Home Học tiếng Anh Bảng động từ bất quy tắc lớp 10 mới và chuẩn nhất

Bảng động từ bất quy tắc lớp 10 mới và chuẩn nhất

Bảng động từ bất quy tắc lớp 10 mới và chuẩn nhất

Động từ bất quy tắc lớp 10 nhìn chung nhiều hơn về số lượng từ và độ khó của từ cũng tăng lên (từ không quá phổ biến nhưng có trong chương trình học). Vì vậy, trong bài viết dưới đây, JES sẽ tổng hợp hơn 200 động từ bất quy tắc cần thiết cho học sinh lớp 10 nói riêng và cho cấp 3 nói chung.

1. Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh lớp 10

Nguyên thể (V1)Quá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V3) Ý nghĩa
1abideabode/abidedabode/abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4bewas/werebeenthì, là, bị, ở
5bearborebornemang, chịu dựng
6becomebecamebecometrở nên
7befallbefellbefallenxảy đến
8beginbeganbegunbắt đầu
9beholdbeheldbeheldngắm nhìn
10bendbentbentbẻ cong
11besetbesetbesetbao quanh
12bespeakbespokebespokenchứng tỏ
13bidbidbidtrả giá
14bindboundboundbuộc, trói
15bleedbledbledchảy máu
16blowblewblownthổi
17breakbrokebrokenđập vỡ
18breedbredbrednuôi, dạy dỗ
19bringbroughtbroughtmang đến
20broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
21buildbuiltbuiltxây dựng
22burnburnt/burnedburnt/burnedđốt, cháy
23buyboughtboughtmua
24castcastcastném, tung
25catchcaughtcaughtbắt, chụp
26chidechid/chidedchid/chidden/chidedmắng chửi
27choosechosechosenchọn, lựa
28cleaveclove/cleft/cleavedcloven/cleft/cleavedchẻ, tách hai
29cleaveclavecleaveddính chặt
30comecamecomeđến, đi đến
31costcostcostcó giá là
32crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
33cutcutcutcắt, chặt
34dealdealtdealtgiao thiệp
35digdugdugdào
36divedove/ diveddivedlặn; lao xuống
37drawdrewdrawnvẽ; kéo
38dreamdreamt/dreameddreamt/dreamedmơ thấy
39drinkdrankdrunkuống
40drivedrovedrivenlái xe
41dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
42eatateeatenăn
43fallfellfallenngã, rơi
44feedfedfedcho ăn, ăn, nuôi
45feelfeltfeltcảm thấy
46fightfoughtfoughtchiến đấu
47findfoundfoundtìm thấy, thấy
48fleefledfledchạy trốn
49flingflungflungtung, quang
50flyflewflownbay
51forbearforboreforbornenhịn
52forbidforbade/forbadforbiddencấm đoán, cấm
53forecastforecast/forecastedforecast/forecastedtiên đoán
54foreseeforesawforeseenthấy trước
55foretellforetoldforetoldđoán trước
56forgetforgotforgottenquên
57forgiveforgaveforgiventha thứ
58forsakeforsookforsakenruồng bỏ
59freezefrozefrozen(làm) đông lại
60getgotgot/gottencó được
61gildgilt/gildedgilt/gildedmạ vàng
62girdgirt/girdedgirt/girdedđeo vào
63givegavegivencho
64gowentgoneđi
65grindgroundgroundnghiền, xay
66growgrewgrownmọc, trồng
67hanghunghungmóc lên, treo lên
68hearheardheardnghe
69heavehove/heavedhove/heavedtrục lên
70hidehidhiddengiấu, trốn, nấp
71hithithitđụng
72hurthurthurtlàm đau
73inlayinlaidinlaidcẩn, khảm
74inputinputinputđưa vào (máy điện toán)
75insetinsetinsetdát; ghép
76keepkeptkeptgiữ
77kneelknelt/kneeledknelt/kneeledquỳ
78knitknit/knittedknit/knittedđan
79knowknewknownbiết, quen biết
80laylaidlaidđặt, để
81leadledleddẫn dắt, lãnh đạo
82leapleaptleaptnhảy, nhảy qua
83learnlearnt/learnedlearnt/learnedhọc, được biết
84leaveleftleftra đi; để lại
85lendlentlentcho mượn (vay)
86letletletcho phép, để cho
87lielaylainnằm
88lightlit/lightedlit/lightedthắp sáng
89loselostlostlàm mất, mất
90makemademadechế tạo, sản xuất
91meanmeantmeantcó nghĩa là
92meetmetmetgặp mặt
93mislaymislaidmislaidđể lạc mất
94misreadmisreadmisreadđọc sai
95misspellmisspeltmisspeltviết sai chính tả
96mistakemistookmistakenphạm lỗi, lầm lẫn
97misunderstandmisunderstoodmisunderstoodhiểu lầm
98mowmowedmown/mowedcắt cỏ
99outbidoutbidoutbidtrả hơn giá
100outdooutdidoutdonelàm giỏi hơn
101outgrowoutgrewoutgrownlớn nhanh hơn
102outputoutputoutputcho ra (dữ kiện)
103outrunoutranoutrunchạy nhanh hơn, vượt quá
104outselloutsoldoutsoldbán nhanh hơn
105overcomeovercameovercomekhắc phục
106overeatoverateovereatenăn quá nhiều
107overflyoverflewoverflownbay qua
108overhangoverhungoverhungnhô lên trên, treo lơ lửng
109overhearoverheardoverheardnghe trộm
110overlayoverlaidoverlaidphủ lên
111overpayoverpaidoverpaidtrả quá tiền
112overrunoverranoverruntràn ngập
113overseeoversawoverseentrông nom
114overshootovershotovershotđi quá đích
115oversleepoversleptoversleptngủ quên
116overtakeovertookovertakenđuổi bắt kịp
117overthrowoverthrewoverthrownlật đổ
118paypaidpaidtrả (tiền)
119proveprovedproven/provedchứng minh(tỏ)
120putputputđặt, để
121readreadreadđọc
122rebuildrebuiltrebuiltxây dựng lại
123redoredidredonelàm lại
124remakeremaderemadelàm lại, chế tạo lại
125rendrentrenttoạc ra, xé
126repayrepaidrepaidhoàn tiền lại
127resellretoldretoldbán lại
128retakeretookretakenchiếm lại, tái chiếm
129rewriterewroterewrittenviết lại
130ridridridgiải thoát
131rideroderiddencưỡi
132ringrangrungrung chuông
133riseroserisenđứng dậy, mọc
134runranrunchạy
135sawsawedsawncưa
136saysaidsaidnói
137seesawseennhìn thấy
138seeksoughtsoughttìm kiếm
139sellsoldsoldbán
140sendsentsentgửi
141sewsewedsewn/sewedmay
142shakeshookshakenlay, lắc
143shearshearedshornxén lông cừu
144shedshedshedrơi, rụng
145shineshoneshonechiếu sáng
146shootshotshotbắn
147showshowedshown/showedcho xem
148shrinkshrankshrunkco rút
149shutshutshutđóng lại
150singsangsungca hát
151sinksanksunkchìm, lặn
152sitsatsatngồi
153slayslewslainsát hại, giết hại
154sleepsleptsleptngủ
155slideslidslidtrượt, lướt
156slingslungslungném mạnh
157slinkslunkslunklẻn đi
158smellsmeltsmeltngửi
159smitesmotesmittenđập mạnh
160sowsowedsown/sewedgieo, rải
161speakspokespokennói
162speedsped/speededsped/speededchạy vụt
163spellspelt/spelledspelt/spelledđánh vần
164spendspentspenttiêu sài
165spillspilt/spilledspilt/spilledtràn đổ ra
166spinspun/spanspunquay sợi
167spitspatspatkhạc nhổ
168spoilspoilt/spoiledspoilt/spoiledlàm hỏng
169spreadspreadspreadlan truyền
170springsprangsprungnhảy
171standstoodstoodđứng
172stavestove/stavedstove/stavedđâm thủng
173stealstolestolenđánh cắp
174stickstuckstuckghim vào, đính
175stingstungstungchâm, chích, đốt
176stinkstunk/stankstunkbốc mùi hôi
177strewstrewedstrewn/strewedrắc, rải
178stridestrodestriddenbước sải
179strikestruckstruckđánh đập
180stringstrungstrunggắn dây vào
181strivestrovestrivencố sức
182swearsworesworntuyên thệ
183sweepsweptsweptquét
184swellswelledswollen/swelledphồng, sưng
185swimswamswumbơi, lội
186swingswungswungđong đưa
187taketooktakencầm, lấy
188teachtaughttaughtdạy, giảng dạy
189teartoretornxé, rách
190telltoldtoldkể, bảo
191thinkthoughtthoughtsuy nghĩ
192throwthrewthrownném, liệng
193thrustthrustthrustthọc, nhấn
194treadtrodtrodden/ trodgiẫm, đạp
195unbendunbentunbentlàm thẳng lại
196undercutundercutundercutra giá rẻ hơn
197undergounderwentundergonekinh qua
198underlieunderlayunderlainnằm dưới
199underpayundercutundercuttrả lương thấp
200undersellundersoldundersoldbán rẻ hơn
201understandunderstoodunderstoodhiểu
202undertakeundertookundertakenđảm nhận
203underwriteunderwroteunderwrittenbảo hiểm
204undoundidundonetháo ra
205unfreezeunfrozeunfrozenlàm tan đông
206unwindunwoundunwoundtháo ra
207upholdupheldupheldủng hộ
208upsetupsetupsetđánh đổ; lật đổ
209wakewoke/wakedwoken/wakedthức giấc
210waylaywaylaidwaylaidmai phục
211wearworewornmặc
212weavewove/weavedwoven/weaveddệt
213wedwed/weddedwed/weddedkết hôn
214weepweptweptkhóc
215wetwet /wettedwet /wettedlàm ướt
216winwonwonthắng, chiến thắng
217windwoundwoundquấn
218withdrawwithdrewwithdrawnrút lui
219withholdwithheldwithheldtừ khước
220withstandwithstoodwithstoodcầm cự
221workwrought/workedwrought/workedrèn (sắt)
222wringwrungwrungvặn; siết chặt
223writewrotewrittenviết

2. Bài tập động từ bất quy tắc có đáp án

Bài 1: Điền quá khứ đơn (V2) và quá khứ phàn từ (V3) vào chỗ trống

  1. lay -> ………… -> …………
  2. spin -> ………… -> …………
  3. thrust -> ………… -> …………
  4. stick -> ………… -> …………
  5. grind -> ………… -> …………
  6. shine -> ………… -> …………
  7. slide -> ………… -> …………
  8. forsake -> ………… -> …………
  9. chide -> ………… -> …………
  10. befall -> ………… -> …………

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc theo quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ

  1. The artic wind ………… (blow) from the north yesterday evening.
  2. Which shoes have you …………? (choose)
  3. Have you ever ………… (fly) by plane?
  4. Imagine! She ………… (lie) in bed from morning till noon!
  5. I ………… (feed) the dog a moment ago.

Đáp án
Bài 1:

  1. laid -> laid
  2. spun/span -> spun
  3. thrust -> thrust
  4. stick -> stick
  5. ground -> ground
  6. shone -> shone
  7. slid -> slid
  8. forsook -> forsaken
  9. chid/chided -> chid/chidden/chided
  10. befell -> beffalen

Bài 2:

  1. blew
  2. chosen
  3. flown
  4. lay
  5. fed

Hi vọng bài viết động từ bất quy tắc tiếng Anh lớp 10 và phần bài tập củng cố sẽ giúp ích cho các bạn trong việc học thêm từ mới và ôn lại từ cũ. Đừng quá lo lắng khi phải chuyển tới môi trường mới hay làm quen với cách học mới, hãy chăm chỉ học bài và làm bài để nắm vững kiến thức môn tiếng Anh nói riêng và các môn học khác nói chung các bạn nhé!
Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc đẩy đủ và mới nhất