been buildinghad been buildinghad been buildinghad been buildinghad been building
Tương Laiwill buildwill buildwill buildwill buildwill buildwill build
TL Tiếp Diễnwill be buildingwill be buildingwill be buildingwill be buildingwill be buildingwill be building
Tương Lai hoàn thànhwill have builtwill have builtwill have builtwill have builtwill have builtwill have built
TL HT Tiếp Diễnwill have been buildingwill have been buildingwill have been buildingwill have been buildingwill have been buildingwill have been building
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould buildwould buildwould buildwould buildwould buildwould build
Conditional Perfectwould have builtwould have builtwould have builtwould have builtwould have builtwould have built
Conditional Present Progressivewould be buildingwould be buildingwould be buildingwould be buildingwould be buildingwould be building
Conditional Perfect Progressivewould have been buildingwould have been buildingwould have been buildingwould have been buildingwould have been buildingwould have been building
Present Subjunctivebuildbuildbuildbuildbuildbuild
Past Subjunctivebuiltbuiltbuiltbuiltbuiltbuilt
Past Perfect Subjunctivehad builthad builthad builthad builthad builthad built
ImperativebuildLet′s buildbuild

XEM THÊM: Tổng hợp những động từ bất quy tắc phổ biến nhất

Trên đây là những chia sẻ về mình về quá khứ V2, V3 của build là gì trong tiếng Anh. Ngoài ra, vẫn còn rất nhiều động từ bất quy tắc khác đang đợi bạn khám phá đấy nhé. Chúc các bạn học tốt.