Home Ebook Tổng hợp 10000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất [PDF]

Tổng hợp 10000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất [PDF]

Tổng hợp 10000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất [PDF]
Tổng hợp 10000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất [PDF] | Nguồn: Internet

Vốn từ vựng của Tiếng Việt rất đa dạng và phong phú thì với Tiếng Anh cũng thế. Nhưng không phải ai cũng có thể nắm vững được hết các từ vựng đó. Nên JES sẽ giới thiệu đến các bạn link để tải 10000 từ vựng tiếng anh thông dụng nhất về để trau dồi kiến thức nhé.

1. Giới thiệu 10000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất

Đối với tiếng Anh thì có khoảng hơn 100.000 từ vựng với các loại khác nhau. Thế nhưng, có cách nào để có thể ghi nhớ và học thuộc được 100.000 từ vựng này? Đến nay, vẫn chưa có một cách cụ thể nào được đưa ra nhưng để nhớ được thì các bạn nên học các từ vựng thông dụng nhất trước.

Trường Đại học Cambridge đã từng thống kê rằng chỉ cần bạn học nắm được khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn học sẽ có thể hiểu được ít nhất khoảng 95% tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thường ngày.

Nhưng so với 100.000 từ vựng thì 3.000 từ vựng là một con số quá “khiêm nhường” (chỉ bằng khoảng 1/33), nhưng nó lại có thể giúp bạn học hiểu được khoảng 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh. Vậy để có thể trở nên tốt hơn và hoàn hảo hơn thì việc có thể biết được và ghi nhớ được 10000 từ vựng tiếng anh sẽ trở nên dễ dàng hơn.

2. Tổng hợp 10000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

Để ghi nhớ và biết được 10000 từ vựng tiếng anh thông dụng nhất thì chúng thường được chia thành các chủ đề khác nhau để có thể vận dụng và ghi nhớ tốt hơn. Vì thế, mà chúng tôi đã tổng hợp và chia chúng thành các chủ đề sau:

Chủ đề 1: Môi trường (Environment)

Chủ đề này hay xuất hiện trong các đề thi hay những bài học thường ngày. Thế nên, dưới đây JES đã tổng hợp một số từ vựng thuộc chủ đề môi trường.

Từ vựng Nghĩa
Acid rain Mưa axit
Carbon footprint Dấu chân các-bon
Catastrophe Thảm họa
Water pollution Ô nhiễm nước
Waste treatment facility Thiết bị xử lý chất thải
Toxic fume Khí độc
Solar power Năng lượng mặt trời
Soil pollution Ô nhiễm đất
Soil erosion Sự xói mòn đất
Sewage Nước thải
Sea level Mực nước biển
Rainforest Rừng nhiệt đới
Purity Trong lành, tinh khiết thanh lọc
Protection forest Rừng phòng hộ
Protection Bảo vệ
Preservation Sự bảo tồn
Pollutant Chất gây ô nhiễm
Pollution Ô nhiễm
Poaching Nạn săn bắn trộm
Pesticide Thuốc trừ sâu
Oil spill Sự cố tràn dầu
Industrial waste Chất thải công nghiệp
Greenhouse effect Hiệu ứng nhà kính
Famine Nạn đói
Fossil fuel Nhiên liệu hóa thạch
Exhaust Khí thải
Endangered species Các loài có nguy cơ tuyệt chủng
Erosion Sự xói mòn
Environment Môi trường

Chủ đề 2: Nghề nghiệp (Job)

Với chủ đề này thì từ vựng rất đa dạng và phong phú theo các nghề nghiệp khác nhau. Nó có thể ứng dụng vào cuộc sống cũng như khi bạn đi xin việc. Các từ vựng này có thể giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp hằng ngày.

Từ vựng Nghĩa
Diplomat Nhà ngoại giao
Cleaner Lao công
Bricklayer Thợ xây
Carpenter Thợ mộc
Electrician Thợ điện
Mechanic Thợ sửa máy
Roofer Thợ lợp mái
Glazier Thợ lắp kính
Tiler Thợ lợp ngói
Driving instructor Giáo viên dạy lái xe
Groundsman Nhân viên trông coi sân bóng
Decorator Người làm nghề trang trí
Blacksmith Thợ rèn
Gardener Người làm vườn
Plumber Thợ sửa ống nước
Welder Thợ hàn
Architect Kiến trúc sư
Assembler Công nhân lắp ráp
Construction worker Công nhân xây dựng
Interior designer Nhà thiết kế nội thất
Chimney sweep Thợ cạo ống khói
Cleaner Người lau dọn
Electrician Thợ điện
Diplomat Nhà ngoại giao
Cleaner Lao công
Bricklayer Thợ xây
Carpenter Thợ mộc
Electrician Thợ điện

 Chủ đề 3: Nấu nướng (Cooking)

Đây là chủ đề xuất hiện nhiều nhất trong cuộc sống thường ngày, nhất là trong bữa ăn. Chủ đề này cũng không quá xa lạ và nó gắn liền với bạn trong giao tiếp. Cùng xem các từ vựng thông dụng nhất nhé.

Từ vựng Nghĩa
Apron Tạp dề
Blender Máy xay sinh tố
Coffee maker Máy pha cafe
Colander Cái rổ
Cookery book Sách nấu ăn
Chopping board Thớt
Dishwasher Máy rửa bát
Frying pan Chảo rán
Garlic press Máy xay tỏi
Grater Cái nạo
Grill Vỉ nướng
Jar Lọ thủy tinh
Juicer Máy ép hoa quả
Kettle Ấm đun nước
Kitchen scales Cân thực phẩm
Microwave Lò vi sóng
Mixer Máy trộn
Oven cloth Khăn lót lò
Peeler Dụng cụ bóc vỏ củ quả
Pot holder Miếng lót nồi
Pot Nồi to
Pressure Nồi áp suất
Rice cooker Nồi cơm điện
Rolling pin Cái cán bột
Saucepan Cái nồi
Scouring pad Miếng rửa bát
Sieve Cái rây

 Chủ đề 4: Thể thao (Sport)

Trong 10000 từ vựng tiếng anh thông dụng pdf, thể thao cũng là chủ đề hay gặp. Các bạn hãy cùng theo dõi tiếp nhé.

Từ vựng Nghĩa
Hiking Đi bộ đường dài
Handball Bóng ném
Golf Đánh gôn
Aerobics Thể dục nhịp điệu
Football Bóng đá
Athletics Điền kinh
Basketball Bóng rổ
Baseball Bóng chày
Badminton Cầu lông
Archery Bắn cung
Bowls Ném bóng gỗ
Cycling Đua xe đạp
Gymnastics Tập thể hình
Horse racing Đua ngựa
Horse riding Cưỡi ngựa
Jogging Chạy bộ
Judo Võ judo
Pool Đánh bi-a
Rugby Bóng bầu dục
Running Chạy đua
Shooting Bắn súng
Motor racing Đua xe mô tô
Kick boxing Võ đối kháng
Netball Bóng rổ nữ
Martial arts Võ thuật
Bodybuilding Thể dục thể hình
Hunting Đi săn
Yoga Tập yoga
Weightlifting Cử tạ
10000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
10000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề | Nguồn: Internet

 Chủ đề 5: Giải trí (Entertainment)

Vấn đề giải trí đang phát triển nên bạn cần trau dồi nhiều hơn ở chủ đề này. Thế nên, dưới đây sẽ là một số từ vựng hay dùng nhất thuộc chủ đề này.

Từ vựng Nghĩa
Entertain Giải trí
Entertainment Sự giải trí
Relax Nghỉ ngơi
Relaxing Sảng khoái
Relaxed Thư giãn
Relaxation Sự thư giãn
Spare time = Free time Thời gian rảnh rỗi
Hobby = Pastime Sở thích
Favorite Yêu thích
Popular Phổ biến
Event Sự kiện
Participation Sự tham dự
Recommend Giới thiệu
Admission Sự bằng lòng cho vào
Audience Thính giả
Perform Biểu diễn
Performance Buổi trình diễn
Review Nhận xét; Đánh giá
Documentary Phim tài liệu
Comedy Phim hài
Comedian Diễn viên hài
Actor Nam diễn viên
Actress Nữ diễn viên
Collect Sưu tầm
Collection Bộ sưu tập
Exhibit Triển lãm
Exhibition Cuộc triển lãm
Periodical Tạp chí
Massage Sự xoa bóp

 Chủ đề 6: Trường học (School)

Đây là một chủ đề được sử dụng phổ biến trong khi học bài của học sinh, sinh viên. Và một số từ thường dùng nhất là:

Từ vựng Nghĩa
Academy Học viện
College Cao đẳng
High school Trường cấp 3
International school Trường quốc tế
Kindergarten Trường mẫu giáo
Nursery school Trường mầm non
Primary school Trường tiểu học
Public school Trường công
Secondary school Trường cấp 2
University Đại học
Library Thư viện
Locker Tủ đồ
Marker Bút viết bảng
Parking area Bãi đỗ xe
Playground Sân chơi
Schoolyard Sân trường
Chair Ghế
Chalk Phấn
Classroom Lớp học

Chủ đề 7: Môn học (Subject)

Cũng như chủ đề 6, ở chủ đề 7 sẽ đi sâu hơn vào từng môn học. Giúp bạn trở nên tốt hơn khi mô tả môn học của mình hay dùng để giao tiếp.

Từ vựng Nghĩa
Art Mỹ thuật
Biology Sinh học
Chemistry Hóa học
Literature Văn học
Music Âm nhạc
Physical education Thể dục
Maths Toán học
Physics Vật lý
Science Khoa học
Information technology Tin học
Algebra Đại số
Geometry Hình học

 Chủ đề 8: Âm nhạc (Music)

Để thưởng thức trọn vẹn âm nhạc thì bạn nên biết một số từ vựng trong âm nhạc.

Từ vựng Nghĩa
Singer Ca sĩ
Musician Nhạc sĩ
Band Ban nhạc
Composer Nhà soạn nhạc
Performer Người trình diễn
Conductor Người chỉ huy dàn nhạc
Choir Đội hợp xướng
Choral Hợp xướng
Blues Nhạc blue
Country Nhạc đồng quê
Dance Nhạc nhảy
Folk Dân ca
Symphony Giao hưởng
Classical Cổ điển

 Chủ đề 9: Nhạc cụ (Instrument)

Mỗi nhạc cụ âm nhạc đều có tên gọi riêng, những từ dưới đây sẽ giúp bạn:

Từ vựng Nghĩa
Stereo Dàn âm thanh nổi
Flute Sáo
Harmonica Kèn harmonica
Organ Đàn organ
String Nhạc cụ có dây
Viola Vĩ cầm lớn
Amp Bộ khuếch đại âm thanh
Record player Máy thu âm
Music stand Giá để bản nhạc
Cassette Băng đài
Drum Trống
Compact Disc Player Đầu đĩa
Compact Disc Đĩa thu âm
Turntable Máy quay đĩa hát

 Chủ đề 10: Giao thông (Traffic)

Từ vựng Nghĩa
Fork Ngã ba
Bicycle Xe đạp
Bus Xe buýt
Highway Đường cao tốc
Railway Đường sắt
High-speed train Tàu cao tốc
Van Xe tải có kích thước nhỏ
Speedboat Tàu siêu tốc
Hot-air balloon Khinh khí cầu
Car Xe ô tô
Motorcycle lane Làn dành cho xe máy
Ring road Đường vành đai
Road Đường
Train Tàu

https://drive.google.com/drive/folders/1V3iDdkN5DmwISZP3kpdbL6hRb91yt-No

Qua bài viết, bạn có thể tự tải 10000 cụm từ tiếng anh thông dụng hoàn toàn miễn phí. JES mong muốn các bạn trau dồi và phát triển vốn từ Tiếng Anh của mình. Hãy theo dõi mình trong những bài viết tiếp theo để cập nhật thêm các kiến thức mới nhé.

Lê Anh Tiến là người sáng lập và chủ biên của trang web JES.EDU.VN. Từ năm 2011 tới nay ông làm việc trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và công nghệ thông tin. Quý đọc giả nếu có góp ý hoặc phản ánh vui lòng liên hệ qua fanpage của JES tại https://www.facebook.com/jes.edu.vn