Động từ bất quy tắc lớp 11 bao gồm nhiều từ đã được học ở lớp dưới, đồng thời bổ sung một số từ mới được yêu cầu trong chương trình lớp 11. Hãy cùng theo dõi nhé
1. Bảng động từ bất quy tắc lớp 11
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa | |
1 | abide | abode/abided | abode/abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | be | was/were | been | thì, là, bị. ở |
5 | bear | bore | borne | mang, chịu dựng |
6 | become | became | become | trở nên |
7 | beat | beat | beaten | đập, nện |
8 | befall | befell | befallen | xảy đến |
9 | beget | begot | begotten | gây ra |
10 | begin | began | begun | bắt đầu |
11 | beset | beset | beset | bao quanh |
12 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
13 | bid | bid/bade | bid/bidden | trả giá |
14 | bind | bound | bound | buộc, trói |
15 | bleed | bled | bled | chảy máu |
16 | break | broke | broken | đập vỡ |
17 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
18 | bring | brought | brought | mang đến |
19 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
20 | build | built | built | xây dựng |
21 | burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
22 | buy | bought | bought | mua |
23 | bestride | bestrode | bestridden | cưỡi, bắc qua, bắc ngang |
24 | bet | bet | bet | đánh cược |
25 | bite | bit | bitten | cắn, đốt |
26 | burst | burst | burst | nổ tung |
27 | behold | beheld | beheld | ngắm, nhìn |
28 | bend | bent | bent | uốn cong, bẻ cong |
29 | beseech | besought | besought | cầu xin, van nài |
30 | backslide | backslid | backslid/backslidden | tái phạm |
31 | buts | buts/busted | buts/busted | làm bể, làm vỡ |
32 | choose | chose | chosen | chọn, định, muốn |
33 | cling | clung | clung | bám, bám sát |
34 | come | came | come | đến, tới |
35 | cost | cost | cost | trị giá, giá, gây tổn thất |
36 | creep | crept | crept | bò, trườn, đi rón rén |
37 | cut | cut | cut | cắt |
38 | can | could | có thể | |
39 | cast | cast | cats | ném, tung |
40 | catch | caught | caught | bắt, chụp |
41 | chide | chid/chided | chid/chided/chiden | mắng, chửi |
42 | clothe | clothed/clad | clothed/clad | che phủ |
43 | crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
44 | deal | dealt | dealt | chia (bài) |
45 | dig | dug | dug | đào |
46 | dive | dove/dived | dived | lặn, lao xuống |
47 | do | did | done | làm, thực hiện |
48 | draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
49 | drink | drank | drunk | uống |
50 | drive | drove | driven | lái xe |
51 | eat | ate | eaten | ăn |
52 | forbid | forbad | forbidden | cấm, ngăn cản |
53 | feel | felt | felt | sờ, thấy, cảm thấy |
54 | fight | fought | fought | chiến đấu, đánh nhau |
55 | find | found | found | tìm thấy, bắt được |
56 | flee | fled | fled | bỏ trốn, tan biến |
57 | fling | flung | flung | ném, vứt, quăng |
58 | fly | flew | flown | bay |
59 | fall | fell | fallen | ngã, rơi |
60 | feed | fed | fed | cho ăn |
61 | fit | fit/fitted | fit/fitted | làm cho vừa |
62 | forecast | forecast/forecasted | forecast/forecasted | tiên đoán |
63 | forego | forewent | foregone | bỏ, kiêng |
64 | foresee | foresaw | forseen | thấy trước |
65 | foretell | foretold | foretold | đoán trước |
66 | forget | forgot | forgotten | quên |
67 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
68 | forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ |
69 | freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
70 | get | got | got/gotten | có được |
71 | gild | gilt/gilded | gilt/gilded | mạ vàng |
72 | give | gave | given | cho |
73 | go | wen | gone | đi |
74 | grind | ground | ground | nghiền, xay |
75 | grow | grew | grown | mọc, trồng |
76 | hand-feed | hand-fed | hand-fed | cho ăn bằng tay |
77 | handwrite | handwrote | handwritten | viết tay |
78 | hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
79 | have | had | had | có |
80 | hear | heard | heard | nghe |
81 | hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
82 | hit | hit | hit | đụng, va phải, đánh vào |
83 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
84 | inlay | inlaid | inlaid | khảm |
85 | input | input | input | đưa vào |
86 | inset | inset | inset | dát, ghép |
87 | keep | kept | kept | giữ |
88 | kneel | knelt/kneeled | knelt/kneeled | quỳ |
89 | knit | knit/knitted | knit/knitted | đan |
90 | know | knew | known | biết, quen biết |
91 | lay | laid | laid | đặt, để |
92 | lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
93 | lean | leaned/leant | leaned/leant | dựa, tựa |
94 | leap | leapt | leapt | nhảy, nhảy qua |
95 | learn | learnt/learned | learnt/learned | học, được biết |
96 | leave | left | left | ra đi, để lại |
97 | lend | lent | lent | cho mượn (vay) |
98 | let | let | let | cho phép, để cho |
99 | lie | lay | lain | nằm |
100 | light | lit/lighted | lit/lighted | thắp sáng |
101 | lose | lost | lost | làm mất, mất |
102 | make | made | made | chế tạo, sản xuất |
103 | mean | meant | meant | có nghĩa là |
104 | meet | met | met | gặp mặt |
105 | miscast | miscast | miscast | chọn vai đóng không hợp |
106 | misdeal | misdealt | misdealt | chia lộn bài, chia bài sai |
107 | misdo | misdid | misdone | phạm lỗi |
108 | mishear | misheard | misheard | nghe nhầm |
109 | mislay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
110 | mislead | misled | misled | làm lạc đường, làm mê mụi |
111 | mislearn | mislearned/mislearnt | mislearned/mislearnt | học nhầm |
112 | misread | misread | misread | đọc sai |
113 | misset | misset | misset | đặt sai chỗ |
114 | mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, lầm lẫn |
115 | misteach | mistaught | mistaught | dạy sai |
116 | misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
117 | miswrite | miswrote | miswritten | viết sai |
118 | mow | mowed | mown/mowed | cắt cỏ |
119 | offset | offset | offset | đền bù |
120 | outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
121 | outbreed | outbred | outbred | giao phối xa |
122 | outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
123 | outdraw | outdrew | outdrawn | rút súng ra nhanh hơn |
124 | outdrive | outdrove | outdriven | lái nhanh hơn |
125 | outfight | outfought | outfought | đánh giỏi hơn |
126 | outfly | outflew | outflown | bay cao/xa hơn |
127 | output | output | output | cho ra (dữ kiện) |
128 | outride | outrode | outridden | cưỡi ngựa giỏi hơn |
129 | outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
130 | outshine | outshined/outshone | outshined/outshone | sáng hơn, rạng rỡ hơn |
131 | outshoot | outshot | outshot | bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
132 | outsing | outsang | outsung | hát hay hơn |
133 | outsit | outsat | outsat | ngồi lâu hơn |
134 | outsleep | outslept | outslept | ngủ lâu/ muộn hơn |
135 | outspeak | outspoke | outspoken | nói nhiều/ dài/ to hơn |
136 | outspeed | outsped | outsped | đi/ chạy nhanh hơn |
137 | outspend | outspent | outspent | tiêu tiền nhiều hơn |
138 | outswear | outswore | outsworn | nguyền rủa nhiều hơn |
139 | outswim | outswam | outswum | bơi giỏi hơn |
140 | outthink | outthought | outthought | suy nghĩ nhanh hơn |
141 | outthrow | outthrew | outthrown | ném nhanh hơn |
142 | outwrite | outwrote | outwritten | viết nhanh hơn |
143 | overbid | overbid | overbid | trả giá/ bỏ thầu cao hơn |
144 | overbreed | overbred | overbred | nuôi quá nhiều |
145 | overbuild | overbuilt | overbuilt | xây quá nhiều |
146 | overbuy | overbought | overbought | mua quá nhiều |
147 | overcome | overcame | overcome | khắc phục |
148 | overdrink | overdrank | overdrunk | uống quá nhiều |
149 | overeat | overate | overeaten | ăn quá nhiều |
150 | overfeed | overfed | overfed | cho ăn quá mức |
151 | overfly | overflew | overflown | bay qua |
152 | overhear | overheard | overheard | nghe trộm |
153 | overlay | overlaid | overlaid | phủ lên |
154 | overpay | overpaid | overpaid | trả quá tiền |
155 | override | overrode | overridden | lạm quyền |
156 | overrun | overran | overrun | tràn ngập |
157 | oversee | oversaw | overseen | trông nom |
158 | oversell | oversold | oversold | bán quá mức |
159 | overshoot | overshot | overshot | đi quá đích |
160 | oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
161 | overspeak | overspoke | overspoken | Nói quá nhiều, nói lấn át |
162 | overspend | overspent | overspent | tiêu quá lố |
163 | overspill | overspilled/overspilt | overspilled/overspilt | đổ, làm tràn |
164 | overtake | overtook | overtaken | đuổi bắt kịp |
165 | overthink | overthought | overthought | tính trước nhiều quá |
166 | overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ |
167 | overwrite | overwrote | overwritten | viết dài quá, viết đè lên |
168 | partake | partook | partaken | tham gia, dự phần |
169 | pay | paid | paid | trả (tiền) |
170 | plead | pleaded/pled | pleaded/pled | bào chữa, biện hộ |
171 | prebuild | prebuilt | prebuilt | làm nhà tiền chế |
172 | predo | predid | predone | làm trước |
173 | premake | premade | premade | làm trước |
174 | prepay | prepaid | prepaid | trả trước |
175 | preset | preset | preset | thiết lập sẵn, cái đặt sẵn |
176 | proofread | proofread | proofread | Đọc bản thảo trước khi in |
177 | prove | proved | proven/proved | chứng minh (tỏ) |
178 | put | put | put | đặt; để |
179 | quick-freeze | quick-froze | quick-frozen | kết đông nhanh |
180 | quit | quit | quit | bỏ |
181 | read | read | read | đọc |
182 | reawake | reawoke | reawaken | đánh thức 1 lần nữa |
183 | rebid | rebid | rebid | trả giá, bỏ thầu |
184 | rebind | rebound | rebound | buộc lại, đóng lại (sách) |
185 | rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
186 | redraw | redrew | redrawn | kéo lại; kéo ngược lại |
187 | remake | remade | remade | làm lại; chế tạo lại |
188 | rend | rent | rent | toạc ra; xé |
189 | resend | resent | resent | gửi lại |
190 | reset | reset | reset | đặt lại, lắp lại |
191 | retell | retold | retold | kể lại |
192 | rid | rid | rid | giải thoát |
193 | ride | rode | ridden | cưỡi |
194 | ring | rang | rung | rung chuông |
195 | rise | rose | risen | đứng dậy; mọc |
196 | run | ran | run | chạy |
197 | saw | sawed | sawn | cưa |
198 | say | said | said | nói |
199 | see | saw | seen | nhìn thấy |
200 | seek | sought | sought | tìm kiếm |
201 | sell | sold | sold | bán |
202 | send | sent | sent | gửi |
203 | set | set | set | đặt, thiết lập |
204 | sew | sewed | sewn/sewed | may |
205 | shake | shook | shaken | lay; lắc |
206 | shave | shaved | shaved/shaven | cạo (râu, mặt) |
207 | shed | shed | shed | rơi; rụng |
208 | shine | shone | shone | chiếu sáng |
209 | shoot | shot | shot | bắn |
210 | show | showed | shown/ showed | cho xem |
211 | shrink | shrank | shrunk | co rút |
212 | shut | shut | shut | đóng lại |
213 | sing | sang | sung | ca hát |
214 | sink | sank | sunk | chìm; lặn |
215 | sit | sat | sat | ngồi |
216 | slay | slew | slain | sát hại; giết hại |
217 | sleep | slept | slept | ngủ |
218 | slide | slid | slid | trượt; lướt |
219 | sling | slung | slung | ném mạnh |
220 | slit | slit | slit | rạch, khứa |
221 | smell | smelt | smelt | ngửi |
222 | speak | spoke | spoken | nói |
223 | speed | sped/speeded | sped/speeded | chạy vụt |
224 | spell | spelt/spelled | spelt/spelled | đánh vần |
225 | spend | spent | spent | tiêu xài |
226 | spill | spilt/ spilled | spilt/ spilled | tràn; đổ ra |
227 | spin | spun/ span | spun | quay sợi |
228 | spit | spat | spat | khạc nhổ |
229 | spoil | spoilt/spoiled | spoilt/spoiled | làm hỏng |
230 | spread | spread | spread | lan truyền |
231 | spring | sprang | sprung | nhảy |
232 | stand | stood | stood | đứng |
233 | steal | stole | stolen | đánh cắp |
234 | stick | stuck | stuck | ghim vào; đính |
235 | stink | stunk/stank | stunk | bốc mùi hôi |
236 | stride | strode | stridden | bước sải |
237 | strike | struck | struck | đánh đập |
238 | string | strung | strung | gắn dây vào |
239 | strive | strove | striven | cố sức |
240 | swear | swore | sworn | tuyên thệ |
241 | sweat | sweat/sweated | sweat/sweated | đổ mồ hôi |
242 | sweep | swept | swept | quét |
243 | swell | swelled | swollen/swelled | phồng; sưng |
244 | swim | swam | swum | bơi lội |
245 | swing | swung | swung | đong đưa |
246 | take | took | taken | cầm ; lấy |
247 | teach | taught | taught | dạy; giảng dạy |
248 | tear | tore | torn | xé; rách |
249 | tell | told | told | kể; bảo |
250 | think | thought | thought | suy nghĩ |
251 | throw | threw | thrown | ném; liệng |
252 | thrust | thrust | thrust | thọc; nhấn |
253 | understand | understood | understood | hiểu |
254 | undertake | undertook | undertaken | đảm nhận |
255 | underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
256 | uphold | upheld | upheld | ủng hộ |
257 | upset | upset | upset | đánh đổ; lật đổ |
258 | wake | woke/ waked | woken/waked | thức giấc |
259 | waylay | waylaid | waylaid | mai phục |
260 | wear | wore | worn | mặc |
261 | wed | wed/wedded | wed/ wedded | kết hôn |
262 | wet | wet/wetted | wet/wetted | làm ướt |
263 | win | won | won | thắng; chiến thắng |
264 | wind | wound | wound | quấn |
265 | withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
266 | withhold | withheld | withheld | từ khước |
267 | withstand | withstood | withstood | cầm cự |
268 | work | worked | worked | rèn (sắt), nhào nặng đất |
269 | wring | wrung | wrung | vặn; siết chặt |
270 | write | wrote | written | viết |
2. Bài tập động từ bất quy tắc lớp 11 có đáp án
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc theo quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ
- Julia was severely ……………… (chide) because that was an expensive motorbike.
- The body of the car was totally ……………… (stave) in by the crash.
- The cock ……………… (crow) till the farmer had it down.
- I have ……………… (beseech) God to bring my grandfather back.
- The thief had ……………… (break) into a house.
- The terrorist was ……………… (shoot) dead/
- I have ……………… (feed) the dog 3 times.
- I was ……………… (bring) up with a high sense of respect for the others.
- President Obama ……………… (run) for a second presidency in 2012.
- The shark ……………… (bite) the swimmer’s leg off.
Bài 2: Tìm động từ sai trong bảng và sửa lại cho đúng
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ V3 | |
1 | come | camed | come |
2 | wind | would | wound |
3 | threw | threw | thrown |
4 | strive | strived | striven |
5 | shut | shut | shutten |
6 | proofread | proofread | proofreaded |
7 | kneel | knelted | knelt |
8 | hid | hid | hidden |
9 | foretell | foretold | fortellen |
10 | chide | chidded | chided |
Đáp án
Bài 1:
- chided
- stove
- crew
- besought
- broken
- shot
- fed
- brought
- ran
- bit
Bài 2:
- camed -> came
- would -> wound
- threw -> throw
- strived -> strove
- shutten -> shut
- proofreaded -> proofread
- knelted -> knelt
- hid (V1) -> hide
- fortellen -> foretold
- chidded -> chided
Tóm lại, với phần động từ bất quy tắc lớp 11 và bài tập làm thêm củng cố kiến thức trên, hi vọng các bạn có thể học thêm kiến thức mới và ôn lại kiến thức cũ thật tốt để chuẩn bị cho các kì thi sắp tới.
Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc mới và đầy đủ nhất