Bảng 100 động từ bất quy tắc thông dụng là tài liệu cần thiết giúp người học tiếng Anh nắm vững cách chia động từ bất quy tắc trong các thì. Với những động từ thường gặp, tài liệu cung cấp cả ba dạng (nguyên mẫu, quá khứ, phân từ hai) kèm nghĩa tiếng Việt, hỗ trợ ghi nhớ và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và viết. Đây là nguồn tham khảo hữu ích cho cả người mới bắt đầu và nâng cao.
Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh là những động từ không thêm -ED và không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển sang dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ. Mỗi động từ có cách chia riêng, đòi hỏi người học cần luyện tập và thực hành thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo.
Bảng 100 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh thông dụng nhất
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa tiếng Việt |
Awake | Awoke | Awoken | Thức giấc |
Be | Was/were | Been | Thì, là, ở |
Bear | Bore | Borne | Chịu đựng |
Beat | Beat | Beaten/ Beat | Đánh, đập |
Become | Became | Become | Trở thành, trở nên |
Begin | Began | Begun | Bắt đầu |
Bite | Bit | Bitten | Cắn |
Blow | Blew | Blown | Thổi |
Break | Broke | Broken | Làm vỡ |
Bring | Brought | Brought | Mang đến |
Build | Built | Built | Xây dựng |
Burn | Burnt/ burned | Burnt/ burned | Cháy |
Buy | Bought | Bought | Mua |
Catch | Caught | Caught | Bắt, chụp lấy |
Choose | Chose | Chosen | Lựa chọn |
Come | Came | Come | Đến, đi đến |
Cost | Cost | Cost | Có giá |
Creep | Crept | Crept | Bò, trườn |
Cut | Cut | Cut | Cắt |
Daydream | Daydreamed/ daydreamt | Daydreamed/ daydreamt | Mơ mộng |
Deal | Dealt | Dealt | Thoả thuận |
Disprove | Disproved | Disproven | Bác bỏ |
Dive | Dived/ doved | Dived | Lặn |
Do | Did | Done | Làm |
Draw | Drew | Drawn | Vẽ |
Drink | Drank | Drunk | Uống |
Drive | Drove | Driven | Lái xe |
Eat | Ate | Eaten | Ăn |
Fall | Fell | Fallen | Rơi, ngã |
Feed | Fed | Fed | Cho ăn |
Feel | Felt | Felt | Cảm thấy |
Find | Found | Found | Tìm thấy |
Fight | Fought | Fought | Chiến đấu |
Fly | Flew | Flown | Bay |
Forbid | Forbade/ forbad | Forbidden | Cấm |
Forget | Forgot | Forgotten | Quên |
Foresee | Forsaw | Forseen | Thấy trước |
Freeze | Froze | Frozen | Làm đông lại |
Get | Got | Got/ gotten | Có được |
Give | Gave | Given | Đưa |
Go | Went | Gone | Đi |
Grow | Grew | Grown | Mọc, trồng |
Have | Had | Had | Có |
Hear | Heard | Heard | Nghe |
Hide | Hid | Hidden | Giấu, trốn |
Hit | Hit | Hit | Đụng |
Hurt | Hurt | Hurt | Làm đau |
Keep | Kept | Kept | Giữ |
Know | Knew | Known | Biết |
Lead | Led | Led | Dẫn dắt, lãnh đạo |
Learn | Learnt/ learned | Learnt/ learned | Học |
Leave | Left | Left | Ra đi |
Lend | Lent | Lent | Cho mượn, cho vay |
Let | Let | Let | Cho phép, để cho |
Lie | Lay | Lain | Nằm |
Lose | Lost | Lost | Mất |
Make | Made | Made | Sản xuất, tạo ra |
Mean | Meant | Meant | Có nghĩa là |
Meet | Met | Met | Gặp mặt |
Mistake | Mistook | Mistaken | Phạm lỗi |
Pay | Paid | Paid | Trả tiền |
Put | Put | Put | Đặt, để |
Quit | Quit/ quited | Quit/ quited | Bỏ |
Read | Read | Read | Đọc |
Ring | Rang | Rung | Rung chuông |
Rise | Rose | Risen | Đứng dậy, mọc |
Run | Run | Run | Chạy |
Say | Said | Said | Nói |
See | Saw | Seen | Nhìn |
Seek | Sought | Sought | Tìm kiếm |
Sell | Sold | Sold | Bán |
Set | Set | Set | Thiết lập |
Send | Sent | Sent | Gửi |
Shut | Shut | Shut | Đóng lại |
Show | Showed | Shown | Cho xem, trình diễn |
Sing | Sang | Sung | Hát |
Sink | Sank | Sunk | Chìm, lặn |
Sit | Sat | Sat | Ngồi |
Sleep | Slept | Slept | Ngủ |
Smell | Smelt | Smelt | Ngửi |
Speak | Spoke | Spoken | Nói |
Spend | Spent | Spent | Tiêu xài |
Spread | Spread | Spread | Lan truyền, lan toả |
Stand | Stood | Stood | Đứng |
Steal | Stole | Stolen | Đánh cắp |
Stick | Stuck | Stuck | Ghim vào, dính vào |
Swear | Swore | Sworn | Tuyên thệ |
Sweep | Swept | Swept | Quét |
Swim | Swam | Swum | Bơi lội |
Take | Took | Taken | Cầm, lấy |
Teach | Taught | Taught | Dạy |
Tear | Tore | Torn | Xé rách |
Tell | Told | Told | Nói, kể |
Think | Thought | Thought | Nghĩ |
Throw | Threw | Thrown | Ném |
Understand | Understood | Understood | Hiểu |
Wear | Wore | Worn | Mặc |
Weep | Wept | Wept | Khóc |
Win | Won | Won | Thắng |
Write | Wrote | Written | Viết |
Bí quyết học động từ bất quy tắc hiệu quả
Bí quyết | Mô tả chi tiết |
---|---|
Sử dụng thường xuyên | – Đặt câu sử dụng động từ bất quy tắc hàng ngày để ghi nhớ lâu hơn. – Chú ý cách sử dụng trong các thì để tránh sai ngữ pháp. Ví dụ: “This is the first time I have met him.” |
Học qua bài hát | – Tìm các bài hát về động từ bất quy tắc trên YouTube hoặc mạng xã hội. – Hát theo để nhớ từ vựng dễ dàng và tạo hứng thú khi học. Chỉ với 3 phút, bạn có thể học được 50-60 từ. |
Sử dụng ứng dụng game | – Thử các ứng dụng học từ kết hợp chơi game. – Dành vài phút mỗi ngày để vừa học vừa giải trí, giúp tăng lượng từ vựng đáng kể sau vài tháng. |
Download bảng 100 động từ bất quy tắc thông dụng PDF miễn phí
Bên dưới là link tải bảng 100 động từ bất quy tắc thông dụng mà JES sưu tập được dưới dạng PDF
Download bảng 100 động từ bất quy tắc thông dụng PDF
Trên đây là những thông tin chia sẻ của chúng tôi về 100 từ bất quy tắc thông dụng trong tiếng Anh. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu học tiếng Anh hay và có giá trị tham khảo cao đối với bạn đọc.