
Bạn đang muốn download 1000 từ vưng tiếng Anh thông dụng PDF. Bởi vì, để thành thạo 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết thì từ vựng là một trong các yếu tố quan trọng không thể bỏ qua. Hôm nay, JES sẽ giới thiệu đến bạn đọc bài viết “Download 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF miễn phí”. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh thông dụng
A
Từ vựng | Chức năng | Dịch nghĩa |
act | (n,v) | hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử |
add | (v) | cộng, thêm vào |
afraid | (adj) | sợ, sợ hãi, hoảng sợ |
again | (adv) | lại, nữa, lần nữa |
against | (prep) | chống lại, phản đối |
age | (n) | tuổi |
ago | (adv) | trước đây |
agree | (v) | chấp nhận, tán thành |
air | (n.) | không khí, bầu không khí, không gian |
all | (det, pron, adv.) | tất cả |
allow | (v) | cho phép |
along | (adv, prep) | dọc theo, theo chiều dài |
aloud | (adv) | lớn tiếng |
alter | (v) | thay đổi, biến đổi |
amazed | (v) | làm ngạc nhiên |
ambition | (n) | khát vọng |
ambulance | (n) | xe cứu thương |
among | (prep) | ở giữa |
B
Từ vựng | Chức năng | Dịch nghĩa |
back | (n, adj, adv, v) | sau, trở lại |
background | (n) | nền, phía sau |
bad | (adj) | xấu, tồi tệ |
bake | (v) | nướng bằng lò |
bar | (n.) | quán bán rượu |
base | (n., v.) | cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt cơ sở, đặt tên trên cái gì |
basic | (adj.) | cơ bản, cơ sở |
bear | (v.) | mang, cầm, vác, đeo, ôm |
beat | (n., v.) | tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm |
beauty | (n.) | vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp |
bed | (n.) | cái giường |
before | (prep., conj., adv.) | trước, đằng trước |
begin | (v.) | bắt đầu, khởi đầu |
behind | (prep., adv.) | sau, tại đằng sau |
believe | (v.) | tin, tin tưởng |
bell | (n.) | cái chuông, tiếng chuông |
between | (prep., adv.) | giữa, tại giữa |
big | (adj.) | to, lớn |
bird | (n.) | con chim |
C
Từ vựng | Chức năng | Dịch nghĩa |
call | (v., n.) | gọi; tiếng kêu, tiếng gọi |
came | (n) | khuông chì (để) lắp kinh (cửa) |
camp | , (n., v.) | trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại |
can | (modal v., n.) | có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng |
capital | (n., adj.) | thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản |
captain | (n.) | người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh |
car | (n.) | xe hơi |
card | (n.) | thẻ, thiếp |
care | (n., v.) | sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc |
carry | (v.) | mang, vác, khuân chở |
case | (n.) | vỏ, ngăn, túi |
cat | (n.) | con mèo |
catch | (v.) | bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy |
cause | (n., v.) | lý do, nguyên do; gây ra, gây nên |
cell | (n.) | ô, ngăn |
century | (n.) | thế kỷ |
certain | (adj., pron.) | chắc chắn |
chair | (n.) | ghế |
change | (v., n.) | thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi |
D
Từ vựng | Chức năng | Dịch nghĩa |
dad | (n.) | bố, cha |
dance | (n., v.) | sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ |
danger | (n.) | sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; mối đe dọa, nguy cơ |
dark | (adj., n.) | tối, tối tăm; bóng tối, ám muội |
day | (n.) | ngày, ban ngày |
dead | (adj.) | chết, tắt |
deal | (v., n.) | phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận sắm bán |
dear | (adj.) | thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa |
death | (n.) | sự chết, cái chết |
decide | (v.) | quyết định, khắc phục, phân xử |
decimal | (adj, n) | (toán học) thập phân |
deep | (adj., adv.) | sâu, khó lường, bí ẩn |
degree | (n.) | mức độ, trình độ; bằng cấp; độ |
depend (+ on, upon) | (v) | phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc |
describe | (v.) | diễn tả, mô tả, mô tả |
desert | (n., v.) | sa mạc, rời đựng, đựng trốn |
design | (n., v.) | sự mẫu mã, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế |
dictionary | (n.) | từ điển |
die | (v.) | chết, từ trần, hy sinh |
E
Từ vựng | Chức năng | Dịch nghĩa |
each | (det., pron.) | mỗi |
ear | (n.) | tai |
early | (adj., adv.) | sớm |
earth | (n.) | trái đất |
ease | (n., v.,) | sự thư thái, sự thoải mái; làm thư thái, làm yên tâm, làm dễ chịu |
east | (n., adj., adv.) | hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, tại phía đông |
eat | (v) | ăn |
edge | (n.) | lưỡi, cạnh sắc |
end | (n., v.) | giới hạn, sự kết thúc; chấm dứt, chấm dứt |
enemy | (n.) | kẻ thù, quân địch |
energy | (n.) | năng lượng, nghị lực, sinh lực |
engine | (n.) | máy, động cơ |
enter | (v) | đi vào, gia nhập |
equal | (adj., n., v.) | ngang, bằng |
especially | (adv.) | đặc biệt là, nhất là |
evening | (n.) | buổi chiều, tối |
event | (n.) | sự việc, sự kiện |
exact | (adj.) | chính xác, đúng |
example | (n.) | chẳng hạn, ví dụ |
F
Từ vựng | Chức năng | Dịch nghĩa |
face | (n., v.) | mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt |
fact | (n.) | việc, sự việc, sự kiện |
fair | (adj.) | hợp lý, công bằng; thuận lợi |
fall | (v., n.) | rơi, ngã, sự rơi, ngã |
family | (n., adj.) | gia đình, thuộc gia đình |
famous | (adj.) | nổi tiếng |
far | (adv., adj.) | xa |
farm | (n.) | trang trại |
fast | (adj., adv.) | nhanh |
fat | (adj., n.) | béo, béo bở; mỡ, chất béo |
father | (n.) | cha (bố) |
favor | (n) | thiện ý; sự quý mến |
fear | (n., v.) | sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại |
feed | (v.) | cho ăn, nuôi |
feel | (v) | cảm thấy |
field | (n.) | cánh đồng, bãi chiến trường |
fig | (n) | quả sung |
fight | (v., n.) | đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu |
figure | (n., v.) | hình dáng, nhân vật; tưởng tượng, miêu tả |

Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả
Để học 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF hiệu quả, bạn đọc có thể tham khảo các cách dưới đây:
Nghe
Hãy thường xuyên xem phim, nghe nhạc, radio… hãy để những từ tiếng Anh xuất hiện len lỏi để bạn làm quen với nhiều accent, nhiều giọng nói khác nhau. Bởi 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng thường được sử dụng thường xuyên nên khi nghe lặp lại nhiều lần sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sâu hơn.
Nói
Hãy thử vận dụng vốn từ của bạn vào giao tiếp mọi lúc mọi nơi, học được từ nào thì áp dụng ngay vào thực tế. Nếu sợ nói chuyện với người lạ thì hãy tập nói trước gương, đây cũng chính là cách giúp bạn luyện phát âm.
Đọc
Mỗi ngày hãy tập đọc, rèn luyện cách nhấn âm và phát âm của mỗi từ. Những trang từ điển uy tín mà bạn có thể tham khảo như: Oxford Dictionaries, Cambridge Dictionaries Online sẽ có cả phát âm giọng Anh – Anh và Anh – Mỹ, bên cạnh đó còn có ví dụ minh họa giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn.
Viết
Hãy viết ra những gì mà bạn biết, sau khi học một từ thì cũng tự mình đặt một câu ví dụ có từ đó, viết ra giấy và đọc thật to câu đó. Đừng quan trọng đó là câu ngớ ngẩn hay câu sai ngữ pháp, bởi vì 1 lần viết là 1 lần nhớ. Ngoài ra, bạn cũng có thể tập viết nhật ký bằng tiếng Anh để nhớ từ vựng lâu hơn hoặc có thể nhắn tin bằng tiếng anh với bạn bè.
Học theo chủ đề
Mỗi ngày bạn chón ra một chủ đề để học và list ra những từ vựng có liên quan. Đặt câu, tập nói, tập viết một đoạn văn, một bài văn hoàn chỉnh.
Liên tưởng
Thêm một cách học 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhanh và hiệu quả đó là học tiếng Anh bằng hình ảnh tưởng tượng cũng. Ví dụ khi học từ princess, bạn hãy nghĩ ngay đến các nàng công chúa Disney.
XEM THÊM: Download sách 5000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất PDF
Link Download 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF miễn phí
https://drive.google.com/drive/folders/1ONI6EinsqhKLtYlQJuwVET5uOs2NYCBA
⭐️⭐️⭐️ File có mã giải nén, mình có tạo ra mã giải nén và cách lấy mã giải nén chỉ tốn 3 phút, các bạn vui lòng làm theo các bước bên dưới, coi như giúp lại mình chút công sức tạo ra bài viết và file download. Quá trình lấy mã giải nén hoàn toàn an toàn và không ảnh hưởng gì tới bảo mật nên các bạn hoàn toàn yên tâm, nếu file download có vấn đề gì các bạn có thể liên hệ trực tiếp tới fanpage: https://www.facebook.com/jes.edu.vn/. Cám ơn các bạn!
Hướng dẫn lấy mã giải nén file:
- Bước 1: Truy cập vào công cụ tìm kiếm google.com.vn
- Bước 2: Tìm kiếm cụm từ: dịch vụ chuyển nhà
- Bước 3: Vào trang web như hình bên dưới:
- Bước 4: Lướt chậm từ trên xuống dưới rồi ấn vào nút “Xem thêm” ở cuối trang. Mã giải nén sẽ hiện sau 60 – 120 giây.
- Chú ý: Xem video hướng dẫn chi tiết cách lấy mã giải nên bên dưới nếu bạn không hiểu
Video hướng dẫn lấy mã giải nén:
Hãy download 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF theo link google drive bên trên về học ngay hôm nay để mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình nhé! Chúc các bạn học tốt!
Câu Hỏi Thường Gặp:
Dung lượng download 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nặng bao nhiêu?
1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF có dung lượng download nặng khoảng 2MB.
File download 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng có chứa quảng cáo không?
Không, file download 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF google drive nên hoàn toàn không có quảng cáo.