Nấu ăn – nhà bếp là một hoạt động – một địa điểm thường nhật diễn ra thường xuyên trong sinh hoạt của mỗi chúng ta. Vậy bạn đã biết các đồ vật trong nhà bếp cũng như thao tác nấu ăn trong tiếng Nhât là gì chưa? Nếu chưa thì hãy cùng theo dõi danh sách từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn – nhà bếp dưới đây nhé!
1. Thiết bị nhà bếp
STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | れいとうこ | 冷凍庫 | tủ lạnh |
2 | コンロ | bếp lò di động | |
3 | でんし れんじ | 電子レンジ | lò vi sóng |
4 | トースター | máy nướng bánh mì lát | |
5 | キッチン・タイマー | đồng hồ nhà bếp | |
6 | あわだてき | 泡立て器 | máy đánh trứng |
7 | ミキサー | máy xay sinh tố | |
8 | フードプロセッサー | máy chế biến thực phẩm | |
9 | しょっきあらいき/ しょくせんき | 食器洗い機/ 食洗機 | máy rửa chén |
10 | コーヒーメーカー | máy pha cà phê | |
11 | クッカー | Nồi cơm điện |
2. Hành động trong nấu ăn và nhà bếp
STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | ちょうりする | 調理する | Nấu (nói chung) |
2 | あじつける | 味付ける | Nêm gia vị |
3 | ゆでる | 茹でる | Luộc/ đun nước |
4 | やく | 焼く | Nướng |
5 | いためる | 炒める | Rán bình thường |
6 | あげる | 揚げる | Rán ngập dầu |
7 | むらす | 蒸らす | Hấp |
8 | にる | 煮る | Ninh |
9 | まぜる | 混ぜる | Trộn |
10 | ひたすく | 浸す | Ngâm |
11 | うらがえすく | 裏返す | Lật |
12 | つぶす | Nghiền | |
13 | ぬる | Trải/ phết (bơ) | |
14 | あわだてる | 追加 | Sự thêm vào |
15 | ひらく | 泡立てる | Đánh tơi lên (đánh trứng) |
16 | そそぐ | Đổ nước/ rót | |
17 | あたためる | 温める | Hâm nóng/ làm nóng |
18 | つける | Đổ vào/ Thêm vào | |
19 | にふりかける | Rắc lên | |
20 | つつむ | 包む | Bao lại, bọc lại |
21 | きる | 切る | Cắt/ thái |
22 | まく | 巻く | Cuộn |
23 | はかるく | Đo | |
24 | ひやす | 冷やす | Làm lạnh |
25 | かいとうする | 解凍する | Rã đông |
26 | たく | 炊く | Nấu (cơm) |
27 | ねかせる/そのままにする | Để cái gì đó trong bao lâu |
3. Gia vị
STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | しお | 塩 | Muối |
2 | 砂糖 | さとう | Đường |
3 | ケチャップ | Ketchup | |
4 | マヨネーズ | Mayonnaise | |
5 | カラシ | Mù tạt | |
6 | す | 酢 | Dấm |
7 | ヌクマム | Nước mắm | |
8 | しょうが | Gừng | |
9 | ニンニク | Tỏi | |
10 | ターメリック | Nghệ |
4. Đồ dùng nhà bếp
STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | ボウル | chén; bát | |
2 | おはし | お箸 | đũa |
3 | さら | 皿 | đĩa |
4 | ナプキン | giấy ăn | |
5 | スプーン | muỗng | |
6 | ォーク | nĩa | |
7 | ナイフ | dao | |
8 | テーブル クロス | khăn bàn | |
9 | トング | đồ gắp | |
10 | ひしゃく | 柄杓 | cái vá |
11 | カップ | tách | |
12 | うけざら | 受け皿 | đĩa lót |
13 | グラス | ly | |
14 | ストロー | ống hút | |
15 | ぴっちゃー/みずさし | ピッチャー/水差し | bình nước |
16 | ボトル / 瓶 | ぼとる / びん | chai |
17 | せんぬき | 栓抜き | đồ khui chai |
18 | ワイン・グラス | ly rượu | |
19 | なべ | 鍋 | Nồi |
20 | フライパン/td> | Chảo rán | |
21 | まないた | まな板 | Thớt |
22 | おたま | お玉 | Muôi/ môi múc canh |
23 | かご | Rổ/ Giá (để rau) | |
24 | アルミホイル | Giấy bạc gói thức ăn | |
25 | トレー/おぼん | Cái khay |
Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật về chủ đề nấu ăn – nhà bếp, các bạn còn có thể cùng Tieng-nhat.com tham khảo và tìm hiểu thêm các chủ đề khác tại đây nhé! Chúc các bạn học thật tốt!