Home Học tiếng Anh Quá khứ phân từ của Cost là gì? V1, V2, V3 của Cost chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Cost là gì? V1, V2, V3 của Cost chính xác nhất

Quá khứ phân từ của Cost là gì? V1, V2, V3 của Cost chính xác nhất

Cost là một trong những động từ bất quy tắc mà chúng ta thường gặp trong các bài kiểm tra. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết được quá khứ V2, V3 của Cost là gì? Có giống nhau hay không? Để tìm được câu trả lời, hãy cùng mình tham khảo qua bài viết sau đây nhé.

Quá khứ của Cost là gì?

Quá khứ phân từ của Cost là:

Động từ (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Nghĩa của động từ
Cost Cost Cost trị giá, giá, gây tổn thất

Ví dụ:

  • In most families, two salaries are essential to cover the cost of (= pay for) raising a family.
  • The estimated costs of the building project are well over £1 million

Quá khứ của Cost là gì?

Bảng chia động từ Cost theo các thì trong tiếng Anh

Bảng chia động từ
Số Số it Số nhiều
Ngôi I You He/She/It We You They
Hiện tại đơn cost cost costs cost cost cost
Hiện tại tiếp diễn am costing are costing is costing are costing are costing are costing
Quá khứ đơn cost cost cost cost cost cost
Quá khứ tiếp diễn was costing were costing was costing were costing were costing were costing
Hiện tại hoàn thành have cost have cost has cost have cost have cost have cost
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been costing have been costing has been costing have been costing have been costing have been costing
Quá khứ hoàn thành had cost had cost had cost had cost had cost had cost
QK hoàn thành Tiếp diễn had been costing had been costing had been costing had been costing had been costing had been costing
Tương Lai will cost will cost will cost will cost will cost will cost
TL Tiếp Diễn will be costing will be costing will be costing will be costing will be costing will be costing
Tương Lai hoàn thành will have cost will have cost will have cost will have cost will have cost will have cost
TL HT Tiếp Diễn will have been costing will have been costing will have been costing will have been costing will have been costing will have been costing
Điều Kiện Cách Hiện Tại would cost would cost would cost would cost would cost would cost
Conditional Perfect would have cost would have cost would have cost would have cost would have cost would have cost
Conditional Present Progressive would be costing would be costing would be costing would be costing would be costing would be costing
Conditional Perfect Progressive would have been costing would have been costing would have been costing would have been costing would have been costing would have been costing
Present Subjunctive cost cost cost cost cost cost
Past Subjunctive cost cost cost cost cost cost
Past Perfect Subjunctive had cost had cost had cost had cost had cost had cost
Imperative cost Let′s cost cost

XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất

Quá khứ phân từ của Cost là gì? Hay Cost V2, Cost V3 có giống nhau không? Tất cả đều được chúng tôi trình bày chi tiết trên đây. Mong rằng bạn đọc sẽ chọn lọc được cho mình những kiến thức hay và hữu ích.