Bạn đang học tiếng Anh và không biết V2, V3 của come là gì? Hôm nay, cùng mình tìm câu trả lời Quá khứ phân từ của come trong bài viết dưới đây nhé.
1. Quá khứ của come là gì?
Quá khứ phân từ của Come đó là:
Động từ (V1) | Past (V2) | Past Participle (V3) |
Come | Came | Come |
Cách phát âm của từ Come:
- Hiện tại: come: /kʌm/
- Quá khứ: came: /keɪm/
- Quá khứ phân từ: come: /kʌm/
2. Bảng chia động từ Come trong các thì tiếng Anh
ĐẠI TỪ SỐ ÍT | ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU | |||
THÌ | I | You | He/ she/ it | We/ you/ they |
HT đơn | come | come | comes | come |
HT tiếp diễn | am coming | are coming | is coming | are coming |
HT hoàn thành | have come | have come | has come | have come |
HT HTTD | have been coming | have been coming | has been coming | have been coming |
QK đơn | came | came | came | came |
QK tiếp diễn | was coming | were coming | was coming | were coming |
QK hoàn thành | had come | had come | had come | had come |
QK HTTD | had been coming | had been coming | had been coming | had been coming |
TL đơn | will come | will come | will come | will come |
TL gần | am going
to come |
are going
to come |
is going
to come |
are going
to come |
TL tiếp diễn | will be coming | will be coming | will be coming | will be coming |
TL hoàn thành | will have come | will have come | will have come | will have come |
TL HTTD | will have been coming | will have been coming | will have been coming | will have been coming |
Trên đây là những thông tin chia sẻ của mình về thắc mắc quá khứ của Come là gì? Mong rằng bài viết này sẽ mang đến cho bạn đọc nguồn kiến thức học tiếng Anh hữu ích. Chúc các bạn học tốt.
Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh – bản cập nhật đầy đủ và mới nhất