Blow cũng là một động từ bất quy tắc thông dụng mà chúng ta không nên bỏ qua khi học ngữ pháp tiếng Anh. Và câu hỏi được đặt ra đó là quá khứ V2, V3 của Blow là gì? Cùng mình đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé.
Quá khứ của Blow là gì?
Quá khứ phân từ của Blow là:
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
blow | blew | blown | thổi |
Ví dụ:
- I wish you wouldn’t blow smoke in my face
- The letter blew away and I had to run after it.
- His car had been blown to pieces.
Bảng chia động từ Blow theo các thì trong tiếng Anh
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | blow | blow | blows | blow | blow | blow |
Hiện tại tiếp diễn | am blowing | are blowing | is blowing | are blowing | are blowing | are blowing |
Quá khứ đơn | blew | blew | blew | blew | blew | blew |
Quá khứ tiếp diễn | was blowing | were blowing | was blowing | were blowing | were blowing | were blowing |
Hiện tại hoàn thành | have blown | have blown | has blown | have blown | have blown | have blown |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been blowing | have been blowing | has been blowing | have been blowing | have been blowing | have been blowing |
Quá khứ hoàn thành | had blown | had blown | had blown | had blown | had blown | had blown |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been blowing | had been blowing | had been blowing | had been blowing | had been blowing | had been blowing |
Tương Lai | will blow | will blow | will blow | will blow | will blow | will blow |
TL Tiếp Diễn | will be blowing | will be blowing | will be blowing | will be blowing | will be blowing | will be blowing |
Tương Lai hoàn thành | will have blown | will have blown | will have blown | will have blown | will have blown | will have blown |
TL HT Tiếp Diễn | will have been blowing | will have been blowing | will have been blowing | will have been blowing | will have been blowing | will have been blowing |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would blow | would blow | would blow | would blow | would blow | would blow |
Conditional Perfect | would have blown | would have blown | would have blown | would have blown | would have blown | would have blown |
Conditional Present Progressive | would be blowing | would be blowing | would be blowing | would be blowing | would be blowing | would be blowing |
Conditional Perfect Progressive | would have been blowing | would have been blowing | would have been blowing | would have been blowing | would have been blowing | would have been blowing |
Present Subjunctive | blow | blow | blow | blow | blow | blow |
Past Subjunctive | blew | blew | blew | blew | blew | blew |
Past Perfect Subjunctive | had blown | had blown | had blown | had blown | had blown | had blown |
Imperative | blow | Let′s blow | blow |
XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất
Từ những chia sẻ trên đây, chắc hẳn bạn đọc đã biết được quá khứ của Blow là gì rồi phải không nào? Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn có được nguồn kiến thức tiếng Anh hay và hữu ích cho bản thân.